Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia Sedona từng đời

Kia Sedona

Kia Sedona (hay còn gọi là Kia Carnival tại một số thị trường) là mẫu MPV cỡ lớn được nhiều gia đình và doanh nghiệp ưa chuộng nhờ thiết kế rộng rãi, tiện nghi và động cơ mạnh mẽ. Một yếu tố quan trọng giúp xe vận hành ổn định và an toàn chính là thông số lốp, lazang và áp suất lốp.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia Sedona từng đời”, mời bạn tham khảo.

Kia Sedona 2013

Kia Sedona 2013 2.7i [II (VQ) 186 hp]

  • Thế hệ: II (VQ) [2006 .. 2014]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 186 hp | 139 kW | 189 PS
  • Động cơ: V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 92.2 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/70R16 103H 6.5Jx16 ET46 2.4
235/60R17 102H 6.5Jx17 ET46 2.4
235/60R18 7Jx18 ET46 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2013 2.7i [II (VQ) 186 hp]

Kia Sedona 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2014 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Kia Sedona 2014 2.7i [II (VQ) 186 hp]

  • Thế hệ: II (VQ) [2006 .. 2014]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 186 hp | 139 kW | 189 PS
  • Động cơ: V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 92.2 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/70R16 103H 6.5Jx16 ET46 2.4
235/60R17 102H 6.5Jx17 ET46 2.4
235/60R18 7Jx18 ET46 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2014 2.7i [II (VQ) 186 hp]

Kia Sedona 2015

Kia Sedona 2015 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

  • Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
  • Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
  • Phiên bản: L, LX, EX, SX, SX Limited
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104H 6.5Jx17 ET49 2.4
235/60R18 103H 7Jx18 ET51.5 2.4
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET54 2.4
245/50R20 102V 8Jx20 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2015 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

Kia Sedona 2016

Kia Sedona 2016 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

  • Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
  • Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
  • Phiên bản: L, LX, EX, SX, SX Limited
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104H 6.5Jx17 ET49 2.4
235/60R18 103H 7Jx18 ET51.5 2.4
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET54 2.4
245/50R20 102V 8Jx20 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2016 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

Kia Sedona 2017

Kia Sedona 2017 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

  • Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
  • Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
  • Phiên bản: L, LX, EX, SX, SX Limited
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104H 6.5Jx17 ET49 2.4
235/60R18 103H 7Jx18 ET51.5 2.4
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET54 2.4
245/50R20 102V 8Jx20 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2017 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

Kia Sedona 2018

Kia Sedona 2018 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

  • Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
  • Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
  • Phiên bản: L, LX, EX, SX, SX Limited
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104H 6.5Jx17 ET49 2.4
235/60R18 103H 7Jx18 ET51.5 2.4
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET54 2.4
245/50R20 102V 8Jx20 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2018 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

Kia Sedona 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2019 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Kia Sedona 2019 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

  • Thế hệ: III (YP) Facelift [2019 .. 2021]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
  • Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
  • Phiên bản: L, LX, EX, SX
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104H 6.5Jx17 ET49 2.4
235/60R18 103H 7Jx18 ET51.5 2.4
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET54 2.4
245/50R20 102V 8Jx20 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2019 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

Kia Sedona 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2020 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Kia Sedona 2020 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

  • Thế hệ: III (YP) Facelift [2019 .. 2021]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
  • Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
  • Phiên bản: L, LX, EX, SX
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104H 6.5Jx17 ET49 2.4
235/60R18 103H 7Jx18 ET51.5 2.4
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET54 2.4
245/50R20 102V 8Jx20 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2020 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

Kia Sedona 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2021 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Kia Sedona 2021 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

  • Thế hệ: III (YP) Facelift [2019 .. 2021]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
  • Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
  • Phiên bản: L, LX, EX, SX
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104H 6.5Jx17 ET49 2.4
235/60R18 103H 7Jx18 ET51.5 2.4
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET54 2.4
245/50R20 102V 8Jx20 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona 2021 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Sedona, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *