Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Nissan Almera từng đời

Nissan Almera

Nissan Almera là mẫu xe sedan hạng B cùng phân khúc với Mitsubishi Attrage, Hyundai Accent, Toyota Vios, Honda City… Mẫu xe này với nhiều trang bị hiện đại và hệ thống vận hành an toàn bậc nhất phân khúc như hệ thống cảnh báo va chạm (MOD), camera 360°, động cơ 1.0L Turbo, khả năng tiết kiệm nhiên liệu…

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Nissan Almera từng đời”, mời bạn tham khảo.

Nissan Almera 2012

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2012 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2012 1.2i [N17 78 hp]

  • Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2012 1.2i [N17 78 hp]

Nissan Almera 2013

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2013 1.2i [N17 78 hp]

  • Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2013 1.2i [N17 78 hp]

Nissan Almera 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2014 1.2i [N17 78 hp]

  • Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2014 1.2i [N17 78 hp]

Nissan Almera 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2015 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: 1.2L, HR12DE, I3, Petrol
  • Phiên bản: S, E, EL, V, VL, E Sportech, VL Sportech, V Sportech
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2015 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

Nissan Almera 2015 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, V, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2015 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

Nissan Almera 2015 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 5.5Jx15 ET40
N/A
205/50R16 N/A N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2015 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

Nissan Almera 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2016 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: 1.2L, HR12DE, I3, Petrol
  • Phiên bản: S, E, EL, V, VL, E Sportech, VL Sportech, V Sportech
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2016 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

Nissan Almera 2016 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, V, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2016 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

Nissan Almera 2016 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 5.5Jx15 ET40
N/A
205/50R16 N/A N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2016 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

Nissan Almera 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2017 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: 1.2L, HR12DE, I3, Petrol
  • Phiên bản: S, E, EL, V, VL, E Sportech, VL Sportech, V Sportech
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2017 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

Nissan Almera 2017 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, V, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2017 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

Nissan Almera 2017 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 5.5Jx15 ET40
N/A
205/50R16 N/A N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2017 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

Nissan Almera 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2018 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: 1.2L, HR12DE, I3, Petrol
  • Phiên bản: S, E, EL, V, VL, E Sportech, VL Sportech, V Sportech
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2018 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

Nissan Almera 2018 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, V, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2018 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

Nissan Almera 2018 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 5.5Jx15 ET40
N/A
205/50R16 N/A N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2018 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

Nissan Almera 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2019 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: 1.2L, HR12DE, I3, Petrol
  • Phiên bản: S, E, EL, V, VL, E Sportech, VL Sportech, V Sportech
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2019 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

Nissan Almera 2019 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, V, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2019 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

Nissan Almera 2019 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 5.5Jx15 ET40
N/A
205/50R16 N/A N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2019 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

Nissan Almera 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2020 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: 1.2L, HR12DE, I3, Petrol
  • Phiên bản: S, E, EL, V, VL, E Sportech, VL Sportech, V Sportech
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2020 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

Nissan Almera 2020 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, V, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2020 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

Nissan Almera 2020 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 5.5Jx15 ET40
N/A
205/50R16 N/A N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2020 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

Nissan Almera 2020 1.0 Turbo [N18 101 hp]

  • Thế hệ: N18 [2020 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
  • Động cơ: 1.0L, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2020 1.0 Turbo [N18 101 hp]

Nissan Almera 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2021 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 78 hp | 58 kW | 79 PS
  • Động cơ: 1.2L, HR12DE, I3, Petrol
  • Phiên bản: S, E, EL, V, VL, E Sportech, VL Sportech, V Sportech
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2021 1.2i [N17 Facelift 78 hp]

Nissan Almera 2021 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, V, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2021 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

Nissan Almera 2021 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 5.5Jx15 ET40
N/A
205/50R16 N/A N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2021 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

Nissan Almera 2021 1.0 Turbo [N18 101 hp]

  • Thế hệ: N18 [2020 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
  • Động cơ: 1.0L, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2021 1.0 Turbo [N18 101 hp]

Nissan Almera 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Nissan Almera 2022 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, V, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 5.5Jx14 ET40
N/A
185/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2022 1.5i [N17 Facelift 98 hp]

Nissan Almera 2022 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 1.5L, HR15DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, VL
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 5.5Jx15 ET40
N/A
205/50R16 N/A N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2022 1.5i Nismo [N17 Facelift 101 hp]

Nissan Almera 2022 1.0 Turbo [N18 101 hp]

  • Thế hệ: N18 [2020 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
  • Động cơ: 1.0L, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 5.5Jx15 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera 2022 1.0 Turbo [N18 101 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ viêc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Almera, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *