Vào tháng 9 năm 2018, Toyota Việt Nam giới thiệu mẫu MPV gan lì khoẻ khoắn mang tên Toyota Rush. Mẫu xe này ra mắt với mong muốn lấp đầy khoảng trống mà Toyota Innova để lại. Và Toyota Rush đã được người dùng Việt Nam đón nhận khi doanh số ngày càng tăng bên cạnh các đối thủ như Mitsubishi Xpander hay Suzuki XL7.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Rush từng đời”, mời bạn tham khảo.
Toyota Rush 2006
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2006 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2006 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2006 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2007
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2007 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2007 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2007 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2008
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2008 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2008 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2008 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2009
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2009 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2009 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2009 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2010
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2010 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2010 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2010 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2011
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2011 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2011 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2011 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2012
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2012 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2012 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2012 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2013 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2013 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2014 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2014 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2015 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2015 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2016 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2016 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2017
Toyota Rush 2017 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
- Thế hệ: J200/F700 [2006 .. 2018]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 3SZ-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98S | 6Jx16 ET50 | 2.2 |
235/60R16 100T | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2017 1.5 VVT-i [J200/F700 107 hp]
Toyota Rush 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2018 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
- Thế hệ: F800 [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
- Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
- Phiên bản: G, TRD Sportivo, S, G, E
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 | 6.5Jx16 ET50 | 2.4 / 2.6 |
215/60R17 | 6.5Jx17 ET50 | 2.4 / 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2018 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
Toyota Rush 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2019 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
- Thế hệ: F800 [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
- Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
- Phiên bản: G, TRD Sportivo, S, G, E
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 | 6.5Jx16 ET50 | 2.4 / 2.6 |
215/60R17 | 6.5Jx17 ET50 | 2.4 / 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2019 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
Toyota Rush 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2020 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
- Thế hệ: F800 [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
- Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
- Phiên bản: G, TRD Sportivo, S, G, E
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 | 6.5Jx16 ET50 | 2.4 / 2.6 |
215/60R17 | 6.5Jx17 ET50 | 2.4 / 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2020 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
Toyota Rush 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2021 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
- Thế hệ: F800 [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
- Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
- Phiên bản: G, TRD Sportivo, S, G, E
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 | 6.5Jx16 ET50 | 2.4 / 2.6 |
215/60R17 | 6.5Jx17 ET50 | 2.4 / 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2021 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
Toyota Rush 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Rush 2022 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
- Thế hệ: F800 [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
- Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
- Phiên bản: G, TRD Sportivo, S, G, E
- Center Bore (CB): 66.5 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 | 6.5Jx16 ET50 | 2.4 / 2.6 |
215/60R17 | 6.5Jx17 ET50 | 2.4 / 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush 2022 1.5 VVT-i [F800 103 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Rush, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.