Toyota Yaris ra mắt người dùng tại Việt Nam từ cuối năm 2007. Đây là mẫu xe hatchback hạng B được đánh giá cao về tiết kiệm nhiên liệu và ít khí thải. Tuy nhiên mẫu xe này không được đánh giá cao vì giá bán quá cao, trong khi đó trải nghiệm không được như kỳ vọng. Đối thủ của Toyota Yaris có thể kể đến như: Mazda 3 Sport, Honda Jazz , Mazda 2, Kia Rio, Peugeot 208, Suzuki Swift, Volkswagen Polo…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Yaris từng đời”, mời bạn tham khảo.
Toyota Yaris 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2013 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2013 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
Toyota Yaris 2013 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 108 hp | 80.2 kW | 109 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2013 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
Toyota Yaris 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2014 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2014 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
Toyota Yaris 2014 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 108 hp | 80.2 kW | 109 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2014 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
Toyota Yaris 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2015 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2015 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
Toyota Yaris 2015 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 108 hp | 80.2 kW | 109 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2015 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
Toyota Yaris 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2016 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2016 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
Toyota Yaris 2016 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 108 hp | 80.2 kW | 109 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2016 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
Toyota Yaris 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2017 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2017 1.2 VVT-i [XP150 84 hp]
Toyota Yaris 2017 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
- Thế hệ: XP150 [2013 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 108 hp | 80.2 kW | 109 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 |
N/A
|
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2017 1.5 VVT-i [XP150 108 hp]
Toyota Yaris 2017 1.2 VVT-i [XP150 Facelift 84 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
- Động cơ: 3NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: G, G+, E, J, J Eco
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 | N/A |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2017 1.2 VVT-i [XP150 Facelift 84 hp]
Toyota Yaris 2017 1.5 VVT-i [XP150 Facelift 106 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 106 hp | 78.7 kW | 107 PS
- Động cơ: 2NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: E, G, TRD, J, S, V, VX
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2017 1.5 VVT-i [XP150 Facelift 106 hp]
Toyota Yaris 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2018 1.2 VVT-i [XP150 Facelift 84 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
- Động cơ: 3NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: G, G+, E, J, J Eco
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 | N/A |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2018 1.2 VVT-i [XP150 Facelift 84 hp]
Toyota Yaris 2018 1.3 VVT-i [XP150 Facelift 98 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: 1NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: E
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2018 1.3 VVT-i [XP150 Facelift 98 hp]
Toyota Yaris 2018 1.5 VVT-i [XP150 Facelift 106 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 106 hp | 78.7 kW | 107 PS
- Động cơ: 2NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: E, G, TRD, J, S, V, VX
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2018 1.5 VVT-i [XP150 Facelift 106 hp]
Toyota Yaris 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2019 1.2 VVT-i [XP150 Facelift 84 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
- Động cơ: 3NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: G, G+, E, J, J Eco
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 | N/A |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2019 1.2 VVT-i [XP150 Facelift 84 hp]
Toyota Yaris 2019 1.2 VVT-iE [XP150 Facelift 91 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
- Động cơ: 3NR-FKE, I4, Petrol
- Phiên bản: High, Mid, Entry
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 | N/A |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2019 1.2 VVT-iE [XP150 Facelift 91 hp]
Toyota Yaris 2019 1.3 VVT-i [XP150 Facelift 98 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: 1NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: E
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2019 1.3 VVT-i [XP150 Facelift 98 hp]
Toyota Yaris 2019 1.5 VVT-i [XP150 Facelift 106 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 106 hp | 78.7 kW | 107 PS
- Động cơ: 2NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: E, G, TRD, J, S, V, VX
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2019 1.5 VVT-i [XP150 Facelift 106 hp]
Toyota Yaris 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2020 1.2 VVT-iE [XP150 Facelift 91 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
- Động cơ: 3NR-FKE, I4, Petrol
- Phiên bản: High, Mid, Entry
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 | 5Jx14 ET39 | N/A |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2020 1.2 VVT-iE [XP150 Facelift 91 hp]
Toyota Yaris 2020 1.3 VVT-i [XP150 Facelift 98 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: 1NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: E
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2020 1.3 VVT-i [XP150 Facelift 98 hp]
Toyota Yaris 2020 1.5 VVT-i [XP150 Facelift 106 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 106 hp | 78.7 kW | 107 PS
- Động cơ: 2NR-FE, I4, Petrol
- Phiên bản: E, G, TRD, J, S, V, VX
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2020 1.5 VVT-i [XP150 Facelift 106 hp]
Toyota Yaris 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2021 1.2 VVT-i [XP150 Facelift II 91 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift II [2020 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
- Động cơ: 1.5L, 3NR-FKE, I4, Petrol
- Phiên bản: Sport Premium, Sport, Entry
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2021 1.2 VVT-i [XP150 Facelift II 91 hp]
Toyota Yaris 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Yaris 2022 1.2 VVT-i [XP150 Facelift II 91 hp]
- Thế hệ: XP150 Facelift II [2020 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
- Động cơ: 1.5L, 3NR-FKE, I4, Petrol
- Phiên bản: Sport Premium, Sport, Entry
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 103 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris 2022 1.2 VVT-i [XP150 Facelift II 91 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Yaris, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.