Kia K3 là phiên bản nâng cấp của Kia Cerato tại thị trường Việt Nam. Kế thừa những ưu điểm nổi bật của đàn anh Kia Cerato và những nâng cấp về thiết kế và trang bị đã giúp cho mẫu xe này trở thành đối thủ đáng gờm nhất trong phân khúc xe sedan hạng C cùng với Mazda 3, Hyundai Elantra, Toyota Corolla Altis,…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia K3 từng đời”, mời bạn tham khảo.
Kia K3 2012
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2012 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2012 1.6 CRDi [I (YD) 134 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
- Động cơ: D4FB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2012 1.6 CRDi [I (YD) 134 hp]
Kia K3 2012 1.6i [I (YD) 138 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2012 1.6i [I (YD) 138 hp]
Kia K3 2012 1.8i [I (YD) 148 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/45R17 89V | 7.5Jx17 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2012 1.8i [I (YD) 148 hp]
Kia K3 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2013 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2013 1.6 CRDi [I (YD) 134 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
- Động cơ: D4FB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2013 1.6 CRDi [I (YD) 134 hp]
Kia K3 2013 1.6i [I (YD) 138 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2013 1.6i [I (YD) 138 hp]
Kia K3 2013 1.8i [I (YD) 148 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/45R17 89V | 7.5Jx17 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2013 1.8i [I (YD) 148 hp]
Kia K3 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2014 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2014 1.6 CRDi [I (YD) 134 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
- Động cơ: D4FB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2014 1.6 CRDi [I (YD) 134 hp]
Kia K3 2014 1.6i [I (YD) 138 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2014 1.6i [I (YD) 138 hp]
Kia K3 2014 1.8i [I (YD) 148 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/45R17 89V | 7.5Jx17 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2014 1.8i [I (YD) 148 hp]
Kia K3 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2015 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2015 1.6 CRDi [I (YD) 134 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
- Động cơ: D4FB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2015 1.6 CRDi [I (YD) 134 hp]
Kia K3 2015 1.6i [I (YD) 138 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2015 1.6i [I (YD) 138 hp]
Kia K3 2015 1.8i [I (YD) 148 hp]
- Thế hệ: I (YD) [2012 .. 2015]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/45R17 89V | 7.5Jx17 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2015 1.8i [I (YD) 148 hp]
Kia K3 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2016 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2016 1.6 CRDi [I (YD) Facelift 134 hp]
- Thế hệ: I (YD) Facelift [2016 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
- Động cơ: D4FB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 88V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/45R17 89V | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2016 1.6 CRDi [I (YD) Facelift 134 hp]
Kia K3 2016 1.6 GDi [I (YD) Facelift 130 hp]
- Thế hệ: I (YD) Facelift [2016 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 130 hp | 97 kW | 132 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/45R17 89V | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2016 1.6 GDi [I (YD) Facelift 130 hp]
Kia K3 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2017 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2017 1.6 CRDi [I (YD) Facelift 134 hp]
- Thế hệ: I (YD) Facelift [2016 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
- Động cơ: D4FB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 88V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/45R17 89V | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2017 1.6 CRDi [I (YD) Facelift 134 hp]
Kia K3 2017 1.6 GDi [I (YD) Facelift 130 hp]
- Thế hệ: I (YD) Facelift [2016 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 130 hp | 97 kW | 132 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/45R17 89V | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2017 1.6 GDi [I (YD) Facelift 130 hp]
Kia K3 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2018 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2018 1.6 CRDi [I (YD) Facelift 134 hp]
- Thế hệ: I (YD) Facelift [2016 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
- Động cơ: D4FB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 88V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/45R17 89V | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2018 1.6 CRDi [I (YD) Facelift 134 hp]
Kia K3 2018 1.6 GDi [I (YD) Facelift 130 hp]
- Thế hệ: I (YD) Facelift [2016 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 130 hp | 97 kW | 132 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/45R17 89V | 7Jx17 ET49 | 2.3 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2018 1.6 GDi [I (YD) Facelift 130 hp]
Kia K3 2018 1.6 MPi [II (BD) 121 hp]
- Thế hệ: II (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 121 hp | 90.5 kW | 123 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 89H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
205/50R17 89H | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40R18 92W | 7.5Jx18 ET55 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2018 1.6 MPi [II (BD) 121 hp]
Kia K3 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2019 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2019 1.6 MPi [II (BD) 121 hp]
- Thế hệ: II (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 121 hp | 90.5 kW | 123 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 89H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
205/50R17 89H | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40R18 92W | 7.5Jx18 ET55 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2019 1.6 MPi [II (BD) 121 hp]
Kia K3 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2020 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2020 1.6 MPi [II (BD) 121 hp]
- Thế hệ: II (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 121 hp | 90.5 kW | 123 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 89H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
205/50R17 89H | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40R18 92W | 7.5Jx18 ET55 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2020 1.6 MPi [II (BD) 121 hp]
Kia K3 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2021 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2021 1.6 MPi [II (BD) 121 hp]
- Thế hệ: II (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 121 hp | 90.5 kW | 123 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 89H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
205/50R17 89H | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40R18 92W | 7.5Jx18 ET55 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2021 1.6 MPi [II (BD) 121 hp]
Kia K3 2021 1.6 MPi [II (BD) Facelift 121 hp]
- Thế hệ: II (BD) Facelift [2021 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 121 hp | 90.5 kW | 123 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 89H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
205/50R17 89H | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40R18 92W | 7.5Jx18 ET55 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2021 1.6 MPi [II (BD) Facelift 121 hp]
Kia K3 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2022 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia K3 2022 1.6 MPi [II (BD) Facelift 121 hp]
- Thế hệ: II (BD) Facelift [2021 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 121 hp | 90.5 kW | 123 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 89H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
205/50R17 89H | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40R18 92W | 7.5Jx18 ET55 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3 2022 1.6 MPi [II (BD) Facelift 121 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K3, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0933.969.222 để được tư vấn miễn phí.