Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Getz từng đời

Hyundai Getz

Hyundai Getz là mẫu hatchback cỡ nhỏ, nổi bật với thiết kế đơn giản, nhỏ gọn và dễ vận hành trong đô thị. Xe được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất thoải mái và chi phí bảo dưỡng hợp lý, phù hợp cho người dùng cá nhân hoặc gia đình nhỏ. Với tính thực dụng và giá thành phải chăng, Hyundai Getz từng là lựa chọn phổ biến tại Việt Nam trong phân khúc xe đô thị.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Getz từng đời”, mời bạn tham khảo.

Hyundai Getz 2006

Hyundai Getz 2006 1.1i [I Facelift 66 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
  • Động cơ: 1.1L, G4HD, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 79T 5.5Jx13 ET46 2.1
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET45 N/A
185/55R15 82H 6.5Jx15 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2006 1.1i [I Facelift 66 hp]

Hyundai Getz 2006 1.4i [I Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 95 hp | 71 kW | 97 PS
  • Động cơ: 1.4L, G4EE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET40
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2006 1.4i [I Facelift 95 hp]

Hyundai Getz 2006 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2006 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

Hyundai Getz 2006 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: GLS
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2006 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

Hyundai Getz 2006 1.6i [I Facelift 105 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 105 hp | 78 kW | 106 PS
  • Động cơ: 1.6L, G4ED, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET46
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2006 1.6i [I Facelift 105 hp]

Hyundai Getz 2007

Hyundai Getz 2007 1.1i [I Facelift 66 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
  • Động cơ: 1.1L, G4HD, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 79T 5.5Jx13 ET46 2.1
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET45 N/A
185/55R15 82H 6.5Jx15 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2007 1.1i [I Facelift 66 hp]

Hyundai Getz 2007 1.4i [I Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 95 hp | 71 kW | 97 PS
  • Động cơ: 1.4L, G4EE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET40
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2007 1.4i [I Facelift 95 hp]

Hyundai Getz 2007 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2007 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

Hyundai Getz 2007 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: GLS
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2007 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

Hyundai Getz 2007 1.6i [I Facelift 105 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 105 hp | 78 kW | 106 PS
  • Động cơ: 1.6L, G4ED, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET46
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2007 1.6i [I Facelift 105 hp]

Hyundai Getz 2008

Hyundai Getz 2008 1.1i [I Facelift 66 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
  • Động cơ: 1.1L, G4HD, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 79T 5.5Jx13 ET46 2.1
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET45 N/A
185/55R15 82H 6.5Jx15 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2008 1.1i [I Facelift 66 hp]

Hyundai Getz 2008 1.4i [I Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 95 hp | 71 kW | 97 PS
  • Động cơ: 1.4L, G4EE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET40
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2008 1.4i [I Facelift 95 hp]

Hyundai Getz 2008 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2008 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

Hyundai Getz 2008 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: GLS
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2008 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

Hyundai Getz 2008 1.6i [I Facelift 105 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 105 hp | 78 kW | 106 PS
  • Động cơ: 1.6L, G4ED, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET46
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2008 1.6i [I Facelift 105 hp]

Hyundai Getz 2009

Hyundai Getz 2009 1.1i [I Facelift 66 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
  • Động cơ: 1.1L, G4HD, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 79T 5.5Jx13 ET46 2.1
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET45 N/A
185/55R15 82H 6.5Jx15 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2009 1.1i [I Facelift 66 hp]

Hyundai Getz 2009 1.4i [I Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 95 hp | 71 kW | 97 PS
  • Động cơ: 1.4L, G4EE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET40
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2009 1.4i [I Facelift 95 hp]

Hyundai Getz 2009 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2009 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

Hyundai Getz 2009 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: GLS
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2009 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

Hyundai Getz 2009 1.6i [I Facelift 105 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 105 hp | 78 kW | 106 PS
  • Động cơ: 1.6L, G4ED, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET46
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2009 1.6i [I Facelift 105 hp]

Hyundai Getz 2010

Hyundai Getz 2010 1.1i [I Facelift 66 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
  • Động cơ: 1.1L, G4HD, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 79T 5.5Jx13 ET46 2.1
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET45 N/A
185/55R15 82H 6.5Jx15 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2010 1.1i [I Facelift 66 hp]

Hyundai Getz 2010 1.4i [I Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 95 hp | 71 kW | 97 PS
  • Động cơ: 1.4L, G4EE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET40
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2010 1.4i [I Facelift 95 hp]

Hyundai Getz 2010 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2010 1.5 CRDi [I Facelift 87 hp]

Hyundai Getz 2010 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: GLS
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET38
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2010 1.5 CRDi [I Facelift 109 hp]

Hyundai Getz 2010 1.6i [I Facelift 105 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 105 hp | 78 kW | 106 PS
  • Động cơ: 1.6L, G4ED, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET46
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2010 1.6i [I Facelift 105 hp]

Hyundai Getz 2011

Hyundai Getz 2011 1.1i [I Facelift 66 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
  • Động cơ: 1.1L, G4HD, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 79T 5.5Jx13 ET46 2.1
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET45 N/A
185/55R15 82H 6.5Jx15 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2011 1.1i [I Facelift 66 hp]

Hyundai Getz 2011 1.4i [I Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 95 hp | 71 kW | 97 PS
  • Động cơ: 1.4L, G4EE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET40
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET38 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2011 1.4i [I Facelift 95 hp]

Hyundai Getz 2011 1.6i [I Facelift 105 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2005 .. 2011
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 105 hp | 78 kW | 106 PS
  • Động cơ: 1.6L, G4ED, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5.5Jx14 ET46
N/A
185/55R15 82H 6Jx15 ET46
N/A
195/45R16 6.5Jx16 ET40 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz 2011 1.6i [I Facelift 105 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Getz, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *