Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Santa Fe từng đời

Hyundai Santa Fe

Hyundai Santa Fe, một trong những mẫu SUV bán chạy nhất tại Việt Nam, đã trải qua nhiều thế hệ với sự cải tiến không ngừng về thiết kế, tính năng, và hiệu suất. Bên cạnh những nâng cấp đáng chú ý về công nghệ và động cơ, thông số lốp, lazang, và áp suất lốp cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành, độ an toàn và sự thoải mái khi lái xe.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Santa Fe từng đời”, mời bạn tham khảo.

Hyundai Santa Fe 2012

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2012 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2012 2.4i [II (CM) Facelift 175 hp]

  • Thế hệ: II (CM) Facelift [2010 .. 2012]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 175 hp | 130.5 kW | 177 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2010 .. 2012]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 103T 7Jx17 ET41 2.3
235/60R18 102H 7Jx18 ET41 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2012 2.4i [II (CM) Facelift 175 hp]

Hyundai Santa Fe 2012 3.5i [II (CM) Facelift 276 hp]

  • Thế hệ: II (CM) Facelift [2010 .. 2012]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
  • Động cơ: 3.5L, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2010 .. 2012]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 103T 7Jx17 ET41 2.3
235/60R18 102H 7Jx18 ET41 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2012 3.5i [II (CM) Facelift 276 hp]

Hyundai Santa Fe 2013

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2013 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2013 3.5i [III (DM/NC) 290 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 290 hp | 216.3 kW | 294 PS
  • Động cơ: 3.3L, V6, Petrol
  • Phiên bản: GLS, Limited, SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2013 3.5i [III (DM/NC) 290 hp]

Hyundai Santa Fe 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2014 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2014 3.5i [III (DM/NC) 290 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 290 hp | 216.3 kW | 294 PS
  • Động cơ: 3.3L, V6, Petrol
  • Phiên bản: GLS, Limited, SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2014 3.5i [III (DM/NC) 290 hp]

Hyundai Santa Fe 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2015 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2015 3.5i [III (DM/NC) 290 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 290 hp | 216.3 kW | 294 PS
  • Động cơ: 3.3L, V6, Petrol
  • Phiên bản: GLS, Limited, SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2015 3.5i [III (DM/NC) 290 hp]

Hyundai Santa Fe 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2016 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2016 3.5i [III (DM/NC) 290 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 290 hp | 216.3 kW | 294 PS
  • Động cơ: 3.3L, V6, Petrol
  • Phiên bản: GLS, Limited, SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2016 3.5i [III (DM/NC) 290 hp]

Hyundai Santa Fe 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2017 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2017 2.0 T-GDi [III (DM/NC) 240 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) Facelift [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 240 hp | 179 kW | 243 PS
  • Động cơ: G4KH, I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport 2.0T, Sport 2.0T Ultimate
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3
245/45R20 99V 8Jx20 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2017 2.0 T-GDi [III (DM/NC) 240 hp]

Hyundai Santa Fe 2017 2.4 GDi [III (DM/NC) 185 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) Facelift [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 185 hp | 138 kW | 188 PS
  • Động cơ: 2.4L, G4KJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104T 7Jx17 ET47 2.3
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2017 2.4 GDi [III (DM/NC) 185 hp]

Hyundai Santa Fe 2017 3.3 GDi [III (DM/NC) 290 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) Facelift [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 290 hp | 216 kW | 294 PS
  • Động cơ: 3.3L, G6DB, V6, Petrol
  • Phiên bản: SE, Limited Ultimate, SE Ultimate, Limited
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3
255/45R20 101V 8Jx20 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2017 3.3 GDi [III (DM/NC) 290 hp]

Hyundai Santa Fe 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2018 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2018 2.0 T-GDi [III (DM/NC) 240 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) Facelift [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 240 hp | 179 kW | 243 PS
  • Động cơ: G4KH, I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport 2.0T, Sport 2.0T Ultimate
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3
245/45R20 99V 8Jx20 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2018 2.0 T-GDi [III (DM/NC) 240 hp]

Hyundai Santa Fe 2018 2.4 GDi [III (DM/NC) 185 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) Facelift [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 185 hp | 138 kW | 188 PS
  • Động cơ: 2.4L, G4KJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104T 7Jx17 ET47 2.3
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2018 2.4 GDi [III (DM/NC) 185 hp]

Hyundai Santa Fe 2018 3.3 GDi [III (DM/NC) 290 hp]

  • Thế hệ: III (DM/NC) Facelift [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 290 hp | 216 kW | 294 PS
  • Động cơ: 3.3L, G6DB, V6, Petrol
  • Phiên bản: SE, Limited Ultimate, SE Ultimate, Limited
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 103H 7.5Jx18 ET49.5 2.3
235/55R19 101H 7.5Jx19 ET49.5 2.3
255/45R20 101V 8Jx20 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2018 3.3 GDi [III (DM/NC) 290 hp]

Hyundai Santa Fe 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2019 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2019 2.0 T-GDi [IV (TM) 235 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) [2018 .. 2021]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 235 hp | 175 kW | 238 PS
  • Động cơ: G4KH, I4, Petrol
  • Phiên bản: Limited, Ultimate
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/50R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/45R20 99V 8.5Jx20 ET48 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2019 2.0 T-GDi [IV (TM) 235 hp]

Hyundai Santa Fe 2019 2.4 GDi [IV (TM) 185 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) [2018 .. 2021]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 185 hp | 138 kW | 188 PS
  • Động cơ: G4KJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SEL, SEL Plus, Limited, Ultimate
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104H 7Jx17 ET47 2.4
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/50R19 101V 8Jx19 ET51 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2019 2.4 GDi [IV (TM) 185 hp]

Hyundai Santa Fe 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2020 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2020 2.0 T-GDi [IV (TM) 235 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) [2018 .. 2021]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 235 hp | 175 kW | 238 PS
  • Động cơ: G4KH, I4, Petrol
  • Phiên bản: Limited, Ultimate
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/50R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/45R20 99V 8.5Jx20 ET48 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2020 2.0 T-GDi [IV (TM) 235 hp]

Hyundai Santa Fe 2020 2.4 GDi [IV (TM) 185 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) [2018 .. 2021]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 185 hp | 138 kW | 188 PS
  • Động cơ: G4KJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SEL, SEL Plus, Limited, Ultimate
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/65R17 104H 7Jx17 ET47 2.4
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/50R19 101V 8Jx19 ET51 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2020 2.4 GDi [IV (TM) 185 hp]

Hyundai Santa Fe 2020 2.5 GDi [IV (TM) Facelift 191 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 191 hp | 142.5 kW | 194 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SEL, XRT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 7.5Jx19 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/45R20 99V 8Jx20 ET51 2.6
255/45R20 99V 8.5Jx20 ET54 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2020 2.5 GDi [IV (TM) Facelift 191 hp]

Hyundai Santa Fe 2020 2.5 T-GDi [IV (TM) Facelift 278 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 278 hp | 207 kW | 281 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: Limited, Calligraphy
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/55R19 101V 7.5Jx19 ET49.5 2.4
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/45R20 99V 8Jx20 ET51 2.6
255/45R20 99V 8.5Jx20 ET54 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2020 2.5 T-GDi [IV (TM) Facelift 278 hp]

Hyundai Santa Fe 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2021 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2021 2.5 GDi [IV (TM) Facelift 191 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 191 hp | 142.5 kW | 194 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SEL, XRT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 7.5Jx19 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/45R20 99V 8Jx20 ET51 2.6
255/45R20 99V 8.5Jx20 ET54 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2021 2.5 GDi [IV (TM) Facelift 191 hp]

Hyundai Santa Fe 2021 2.5 T-GDi [IV (TM) Facelift 278 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 278 hp | 207 kW | 281 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: Limited, Calligraphy
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/55R19 101V 7.5Jx19 ET49.5 2.4
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/45R20 99V 8Jx20 ET51 2.6
255/45R20 99V 8.5Jx20 ET54 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2021 2.5 T-GDi [IV (TM) Facelift 278 hp]

Hyundai Santa Fe 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2022 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Hyundai Santa Fe 2022 2.5 GDi [IV (TM) Facelift 191 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 191 hp | 142.5 kW | 194 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SEL, XRT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 7.5Jx19 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/45R20 99V 8Jx20 ET51 2.6
255/45R20 99V 8.5Jx20 ET54 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2022 2.5 GDi [IV (TM) Facelift 191 hp]

Hyundai Santa Fe 2022 2.5 T-GDi [IV (TM) Facelift 278 hp]

  • Thế hệ: IV (TM) Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 278 hp | 207 kW | 281 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: Limited, Calligraphy
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/55R19 101V 7.5Jx19 ET49.5 2.4
235/60R18 107V 7.5Jx18 ET49.5 2.4
235/55R19 101V 8Jx19 ET51 2.4
255/45R20 99V 8Jx20 ET51 2.6
255/45R20 99V 8.5Jx20 ET54 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe 2022 2.5 T-GDi [IV (TM) Facelift 278 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Santa Fe, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *