Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mazda Mazda6 từng đời

Mazda Mazda6

Mazda Mazda6 là mẫu sedan hạng D nổi bật với thiết kế sang trọng và hiệu suất vượt trội, được yêu thích trên toàn thế giới. Qua từng thế hệ, Mazda6 không chỉ được cải tiến về công nghệ và vận hành mà còn tinh chỉnh các thông số lốp, lazang và áp suất lốp để tối ưu hóa sự an toàn, tiết kiệm nhiên liệu, và cảm giác lái thoải mái.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mazda Mazda6 từng đời”, mời bạn tham khảo.

Mazda Mazda6 2011

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2011 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2011 2.5i [II (GH) Facelift 170 hp]

  • Thế hệ: II (GH) Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2011 2.5i [II (GH) Facelift 170 hp]

Mazda Mazda6 2011 3.7i [II (GH) Facelift 272 hp]

  • Thế hệ: II (GH) Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 272 hp | 203 kW | 276 PS
  • Động cơ: 3.7L, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2011 3.7i [II (GH) Facelift 272 hp]

Mazda Mazda6 2012

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2012 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2012 2.5i [II (GH) Facelift 170 hp]

  • Thế hệ: II (GH) Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2012 2.5i [II (GH) Facelift 170 hp]

Mazda Mazda6 2012 3.7i [II (GH) Facelift 272 hp]

  • Thế hệ: II (GH) Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 272 hp | 203 kW | 276 PS
  • Động cơ: 3.7L, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2012 3.7i [II (GH) Facelift 272 hp]

Mazda Mazda6 2012 2.5i [III (GJ) 185 hp]

  • Thế hệ: III (GJ) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 185 hp | 138 kW | 188 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2012 2.5i [III (GJ) 185 hp]

Mazda Mazda6 2013

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2013 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2013 2.5i [II (GH) Facelift 170 hp]

  • Thế hệ: II (GH) Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2013 2.5i [II (GH) Facelift 170 hp]

Mazda Mazda6 2013 3.7i [II (GH) Facelift 272 hp]

  • Thế hệ: II (GH) Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 272 hp | 203 kW | 276 PS
  • Động cơ: 3.7L, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 118 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2013 3.7i [II (GH) Facelift 272 hp]

Mazda Mazda6 2013 2.5i [III (GJ) 185 hp]

  • Thế hệ: III (GJ) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 185 hp | 138 kW | 188 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2013 2.5i [III (GJ) 185 hp]

Mazda Mazda6 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2014 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2014 2.5i [III (GJ) 185 hp]

  • Thế hệ: III (GJ) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 185 hp | 138 kW | 188 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2014 2.5i [III (GJ) 185 hp]

Mazda Mazda6 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2015 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2015 2.5i [III (GJ) 185 hp]

  • Thế hệ: III (GJ) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 185 hp | 138 kW | 188 PS
  • Động cơ: 2.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 94H 6.5Jx16 ET55 2.2
215/55R17 93V 7Jx17 ET55 2.2
235/45ZR18 94W 8Jx18 ET60 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2015 2.5i [III (GJ) 185 hp]

Mazda Mazda6 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2016 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2016 2.5i [III (GL) 185 hp]

  • Thế hệ: III (GL) [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 184 hp | 137 kW | 186 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport, Touring, Grand Touring
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.5
225/45ZR19 92W 7.5Jx19 ET45 2.4
245/40ZR19 93W 8Jx19 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2016 2.5i [III (GL) 185 hp]

Mazda Mazda6 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2017 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2017 2.5i [III (GL) 185 hp]

  • Thế hệ: III (GL) [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 184 hp | 137 kW | 186 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport, Touring, Grand Touring
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.5
225/45ZR19 92W 7.5Jx19 ET45 2.4
245/40ZR19 93W 8Jx19 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2017 2.5i [III (GL) 185 hp]

Mazda Mazda6 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2018 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2018 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: GT, Atenza, Carbon Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.5
225/45ZR19 92W 7.5Jx19 ET45 2.4
245/40ZR19 93W 8Jx19 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2018 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

Mazda Mazda6 2018 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 250 hp | 186.5 kW | 254 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Grand Touring, Grand Touring Reserve, Carbon Edition, Kuro, Signature
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
245/40R19 92W 8Jx19 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2018 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

Mazda Mazda6 2018 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 187 hp | 139.5 kW | 190 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport, Touring, GS, GS-L, GT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2018 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

Mazda Mazda6 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2019 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2019 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: GT, Atenza, Carbon Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.5
225/45ZR19 92W 7.5Jx19 ET45 2.4
245/40ZR19 93W 8Jx19 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2019 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

Mazda Mazda6 2019 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 250 hp | 186.5 kW | 254 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Grand Touring, Grand Touring Reserve, Carbon Edition, Kuro, Signature
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
245/40R19 92W 8Jx19 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2019 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

Mazda Mazda6 2019 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 187 hp | 139.5 kW | 190 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport, Touring, GS, GS-L, GT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2019 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

Mazda Mazda6 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2020 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2020 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: GT, Atenza, Carbon Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.5
225/45ZR19 92W 7.5Jx19 ET45 2.4
245/40ZR19 93W 8Jx19 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2020 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

Mazda Mazda6 2020 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 250 hp | 186.5 kW | 254 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Grand Touring, Grand Touring Reserve, Carbon Edition, Kuro, Signature
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
245/40R19 92W 8Jx19 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2020 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

Mazda Mazda6 2020 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 187 hp | 139.5 kW | 190 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport, Touring, GS, GS-L, GT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2020 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

Mazda Mazda6 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2021 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2021 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: GT, Atenza, Carbon Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.5
225/45ZR19 92W 7.5Jx19 ET45 2.4
245/40ZR19 93W 8Jx19 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2021 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

Mazda Mazda6 2021 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 250 hp | 186.5 kW | 254 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Grand Touring, Grand Touring Reserve, Carbon Edition, Kuro, Signature
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
245/40R19 92W 8Jx19 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2021 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

Mazda Mazda6 2021 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 187 hp | 139.5 kW | 190 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport, Touring, GS, GS-L, GT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2021 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

Mazda Mazda6 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2022 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)

Mazda Mazda6 2022 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: GT, Atenza, Carbon Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.5
225/45ZR19 92W 7.5Jx19 ET45 2.4
245/40ZR19 93W 8Jx19 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2022 2.5T [III (GL) Facelift 228 hp]

Mazda Mazda6 2022 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 250 hp | 186.5 kW | 254 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Grand Touring, Grand Touring Reserve, Carbon Edition, Kuro, Signature
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
245/40R19 92W 8Jx19 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2022 2.5T [III (GL) Facelift 250 hp]

Mazda Mazda6 2022 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

  • Thế hệ: III (GL) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Hoa Kỳ
  • Công suất: 187 hp | 139.5 kW | 190 PS
  • Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: Sport, Touring, GS, GS-L, GT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/55R17 95V 7.5Jx17 ET50 2.3
225/50R18 95V 7.5Jx18 ET45 2.3
225/45R19 92W 7.5Jx19 ET45 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6 2022 2.5i [III (GL) Facelift 187 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda6, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *