Suzuki Celerio là một dòng xe hatchback tầm thấp được sản xuất bởi hãng ô tô Suzuki. Xe được ra mắt vào năm 2014 và đã được nâng cấp nhiều lần qua các thế hệ khác nhau. Celerio có kích thước nhỏ gọn và thiết kế trẻ trung, đặc biệt là phiên bản mới hơn. Nó cũng có khả năng vận hành tốt trên đường phố với không gian hẹp và là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn một xe hatchback nhỏ với chi phí sử dụng thấp. Xe còn có một số tính năng an toàn và tiện nghi như hệ thống phân bố lực lái điện tử (EBD) và hệ thống chống trơn trượt (ESP). Một số đối thủ của Suzuki Celerio tại Việt Nam bao gồm: Kia Morning, Hyundai Grand i10, Toyota Vios,…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Suzuki Celerio từng đời”, mời bạn tham khảo.
Suzuki Celerio 2014
Suzuki Celerio 2014 1.0i [I 67 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 67 hp | 50 kW | 68 PS
- Động cơ: 1.0L, K10B, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2014 1.0i [I 67 hp]
Suzuki Celerio 2015
Suzuki Celerio 2015 0.8D [I 46 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 46 hp | 34 kW | 46 PS
- Động cơ: 0.8L, E08A, I2, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2015 0.8D [I 46 hp]
Suzuki Celerio 2015 1.0i [I 67 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 67 hp | 50 kW | 68 PS
- Động cơ: 1.0L, K10B, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2015 1.0i [I 67 hp]
Suzuki Celerio 2016
Suzuki Celerio 2016 0.8D [I 46 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 46 hp | 34 kW | 46 PS
- Động cơ: 0.8L, E08A, I2, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2016 0.8D [I 46 hp]
Suzuki Celerio 2016 1.0i [I 67 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 67 hp | 50 kW | 68 PS
- Động cơ: 1.0L, K10B, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2016 1.0i [I 67 hp]
Suzuki Celerio 2017
Suzuki Celerio 2017 0.8D [I 46 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 46 hp | 34 kW | 46 PS
- Động cơ: 0.8L, E08A, I2, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2017 0.8D [I 46 hp]
Suzuki Celerio 2017 1.0i [I 67 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 67 hp | 50 kW | 68 PS
- Động cơ: 1.0L, K10B, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2017 1.0i [I 67 hp]
Suzuki Celerio 2018
Suzuki Celerio 2018 1.0i [I 67 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 67 hp | 50 kW | 68 PS
- Động cơ: 1.0L, K10B, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2018 1.0i [I 67 hp]
Suzuki Celerio 2019
Suzuki Celerio 2019 1.0i [I 67 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 67 hp | 50 kW | 68 PS
- Động cơ: 1.0L, K10B, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2019 1.0i [I 67 hp]
Suzuki Celerio 2020
Suzuki Celerio 2020 1.0i [I 67 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 67 hp | 50 kW | 68 PS
- Động cơ: 1.0L, K10B, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2020 1.0i [I 67 hp]
Suzuki Celerio 2021
Suzuki Celerio 2021 1.0i [I 67 hp]
- Thế hệ: I [2014 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 67 hp | 50 kW | 68 PS
- Động cơ: 1.0L, K10B, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79S | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
175/60R14 79T | 5Jx14 ET45 | 2.2 |
185/60R14 82T | 5.5Jx14 ET45 | 2.2 |
165/60R15 81T | 5Jx15 ET45 | 2.2 |
175/55R15 77T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio 2021 1.0i [I 67 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Celerio, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.