Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mazda BT-50 từng đời

Mazda BT-50

Mazda BT-50 là dòng xe bán tải nổi bật của Mazda, kết hợp giữa thiết kế sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính thực dụng cao. Với kiểu dáng hiện đại mang đậm ngôn ngữ thiết kế Kodo đặc trưng của Mazda, BT-50 không chỉ phù hợp cho công việc mà còn lý tưởng cho các chuyến dã ngoại. Xe được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu, nội thất tiện nghi, và các tính năng an toàn tiên tiến, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng tại Việt Nam.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mazda BT-50 từng đời”, mời bạn tham khảo.

Mazda BT-50 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda BT-50 2015 2.2TD [II (UR) 168 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: S
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
235/70R16 109T 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2015 2.2TD [II (UR) 168 hp]

Mazda BT-50 2015 2.2TD [II (UR) 168 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2015 2.2TD [II (UR) 168 hp]

Mazda BT-50 2015 2.2TD [II (UR) 148 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Hi-Racer
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2015 2.2TD [II (UR) 148 hp]

Mazda BT-50 2015 3.2TD [II (UR) 197 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.2L, I5, Diesel
  • Phiên bản: R
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
285/55R18 110H 9Jx18 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2015 3.2TD [II (UR) 197 hp]

Mazda BT-50 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda BT-50 2016 2.2TD [II (UR) 168 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: S
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
235/70R16 109T 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2016 2.2TD [II (UR) 168 hp]

Mazda BT-50 2016 2.2TD [II (UR) 168 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2016 2.2TD [II (UR) 168 hp]

Mazda BT-50 2016 2.2TD [II (UR) 148 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Hi-Racer
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2016 2.2TD [II (UR) 148 hp]

Mazda BT-50 2016 3.2TD [II (UR) 197 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.2L, I5, Diesel
  • Phiên bản: R
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
285/55R18 110H 9Jx18 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2016 3.2TD [II (UR) 197 hp]

Mazda BT-50 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda BT-50 2017 2.2TD [II (UR) 168 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: S
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
235/70R16 109T 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2017 2.2TD [II (UR) 168 hp]

Mazda BT-50 2017 2.2TD [II (UR) 168 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2017 2.2TD [II (UR) 168 hp]

Mazda BT-50 2017 2.2TD [II (UR) 148 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Hi-Racer
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2017 2.2TD [II (UR) 148 hp]

Mazda BT-50 2017 3.2TD [II (UR) 197 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.2L, I5, Diesel
  • Phiên bản: R
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
285/55R18 110H 9Jx18 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2017 3.2TD [II (UR) 197 hp]

Mazda BT-50 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda BT-50 2018 2.2TD [II (UR) 168 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: S
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
235/70R16 109T 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2018 2.2TD [II (UR) 168 hp]

Mazda BT-50 2018 2.2TD [II (UR) 168 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2018 2.2TD [II (UR) 168 hp]

Mazda BT-50 2018 2.2TD [II (UR) 148 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Hi-Racer
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/70R16 108S 6.5Jx16 ET55 2.4
255/70R16 111T 7Jx16 ET55 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2018 2.2TD [II (UR) 148 hp]

Mazda BT-50 2018 3.2TD [II (UR) 197 hp]

  • Thế hệ: II (UR) [2015 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.2L, I5, Diesel
  • Phiên bản: R
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
285/55R18 110H 9Jx18 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2018 3.2TD [II (UR) 197 hp]

Mazda BT-50 2018 2.2TD [II (UR) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (UR) Facelift [2018 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.2L, MZ-CD, I4, Diesel
  • Phiên bản: Hi-Racer
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET45 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET45 2.4
285/55R18 110H 9Jx18 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2018 2.2TD [II (UR) Facelift 197 hp]

Mazda BT-50 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda BT-50 2019 2.2TD [II (UR) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (UR) Facelift [2018 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.2L, MZ-CD, I4, Diesel
  • Phiên bản: Hi-Racer
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET45 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET45 2.4
285/55R18 110H 9Jx18 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2019 2.2TD [II (UR) Facelift 197 hp]

Mazda BT-50 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda BT-50 2020 2.2TD [II (UR) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (UR) Facelift [2018 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.2L, MZ-CD, I4, Diesel
  • Phiên bản: Hi-Racer
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET45 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET45 2.4
285/55R18 110H 9Jx18 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2020 2.2TD [II (UR) Facelift 197 hp]

Mazda BT-50 2020 1.9TD [III (TF) 148 hp]

  • Thế hệ: III (TF) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 1.9L, RZ4E-TC, I4, Diesel
  • Phiên bản: Standard Cab E
  • Center Bore (CB): 100.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 120 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
LT215/70R15 6PR 6.5Jx15 ET41 2.3
LT225/70R15 6PR 6.5Jx15 ET41 2.3
LT215/65R16 6PR 6.5Jx16 ET41 2.3
LT225/65R16 6PR 6.5Jx16 ET41 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2020 1.9TD [III (TF) 148 hp]

Mazda BT-50 2020 1.9TD [III (TF) 148 hp]

  • Thế hệ: III (TF) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 1.9L, RZ4E-TC, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 120 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
LT215/70R16 6PR 6.5Jx16 ET41 2.3
255/65R17 110T 7Jx17 ET33 2.3
245/70R16 111T 7Jx16 ET33 2.3
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2020 1.9TD [III (TF) 148 hp]

Mazda BT-50 2020 3.0TD [III (TF) 188 hp]

  • Thế hệ: III (TF) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
  • Động cơ: 3.0L, 4JJ3-TCX, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 120 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
255/65R17 110T 7Jx17 ET33 2.3
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.3
265/60R18 110T 8Jx18 ET35 2.3
275/55R19 111T 8Jx19 ET35 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2020 3.0TD [III (TF) 188 hp]

Mazda BT-50 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda BT-50 2021 2.2TD [II (UR) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (UR) Facelift [2018 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.2L, MZ-CD, I4, Diesel
  • Phiên bản: Hi-Racer
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET45 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET45 2.4
285/55R18 110H 9Jx18 ET45 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2021 2.2TD [II (UR) Facelift 197 hp]

Mazda BT-50 2021 1.9TD [III (TF) 148 hp]

  • Thế hệ: III (TF) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 1.9L, RZ4E-TC, I4, Diesel
  • Phiên bản: Standard Cab E
  • Center Bore (CB): 100.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 120 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
LT215/70R15 6PR 6.5Jx15 ET41 2.3
LT225/70R15 6PR 6.5Jx15 ET41 2.3
LT215/65R16 6PR 6.5Jx16 ET41 2.3
LT225/65R16 6PR 6.5Jx16 ET41 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2021 1.9TD [III (TF) 148 hp]

Mazda BT-50 2021 1.9TD [III (TF) 148 hp]

  • Thế hệ: III (TF) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 1.9L, RZ4E-TC, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 120 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
LT215/70R16 6PR 6.5Jx16 ET41 2.3
255/65R17 110T 7Jx17 ET33 2.3
245/70R16 111T 7Jx16 ET33 2.3
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2021 1.9TD [III (TF) 148 hp]

Mazda BT-50 2021 3.0TD [III (TF) 188 hp]

  • Thế hệ: III (TF) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
  • Động cơ: 3.0L, 4JJ3-TCX, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 120 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
255/65R17 110T 7Jx17 ET33 2.3
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.3
265/60R18 110T 8Jx18 ET35 2.3
275/55R19 111T 8Jx19 ET35 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2021 3.0TD [III (TF) 188 hp]

Mazda BT-50 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda BT-50 2022 1.9TD [III (TF) 148 hp]

  • Thế hệ: III (TF) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 1.9L, RZ4E-TC, I4, Diesel
  • Phiên bản: Standard Cab E
  • Center Bore (CB): 100.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 120 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
LT215/70R15 6PR 6.5Jx15 ET41 2.3
LT225/70R15 6PR 6.5Jx15 ET41 2.3
LT215/65R16 6PR 6.5Jx16 ET41 2.3
LT225/65R16 6PR 6.5Jx16 ET41 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2022 1.9TD [III (TF) 148 hp]

Mazda BT-50 2022 1.9TD [III (TF) 148 hp]

  • Thế hệ: III (TF) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 1.9L, RZ4E-TC, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 120 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
LT215/70R16 6PR 6.5Jx16 ET41 2.3
255/65R17 110T 7Jx17 ET33 2.3
245/70R16 111T 7Jx16 ET33 2.3
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2022 1.9TD [III (TF) 148 hp]

Mazda BT-50 2022 3.0TD [III (TF) 188 hp]

  • Thế hệ: III (TF) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
  • Động cơ: 3.0L, 4JJ3-TCX, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 120 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
255/65R17 110T 7Jx17 ET33 2.3
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.3
265/60R18 110T 8Jx18 ET35 2.3
275/55R19 111T 8Jx19 ET35 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50 2022 3.0TD [III (TF) 188 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda BT-50, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *