Chevrolet Captiva là mẫu xe SUV thể thao đến từ nhà sản xuất xe hơi hàng đầu Hoa Kỳ GM. Mẫu xe này đã một một thời “làm mưa, làm gió” tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2007 – 2010. Sau khoảng thời gian đó, Captiva gần như bị lép vế so với các đối thủ khác cùng phân khúc như Honda CR-V, Nissan X-Trail hay Kia Sorento. Tuy nhiên, trong thời gian trở lại đây GM quyết tâm hồi sinh Captiva bằng việc nâng cấp cả về thiết kế trẻ trung năng động và trang bị nhiều tính năng hiện đại.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Chevrolet Captiva từng đời”, mời bạn tham khảo.
Chevrolet Captiva 2011
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2011 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2011 2.2D [I Facelift 181 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
- Động cơ: 2.2L, A22DMH, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2011 2.2D [I Facelift 181 hp]
Chevrolet Captiva 2011 2.4i [I Facelift 165 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, A24XE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2011 2.4i [I Facelift 165 hp]
Chevrolet Captiva 2012
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2012 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2012 2.2D [I Facelift 181 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
- Động cơ: 2.2L, A22DMH, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2012 2.2D [I Facelift 181 hp]
Chevrolet Captiva 2012 2.4i [I Facelift 165 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, A24XE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2012 2.4i [I Facelift 165 hp]
Chevrolet Captiva 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2013 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2013 2.2D [I Facelift 181 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
- Động cơ: 2.2L, A22DMH, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2013 2.2D [I Facelift 181 hp]
Chevrolet Captiva 2013 2.4i [I Facelift 165 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, A24XE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2013 2.4i [I Facelift 165 hp]
Chevrolet Captiva 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2014 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2014 2.2D [I Facelift 181 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
- Động cơ: 2.2L, A22DMH, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2014 2.2D [I Facelift 181 hp]
Chevrolet Captiva 2014 2.4i [I Facelift 165 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, A24XE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2014 2.4i [I Facelift 165 hp]
Chevrolet Captiva 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2015 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2015 2.2D [I Facelift 181 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
- Động cơ: 2.2L, A22DMH, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2015 2.2D [I Facelift 181 hp]
Chevrolet Captiva 2015 2.4i [I Facelift 165 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, A24XE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2015 2.4i [I Facelift 165 hp]
Chevrolet Captiva 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2016 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2016 2.2D [I Facelift 181 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
- Động cơ: 2.2L, A22DMH, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2016 2.2D [I Facelift 181 hp]
Chevrolet Captiva 2016 2.4i [I Facelift 165 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, A24XE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2016 2.4i [I Facelift 165 hp]
Chevrolet Captiva 2016 2.2D [I Facelift 181 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
- Động cơ: 2.2L, A22DMH, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2016 2.2D [I Facelift 181 hp]
Chevrolet Captiva 2016 2.4i [I Facelift 165 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, A24XE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2016 2.4i [I Facelift 165 hp]
Chevrolet Captiva 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2017 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2017 2.2D [I Facelift 181 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
- Động cơ: 2.2L, A22DMH, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2017 2.2D [I Facelift 181 hp]
Chevrolet Captiva 2017 2.4i [I Facelift 165 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, A24XE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2017 2.4i [I Facelift 165 hp]
Chevrolet Captiva 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2018 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2018 2.2D [I Facelift 181 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
- Động cơ: 2.2L, A22DMH, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2018 2.2D [I Facelift 181 hp]
Chevrolet Captiva 2018 2.4i [I Facelift 165 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2011 .. 2016]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, A24XE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 70.2 mm
- PCD: 5×115
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/70R16 100T | 6.5Jx16 ET46 | 2.4 |
235/60R17 102H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET46 | 2.4 |
235/55R18 100H | 7Jx18 ET45 | 2.4 |
235/50R19 99H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7Jx19 ET45 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2018 2.4i [I Facelift 165 hp]
Chevrolet Captiva 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2019 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2019 2.2D [II (CN202S) 147 hp]
- Thế hệ: II (CN202S) [2019 .. 2023]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 147 hp | 109.5 kW | 149 PS
- Động cơ: 1.5L, LJO, I4, Petrol
- Phiên bản: LT, Premier
- Center Bore (CB): 56.6 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R17 | 6.5Jx17 ET32 |
N/A
|
225/55R18 | 7Jx18 ET30 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2019 2.2D [II (CN202S) 147 hp]
Chevrolet Captiva 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2020 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2020 2.2D [II (CN202S) 147 hp]
- Thế hệ: II (CN202S) [2019 .. 2023]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 147 hp | 109.5 kW | 149 PS
- Động cơ: 1.5L, LJO, I4, Petrol
- Phiên bản: LT, Premier
- Center Bore (CB): 56.6 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R17 | 6.5Jx17 ET32 |
N/A
|
225/55R18 | 7Jx18 ET30 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2020 2.2D [II (CN202S) 147 hp]
Chevrolet Captiva 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2021 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2021 2.2D [II (CN202S) 147 hp]
- Thế hệ: II (CN202S) [2019 .. 2023]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 147 hp | 109.5 kW | 149 PS
- Động cơ: 1.5L, LJO, I4, Petrol
- Phiên bản: LT, Premier
- Center Bore (CB): 56.6 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R17 | 6.5Jx17 ET32 |
N/A
|
225/55R18 | 7Jx18 ET30 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2021 2.2D [II (CN202S) 147 hp]
Chevrolet Captiva 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2022 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Chevrolet Captiva 2022 2.2D [II (CN202S) 147 hp]
- Thế hệ: II (CN202S) [2019 .. 2023]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 147 hp | 109.5 kW | 149 PS
- Động cơ: 1.5L, LJO, I4, Petrol
- Phiên bản: LT, Premier
- Center Bore (CB): 56.6 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R17 | 6.5Jx17 ET32 |
N/A
|
225/55R18 | 7Jx18 ET30 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva 2022 2.2D [II (CN202S) 147 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Captiva, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.