Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Chevrolet Colorado từng đời

Chevrolet Colorado

Chevrolet Colorado là mẫu xe bán tải được thiết kế với kiểu dáng kiểu dáng đậm chất Mỹ, khả năng vận hành mạnh mẽ, thu hút sự chú ý nhờ vẻ ngoài hầm hố và đặc biệt. Mang dáng vẻ của một chiếc SUV sang trọng, Colorado đáp ứng mọi nhu cầu về cảm giác lái và phong cách sống. Dòng xe bán tải này là sự lựa chọn phù hợp cho bạn, cho dù bạn đang lái xe trong thành phố hay chuyên chở nặng. Đối thủ của Colorado có thể kể đến như: Ford Ranger, Mazda BT-50 hay Mitsubishi Triton

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Chevrolet Colorado từng đời”, mời bạn tham khảo.

Chevrolet Colorado 2012

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2012 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2012 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2012 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

Chevrolet Colorado 2012 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 193 hp | 144 kW | 196 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2012 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

Chevrolet Colorado 2013

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2013 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2013 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

Chevrolet Colorado 2013 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 193 hp | 144 kW | 196 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2013 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

Chevrolet Colorado 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2014 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2014 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

Chevrolet Colorado 2014 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 193 hp | 144 kW | 196 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2014 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

Chevrolet Colorado 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2015 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2015 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

Chevrolet Colorado 2015 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 193 hp | 144 kW | 196 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2015 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

Chevrolet Colorado 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2016 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2016 2.5D [II (GMT31XX) 161 hp]

Chevrolet Colorado 2016 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 193 hp | 144 kW | 196 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2016 2.5D [II (GMT31XX) 193 hp]

Chevrolet Colorado 2016 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 190 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2016 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

Chevrolet Colorado 2016 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT, LTX, LTZ
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2016 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

Chevrolet Colorado 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2017 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 190 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2017 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

Chevrolet Colorado 2017 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT, LTX, LTZ
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2017 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

Chevrolet Colorado 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2018 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 190 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2018 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

Chevrolet Colorado 2018 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT, LTX, LTZ
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2018 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

Chevrolet Colorado 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2019 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 190 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2019 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

Chevrolet Colorado 2019 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT, LTX, LTZ
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2019 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

Chevrolet Colorado 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2020 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 190 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2020 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

Chevrolet Colorado 2020 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT, LTX, LTZ
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2020 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

Chevrolet Colorado 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Chevrolet Colorado 2021 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: 2.5L, LKH, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 190 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2021 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 161 hp]

Chevrolet Colorado 2021 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2016 .. 2021]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT, LTX, LTZ
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110S 7.5Jx18 ET33 2.4
255/65R17 114S 7Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2021 2.5D [II (GMT31XX) Facelift 197 hp]

Chevrolet Colorado 2022

Chevrolet Colorado 2022 2.5 [II (GMT31XX) Facelift 200 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2021 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 200 hp | 149 kW | 203 PS
  • Động cơ: 2.5L, LCV, I4, Petrol
  • Phiên bản: WT, LT
  • Center Bore (CB): 66.9 mm
  • PCD: 6×120
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 190 Nm
  • Kích thước ren: M14 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 8Jx17 ET33 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110T 8.5Jx18 ET33 2.4
265/55R19 113T 8.5Jx19 ET33 2.4
255/55R20 110T 8.5Jx20 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2022 2.5 [II (GMT31XX) Facelift 200 hp]

Chevrolet Colorado 2022 2.8D [II (GMT31XX) Facelift 181 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2021 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 181 hp | 135 kW | 184 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: LT, Z71, ZR2
  • Center Bore (CB): 66.9 mm
  • PCD: 6×120
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 190 Nm
  • Kích thước ren: M14 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 8Jx17 ET33 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110T 8.5Jx18 ET33 2.4
265/55R19 113T 8.5Jx19 ET33 2.4
255/55R20 110T 8.5Jx20 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2022 2.8D [II (GMT31XX) Facelift 181 hp]

Chevrolet Colorado 2022 3.6 [II (GMT31XX) Facelift 308 hp]

  • Thế hệ: II (GMT31XX) Facelift [2021 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 308 hp | 230 kW | 313 PS
  • Động cơ: 3.6L, LGZ, V6, Petrol
  • Phiên bản: WT, LT, Z71, ZR2
  • Center Bore (CB): 66.9 mm
  • PCD: 6×120
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 190 Nm
  • Kích thước ren: M14 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 8Jx17 ET33 2.4
265/65R17 112T 8Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110T 8.5Jx18 ET33 2.4
265/55R19 113T 8.5Jx19 ET33 2.4
255/55R20 110T 8.5Jx20 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado 2022 3.6 [II (GMT31XX) Facelift 308 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet Colorado, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *