Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Chevrolet TrailBlazer từng đời

Chevrolet TrailBlazer

Chevrolet Trailblazer là mẫu SUV 7 chỗ mạnh mẽ của Chevrolet, nổi bật với thiết kế cơ bắp, khả năng vận hành linh hoạt và nội thất rộng rãi. Xe được trang bị động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống dẫn động đa chế độ và nhiều tính năng an toàn hiện đại, phù hợp cho cả di chuyển trong đô thị lẫn off-road. Với sự kết hợp giữa hiệu suất và tính thực dụng, Chevrolet Trailblazer là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc những ai yêu thích các chuyến phiêu lưu.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Chevrolet TrailBlazer từng đời”, mời bạn tham khảo.

Chevrolet TrailBlazer 2013

Chevrolet TrailBlazer 2013 2.8 D [II 177 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 177 hp | 132 kW | 179 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWH, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2013 2.8 D [II 177 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2013 3.6i [II 236 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 236 hp | 176 kW | 239 PS
  • Động cơ: 3.6L, LY7, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2013 3.6i [II 236 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2014

Chevrolet TrailBlazer 2014 2.8 D [II 177 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 177 hp | 132 kW | 179 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWH, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2014 2.8 D [II 177 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2014 2.8 D [II 197 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2014 2.8 D [II 197 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2014 3.6i [II 236 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 236 hp | 176 kW | 239 PS
  • Động cơ: 3.6L, LY7, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2014 3.6i [II 236 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2015

Chevrolet TrailBlazer 2015 2.8 D [II 177 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 177 hp | 132 kW | 179 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWH, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2015 2.8 D [II 177 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2015 2.8 D [II 197 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2015 2.8 D [II 197 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2015 3.6i [II 236 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 236 hp | 176 kW | 239 PS
  • Động cơ: 3.6L, LY7, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2015 3.6i [II 236 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2015 3.6i [II 274 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 274 hp | 204 kW | 277 PS
  • Động cơ: V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2015 3.6i [II 274 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2016

Chevrolet TrailBlazer 2016 2.8 D [II 197 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2016 2.8 D [II 197 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2016 3.6i [II 274 hp]

  • Thế hệ: II [2012 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 274 hp | 204 kW | 277 PS
  • Động cơ: V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111S 6.5Jx16 ET33 2.8
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2016 3.6i [II 274 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2017

Chevrolet TrailBlazer 2017 2.8D [II Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2017 2.8D [II Facelift 197 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2017 3.6i [II Facelift 275 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 275 hp | 205 kW | 279 PS
  • Động cơ: 3.6L, LFX, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2017 3.6i [II Facelift 275 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2018

Chevrolet TrailBlazer 2018 2.8D [II Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2018 2.8D [II Facelift 197 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2018 3.6i [II Facelift 275 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 275 hp | 205 kW | 279 PS
  • Động cơ: 3.6L, LFX, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2018 3.6i [II Facelift 275 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2019 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)

Chevrolet TrailBlazer 2019 2.8D [II Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Mỹ Latinh
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2019 2.8D [II Facelift 197 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2019 3.6i [II Facelift 275 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Mỹ Latinh
  • Công suất: 275 hp | 205 kW | 279 PS
  • Động cơ: 3.6L, LFX, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2019 3.6i [II Facelift 275 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2020 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)

Chevrolet TrailBlazer 2020 2.8D [II Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Mỹ Latinh
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2020 2.8D [II Facelift 197 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2020 3.6i [II Facelift 275 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Mỹ Latinh
  • Công suất: 275 hp | 205 kW | 279 PS
  • Động cơ: 3.6L, LFX, V6, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2020 3.6i [II Facelift 275 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2020 2.8D [II Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Mỹ Latinh
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: Premier
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2020 2.8D [II Facelift 197 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2021 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)

Chevrolet TrailBlazer 2021 2.8D [II Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Mỹ Latinh
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: Premier
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2021 2.8D [II Facelift 197 hp]

Chevrolet TrailBlazer 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2022 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)

Chevrolet TrailBlazer 2022 2.8D [II Facelift 197 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Mỹ Latinh
  • Công suất: 197 hp | 147 kW | 200 PS
  • Động cơ: 2.8L, LWN, I4, Diesel
  • Phiên bản: Premier
  • Center Bore (CB): 100.3 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 140 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/60R18 110T 7.5Jx18 ET33 2.4
245/70R16 111T 6.5Jx16 ET33 2.4
265/70R16 112T 7Jx16 ET33 2.4
255/65R17 110T 7.5Jx17 ET33 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer 2022 2.8D [II Facelift 197 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Chevrolet TrailBlazer, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *