Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Daewoo Gentra từng đời

Daewoo Gentra

Daewoo Gentra là mẫu sedan cỡ nhỏ của Daewoo, được thiết kế với kiểu dáng thanh lịch, nội thất đơn giản và khả năng vận hành ổn định. Xe nổi bật với động cơ tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp và giá cả phải chăng, phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày hoặc gia đình nhỏ. Tại Việt Nam, Daewoo Gentra từng là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe sedan giá rẻ nhờ tính thực dụng và độ bền bỉ.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Corolla Cross từng đời”, mời bạn tham khảo.

Daewoo Gentra 2005

Daewoo Gentra 2005 1.2i [T250 84 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
  • Động cơ: B12D1, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 89S 4.5Jx13 ET45 1.8
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
175/65R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2005 1.2i [T250 84 hp]

Daewoo Gentra 2005 1.4i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: F14S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2005 1.4i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2005 1.5i [T250 86 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 86 hp | 64 kW | 87 PS
  • Động cơ: F15S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2005 1.5i [T250 86 hp]

Daewoo Gentra 2005 1.6i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: F16D, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/55R15 88H 6Jx15 ET40 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6.5Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2005 1.6i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2006

Daewoo Gentra 2006 1.2i [T250 84 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
  • Động cơ: B12D1, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 89S 4.5Jx13 ET45 1.8
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
175/65R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2006 1.2i [T250 84 hp]

Daewoo Gentra 2006 1.4i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: F14S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2006 1.4i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2006 1.5i [T250 86 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 86 hp | 64 kW | 87 PS
  • Động cơ: F15S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2006 1.5i [T250 86 hp]

Daewoo Gentra 2006 1.6i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: F16D, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/55R15 88H 6Jx15 ET40 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6.5Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2006 1.6i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2007

Daewoo Gentra 2007 1.2i [T250 84 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
  • Động cơ: B12D1, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 89S 4.5Jx13 ET45 1.8
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
175/65R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2007 1.2i [T250 84 hp]

Daewoo Gentra 2007 1.4i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: F14S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2007 1.4i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2007 1.5i [T250 86 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 86 hp | 64 kW | 87 PS
  • Động cơ: F15S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2007 1.5i [T250 86 hp]

Daewoo Gentra 2007 1.6i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: F16D, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/55R15 88H 6Jx15 ET40 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6.5Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2007 1.6i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2008

Daewoo Gentra 2008 1.2i [T250 84 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
  • Động cơ: B12D1, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 89S 4.5Jx13 ET45 1.8
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
175/65R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2008 1.2i [T250 84 hp]

Daewoo Gentra 2008 1.4i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: F14S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2008 1.4i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2008 1.5i [T250 86 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 86 hp | 64 kW | 87 PS
  • Động cơ: F15S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2008 1.5i [T250 86 hp]

Daewoo Gentra 2008 1.6i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: F16D, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/55R15 88H 6Jx15 ET40 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6.5Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2008 1.6i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2009

Daewoo Gentra 2009 1.2i [T250 84 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
  • Động cơ: B12D1, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 89S 4.5Jx13 ET45 1.8
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
175/65R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2009 1.2i [T250 84 hp]

Daewoo Gentra 2009 1.4i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: F14S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2009 1.4i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2009 1.5i [T250 86 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 86 hp | 64 kW | 87 PS
  • Động cơ: F15S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2009 1.5i [T250 86 hp]

Daewoo Gentra 2009 1.6i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: F16D, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/55R15 88H 6Jx15 ET40 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6.5Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2009 1.6i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2010

Daewoo Gentra 2010 1.2i [T250 84 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
  • Động cơ: B12D1, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 89S 4.5Jx13 ET45 1.8
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
175/65R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2010 1.2i [T250 84 hp]

Daewoo Gentra 2010 1.4i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: F14S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2010 1.4i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2010 1.5i [T250 86 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 86 hp | 64 kW | 87 PS
  • Động cơ: F15S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2010 1.5i [T250 86 hp]

Daewoo Gentra 2010 1.6i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: F16D, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/55R15 88H 6Jx15 ET40 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6.5Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2010 1.6i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2011

Daewoo Gentra 2011 1.2i [T250 84 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 84 hp | 63 kW | 86 PS
  • Động cơ: B12D1, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
155/80R13 89S 4.5Jx13 ET45 1.8
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
175/65R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2011 1.2i [T250 84 hp]

Daewoo Gentra 2011 1.4i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: F14S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2011 1.4i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2011 1.5i [T250 86 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 86 hp | 64 kW | 87 PS
  • Động cơ: F15S3, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R13 88S 5Jx13 ET45 1.9
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 88H 6Jx15 ET45 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2011 1.5i [T250 86 hp]

Daewoo Gentra 2011 1.6i [T250 82 hp]

  • Thế hệ: T250 [2005 .. 2011]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: F16D, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R14 88T 5.5Jx14 ET45 2
185/55R15 87H 6Jx15 ET45 2
195/55R15 88H 6Jx15 ET40 2
195/50R15 87H 6Jx15 ET40 2.1
195/45R16 85V 6.5Jx16 ET40 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2011 1.6i [T250 82 hp]

Daewoo Gentra 2013

Daewoo Gentra 2013 1.5i [J200 106 hp]

  • Thế hệ: J200 [2013 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 106 hp | 78.7 kW | 107 PS
  • Động cơ: 1.5L, B15D2, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 90S 5.5Jx14 ET44 1.9
185/65R14 88T 5.5Jx14 ET44 2
195/55R15 87H 6Jx15 ET45 2.1
195/65R14 89T 6Jx14 ET45 2
205/60R14 89T 6Jx14 ET45 2
185/60R15 87T 6Jx15 ET45 2
205/55R15 87H 6.5Jx15 ET42 2.1
195/50R16 85H 6Jx16 ET45 2.1
215/45R16 87V 7Jx16 ET40 2.3
215/40ZR17 85Z 7.5Jx17 ET38 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2013 1.5i [J200 106 hp]

Daewoo Gentra 2014

Daewoo Gentra 2014 1.5i [J200 106 hp]

  • Thế hệ: J200 [2013 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 106 hp | 78.7 kW | 107 PS
  • Động cơ: 1.5L, B15D2, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 90S 5.5Jx14 ET44 1.9
185/65R14 88T 5.5Jx14 ET44 2
195/55R15 87H 6Jx15 ET45 2.1
195/65R14 89T 6Jx14 ET45 2
205/60R14 89T 6Jx14 ET45 2
185/60R15 87T 6Jx15 ET45 2
205/55R15 87H 6.5Jx15 ET42 2.1
195/50R16 85H 6Jx16 ET45 2.1
215/45R16 87V 7Jx16 ET40 2.3
215/40ZR17 85Z 7.5Jx17 ET38 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2014 1.5i [J200 106 hp]

Daewoo Gentra 2015

Daewoo Gentra 2015 1.5i [J200 106 hp]

  • Thế hệ: J200 [2013 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 106 hp | 78.7 kW | 107 PS
  • Động cơ: 1.5L, B15D2, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 90S 5.5Jx14 ET44 1.9
185/65R14 88T 5.5Jx14 ET44 2
195/55R15 87H 6Jx15 ET45 2.1
195/65R14 89T 6Jx14 ET45 2
205/60R14 89T 6Jx14 ET45 2
185/60R15 87T 6Jx15 ET45 2
205/55R15 87H 6.5Jx15 ET42 2.1
195/50R16 85H 6Jx16 ET45 2.1
215/45R16 87V 7Jx16 ET40 2.3
215/40ZR17 85Z 7.5Jx17 ET38 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2015 1.5i [J200 106 hp]

Daewoo Gentra 2016

Daewoo Gentra 2016 1.5i [J200 106 hp]

  • Thế hệ: J200 [2013 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 106 hp | 78.7 kW | 107 PS
  • Động cơ: 1.5L, B15D2, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.6 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/70R14 90S 5.5Jx14 ET44 1.9
185/65R14 88T 5.5Jx14 ET44 2
195/55R15 87H 6Jx15 ET45 2.1
195/65R14 89T 6Jx14 ET45 2
205/60R14 89T 6Jx14 ET45 2
185/60R15 87T 6Jx15 ET45 2
205/55R15 87H 6.5Jx15 ET42 2.1
195/50R16 85H 6Jx16 ET45 2.1
215/45R16 87V 7Jx16 ET40 2.3
215/40ZR17 85Z 7.5Jx17 ET38 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra 2016 1.5i [J200 106 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Daewoo Gentra, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *