Ford Ecosport ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào năm 2014, đây là mẫu xe SUV đô thị phân khúc B. Ngay sau khi ra mắt, mẫu xe này đã trở thành tâm điểm khi thu hút được rất nhiều người tiêu dùng quan tâm. Tuy nhiên đến nay, mẫu xe này đang dần trở nên mờ nhạt trước các đối thủ đến từ Nhật Bản và Hàn Quốc như Honda HR-V, Hyundai Kona, Kia Seltos, Toyota Corolla Cross…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Ford Ecosport từng đời”, mời bạn tham khảo.
Ford EcoSport 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2013 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Ford EcoSport 2013 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
- Động cơ: I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2013 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
Ford EcoSport 2013 1.5TDCi [II 89 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2013 1.5TDCi [II 89 hp]
Ford EcoSport 2013 1.5Ti [II 110 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2013 1.5Ti [II 110 hp]
Ford EcoSport 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2014 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Ford EcoSport 2014 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
- Động cơ: I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2014 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
Ford EcoSport 2014 1.5TDCi [II 89 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2014 1.5TDCi [II 89 hp]
Ford EcoSport 2014 1.5Ti [II 110 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2014 1.5Ti [II 110 hp]
Ford EcoSport 2014 1.6i [II 121 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 121 hp | 90 kW | 122 PS
- Động cơ: 1.6L, HXJD, IQJB, I4, Petrol
- Phiên bản: Titanium, Trend, Trend Plus
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 95H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2014 1.6i [II 121 hp]
Ford EcoSport 2014 2.0i [II 138 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: Titanium, Titanium Plus, Trend Plus
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 95H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2014 2.0i [II 138 hp]
Ford EcoSport 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Ford EcoSport 2015 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
- Động cơ: I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91V | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2015 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
Ford EcoSport 2015 1.5TDCi [II 99 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.8 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91V | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2015 1.5TDCi [II 99 hp]
Ford EcoSport 2015 1.5Ti [II 110 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91V | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2015 1.5Ti [II 110 hp]
Ford EcoSport 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Ford EcoSport 2016 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
- Động cơ: I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91V | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2016 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
Ford EcoSport 2016 1.5TDCi [II 99 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.8 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91V | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2016 1.5TDCi [II 99 hp]
Ford EcoSport 2016 1.5Ti [II 110 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91V | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2016 1.5Ti [II 110 hp]
Ford EcoSport 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Ford EcoSport 2017 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
- Động cơ: I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91V | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2017 1.0 EcoBoost [II 123 hp]
Ford EcoSport 2017 1.5TDCi [II 99 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.8 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91V | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2017 1.5TDCi [II 99 hp]
Ford EcoSport 2017 1.5Ti [II 110 hp]
- Thế hệ: II [2013 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
195/65R15 91V | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93V | 6Jx17 ET37.5 | 2.1 / 1.8 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2017 1.5Ti [II 110 hp]
Ford EcoSport 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Ford EcoSport 2018 1.0GTDi [II Facelift 123 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
- Động cơ: 1.0L, I3, Petrol
- Phiên bản: S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2018 1.0GTDi [II Facelift 123 hp]
Ford EcoSport 2018 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.8 kW | 100 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Diesel
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Trend+, Titanium, Titanium+, SE, S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2018 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
Ford EcoSport 2018 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 121 hp | 90.5 kW | 123 PS
- Động cơ: 1.5L, I3, Petrol
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Trend+, Titanium, Titanium+
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2018 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
Ford EcoSport 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Ford EcoSport 2019 1.0GTDi [II Facelift 123 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
- Động cơ: 1.0L, I3, Petrol
- Phiên bản: S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2019 1.0GTDi [II Facelift 123 hp]
Ford EcoSport 2019 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.8 kW | 100 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Diesel
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Trend+, Titanium, Titanium+, SE, S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2019 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
Ford EcoSport 2019 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 121 hp | 90.5 kW | 123 PS
- Động cơ: 1.5L, I3, Petrol
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Trend+, Titanium, Titanium+
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2019 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
Ford EcoSport 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Ford EcoSport 2020 1.0GTDi [II Facelift 123 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
- Động cơ: 1.0L, I3, Petrol
- Phiên bản: S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2020 1.0GTDi [II Facelift 123 hp]
Ford EcoSport 2020 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.8 kW | 100 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Diesel
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Trend+, Titanium, Titanium+, SE, S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2020 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
Ford EcoSport 2020 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 121 hp | 90.5 kW | 123 PS
- Động cơ: 1.5L, I3, Petrol
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Trend+, Titanium, Titanium+
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2020 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
Ford EcoSport 2020 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 121 hp | 90 kW | 122 PS
- Động cơ: 1.5L, I3, Petrol
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Titanium, Titanium+, SE, S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91V | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2020 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
Ford EcoSport 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Ford EcoSport 2021 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Trend+, Titanium, Titanium+, SE, S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2021 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
Ford EcoSport 2021 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 121 hp | 90 kW | 122 PS
- Động cơ: 1.5L, I3, Petrol
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Titanium, Titanium+, SE, S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91V | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2021 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
Ford EcoSport 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Ford EcoSport 2022 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Trend+, Titanium, Titanium+, SE, S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2022 1.5TDCi [II Facelift 99 hp]
Ford EcoSport 2022 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 121 hp | 90 kW | 122 PS
- Động cơ: 1.5L, I3, Petrol
- Phiên bản: Ambiente, Trend, Titanium, Titanium+, SE, S
- Center Bore (CB): 63.4 mm
- PCD: 4×108 (4×4.25)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 135 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91T | 6Jx15 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/60R16 92H | 6.5Jx16 ET37.5 | 2.1 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
215/50R17 91V | 7Jx17 ET37.5 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport 2022 1.5Ti [II Facelift 121 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford EcoSport, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.