Honda Accord là một trong những dòng xe sedan hạng trung được yêu thích nhất trên thế giới, nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu suất vận hành mạnh mẽ và công nghệ hiện đại. Ra mắt lần đầu vào năm 1976, Accord nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự tin cậy và chất lượng mà Honda mang lại. Với không gian nội thất rộng rãi, trang bị an toàn hàng đầu và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Accord phù hợp cho cả gia đình và những người yêu thích phong cách lái xe thoải mái nhưng không kém phần đẳng cấp. Trong các thế hệ mới nhất, Honda Accord còn gây ấn tượng với các công nghệ tiên tiến như hệ thống hỗ trợ người lái Honda Sensing, màn hình cảm ứng kết nối thông minh và động cơ hybrid tiết kiệm năng lượng, đáp ứng xu hướng giao thông bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, tiện nghi và giá trị lâu dài.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Honda Accord từng đời”, mời bạn tham khảo.
Honda Accord 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2013 2.4i [IX (CR) 173 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2013 2.4i [IX (CR) 173 hp]
Honda Accord 2013 3.5i [IX (CR) 278 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 278 hp | 207 kW | 281 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2013 3.5i [IX (CR) 278 hp]
Honda Accord 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2014 2.4i [IX (CR) 173 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2014 2.4i [IX (CR) 173 hp]
Honda Accord 2014 3.0i [IX (CR) 257 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 257 hp | 192 kW | 261 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/45ZR18 94W | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2014 3.0i [IX (CR) 257 hp]
Honda Accord 2014 3.5i [IX (CR) 278 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 278 hp | 207 kW | 281 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2014 3.5i [IX (CR) 278 hp]
Honda Accord 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2015 2.4i [IX (CR) 173 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2015 2.4i [IX (CR) 173 hp]
Honda Accord 2015 3.0i [IX (CR) 257 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 257 hp | 192 kW | 261 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/45ZR18 94W | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2015 3.0i [IX (CR) 257 hp]
Honda Accord 2015 3.5i [IX (CR) 278 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 278 hp | 207 kW | 281 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2015 3.5i [IX (CR) 278 hp]
Honda Accord 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2016 2.0 [IX (CR) 212 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 212 hp | 158.1 kW | 215 PS
- Động cơ: I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2016 2.0 [IX (CR) 212 hp]
Honda Accord 2016 2.4i [IX (CR) 173 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2016 2.4i [IX (CR) 173 hp]
Honda Accord 2016 3.0i [IX (CR) 257 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 257 hp | 192 kW | 261 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/45ZR18 94W | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2016 3.0i [IX (CR) 257 hp]
Honda Accord 2016 3.5i [IX (CR) 278 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 278 hp | 207 kW | 281 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2016 3.5i [IX (CR) 278 hp]
Honda Accord 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2017 2.0 [IX (CR) 212 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 212 hp | 158.1 kW | 215 PS
- Động cơ: I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2017 2.0 [IX (CR) 212 hp]
Honda Accord 2017 2.4i [IX (CR) 173 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2017 2.4i [IX (CR) 173 hp]
Honda Accord 2017 3.0i [IX (CR) 257 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 257 hp | 192 kW | 261 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/45ZR18 94W | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2017 3.0i [IX (CR) 257 hp]
Honda Accord 2017 3.5i [IX (CR) 278 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 278 hp | 207 kW | 281 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2017 3.5i [IX (CR) 278 hp]
Honda Accord 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2018 2.0 [IX (CR) 212 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 212 hp | 158.1 kW | 215 PS
- Động cơ: I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2018 2.0 [IX (CR) 212 hp]
Honda Accord 2018 2.4i [IX (CR) 173 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2018 2.4i [IX (CR) 173 hp]
Honda Accord 2018 3.5i [IX (CR) 278 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 278 hp | 207 kW | 281 PS
- Động cơ: V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2018 3.5i [IX (CR) 278 hp]
Honda Accord 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2019 2.0 [IX (CR) 212 hp]
- Thế hệ: IX (CR) [2013 .. 2020]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 212 hp | 158.1 kW | 215 PS
- Động cơ: I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/45R18 94V | 8Jx18 ET55 | 2.4 |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET55 | 2.3 |
235/40R19 96V | 8Jx19 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2019 2.0 [IX (CR) 212 hp]
Honda Accord 2019 1.5 Turbo [X (CV) 188 hp]
- Thế hệ: X (CV) [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: EL
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET45 | 2.2 |
235/40R19 96V | 8.5Jx19 ET50 | N/A |
235/45R18 94W | 8Jx18 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2019 1.5 Turbo [X (CV) 188 hp]
Honda Accord 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2020 1.5 Turbo [X (CV) 188 hp]
- Thế hệ: X (CV) [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: EL
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET45 | 2.2 |
235/40R19 96V | 8.5Jx19 ET50 | N/A |
235/45R18 94W | 8Jx18 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2020 1.5 Turbo [X (CV) 188 hp]
Honda Accord 2020 1.5 Turbo [X (CV) 198 hp]
- Thế hệ: X (CV) [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 198 hp | 148 kW | 201 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: TC, TC-P
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET45 | 2.2 |
235/45R18 94W | 8Jx18 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2020 1.5 Turbo [X (CV) 198 hp]
Honda Accord 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2021 1.5 Turbo [X (CV) 188 hp]
- Thế hệ: X (CV) [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: EL
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET45 | 2.2 |
235/40R19 96V | 8.5Jx19 ET50 | N/A |
235/45R18 94W | 8Jx18 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2021 1.5 Turbo [X (CV) 188 hp]
Honda Accord 2021 1.5 Turbo [X (CV) 198 hp]
- Thế hệ: X (CV) [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 198 hp | 148 kW | 201 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: TC, TC-P
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET45 | 2.2 |
235/45R18 94W | 8Jx18 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2021 1.5 Turbo [X (CV) 198 hp]
Honda Accord 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Accord 2022 1.5 Turbo [X (CV) 188 hp]
- Thế hệ: X (CV) [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: EL
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET45 | 2.2 |
235/40R19 96V | 8.5Jx19 ET50 | N/A |
235/45R18 94W | 8Jx18 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2022 1.5 Turbo [X (CV) 188 hp]
Honda Accord 2022 1.5 Turbo [X (CV) 198 hp]
- Thế hệ: X (CV) [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 198 hp | 148 kW | 201 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: TC, TC-P
- Center Bore (CB): 64.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/50R17 94V | 7.5Jx17 ET45 | 2.2 |
235/45R18 94W | 8Jx18 ET50 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord 2022 1.5 Turbo [X (CV) 198 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Accord, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.