Honda City được đánh giá là chiếc xe mạnh mẽ nhất trong phân khúc sedan hạng B cùng với Nissan Almera, Mitsubishi Attrage, Hyundai Accent, Toyota Vios, Kia Soluto… Tại thời điểm chúng tôi viết bài này, Honda City được lắp ráp trong nước với thiết kế thể thao và trang bị những tính năng hiện đại, cao cấp. Đây là mẫu xe chiếm được cảm tình của đông đảo khách hàng Việt Nam.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Honda City từng đời”, mời bạn tham khảo.
Honda City 2009
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2009 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2009 1.3i (93 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 93 hp | 69.2 kW | 94 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2009 1.3i (93 hp)
Honda City 2009 1.5i (115 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2009 1.5i (115 hp)
Honda City 2009 1.8i (138 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/55R15 | 6Jx15 ET48 |
N/A
|
205/45R16 | 6Jx16 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2009 1.8i (138 hp)
Honda City 2010
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2010 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2010 1.3i (93 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 93 hp | 69.2 kW | 94 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2010 1.3i (93 hp)
Honda City 2010 1.5i (115 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2010 1.5i (115 hp)
Honda City 2010 1.8i (138 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/55R15 | 6Jx15 ET48 |
N/A
|
205/45R16 | 6Jx16 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2010 1.8i (138 hp)
Honda City 2011
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2011 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2011 1.3i (93 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 93 hp | 69.2 kW | 94 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2011 1.3i (93 hp)
Honda City 2011 1.5i (115 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2011 1.5i (115 hp)
Honda City 2011 1.8i (138 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/55R15 | 6Jx15 ET48 |
N/A
|
205/45R16 | 6Jx16 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2011 1.8i (138 hp)
Honda City 2012
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2012 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2012 1.3i (93 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 93 hp | 69.2 kW | 94 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2012 1.3i (93 hp)
Honda City 2012 1.5i (115 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2012 1.5i (115 hp)
Honda City 2012 1.8i (138 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/55R15 | 6Jx15 ET48 |
N/A
|
205/45R16 | 6Jx16 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2012 1.8i (138 hp)
Honda City 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2013 1.3i (93 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 93 hp | 69.2 kW | 94 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2013 1.3i (93 hp)
Honda City 2013 1.5i (115 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET51 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2013 1.5i (115 hp)
Honda City 2013 1.8i (138 hp)
- Thế hệ: GM2 [2009 .. 2013]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/55R15 | 6Jx15 ET48 |
N/A
|
205/45R16 | 6Jx16 ET48 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2013 1.8i (138 hp)
Honda City 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2014 1.5D (99 hp)
- Thế hệ: GM6 [2014 .. 2017]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 85T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET53 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
205/50R16 83H | 6.5Jx16 ET48 | 2.2 |
205/45R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
215/40R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2014 1.5D (99 hp)
Honda City 2014 1.5i (118 hp)
- Thế hệ: GM6 [2014 .. 2017]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET53 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
205/50R16 84H | 6.5Jx16 ET48 | 2.1 |
215/45R16 83V | 7Jx16 ET45 | 2.3 |
215/40R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2014 1.5i (118 hp)
Honda City 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2015 1.5D (99 hp)
- Thế hệ: GM6 [2014 .. 2017]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 85T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET53 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
205/50R16 83H | 6.5Jx16 ET48 | 2.2 |
205/45R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
215/40R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2015 1.5D (99 hp)
Honda City 2015 1.5i (118 hp)
- Thế hệ: GM6 [2014 .. 2017]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET53 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
205/50R16 84H | 6.5Jx16 ET48 | 2.1 |
215/45R16 83V | 7Jx16 ET45 | 2.3 |
215/40R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2015 1.5i (118 hp)
Honda City 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2016 1.5D (99 hp)
- Thế hệ: GM6 [2014 .. 2017]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 85T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET53 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
205/50R16 83H | 6.5Jx16 ET48 | 2.2 |
205/45R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
215/40R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2016 1.5D (99 hp)
Honda City 2016 1.5i (118 hp)
- Thế hệ: GM6 [2014 .. 2017]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET53 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
205/50R16 84H | 6.5Jx16 ET48 | 2.1 |
215/45R16 83V | 7Jx16 ET45 | 2.3 |
215/40R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2016 1.5i (118 hp)
Honda City 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2017 1.5D (99 hp)
- Thế hệ: GM6 [2014 .. 2017]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 85T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET53 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
205/50R16 83H | 6.5Jx16 ET48 | 2.2 |
205/45R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
215/40R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2017 1.5D (99 hp)
Honda City 2017 1.5i (118 hp)
- Thế hệ: GM6 [2014 .. 2017]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET53 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
205/50R16 84H | 6.5Jx16 ET48 | 2.1 |
215/45R16 83V | 7Jx16 ET45 | 2.3 |
215/40R17 83V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2017 1.5i (118 hp)
Honda City 2017 1.5 i-DTEC (98 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2017 1.5 i-DTEC (98 hp)
Honda City 2017 1.5 i-VTEC (118 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 87.7 kW | 119 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2017 1.5 i-VTEC (118 hp)
Honda City 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2018 1.5 i-DTEC (98 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2018 1.5 i-DTEC (98 hp)
Honda City 2018 1.5 i-VTEC (118 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 87.7 kW | 119 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2018 1.5 i-VTEC (118 hp)
Honda City 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2019 1.5 i-DTEC (98 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2019 1.5 i-DTEC (98 hp)
Honda City 2019 1.5 i-VTEC (118 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 87.7 kW | 119 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2019 1.5 i-VTEC (118 hp)
Honda City 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2020 1.5 i-DTEC (98 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2020 1.5 i-DTEC (98 hp)
Honda City 2020 1.5 i-VTEC (118 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 87.7 kW | 119 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2020 1.5 i-VTEC (118 hp)
Honda City 2020 1.5 i-DTEC (98 hp)
- Thế hệ: GN [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Diesel
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2020 1.5 i-DTEC (98 hp)
Honda City 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2021 1.5 i-VTEC (118 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 87.7 kW | 119 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2021 1.5 i-VTEC (118 hp)
Honda City 2021 1.5 e:HEV (107 hp)
- Thế hệ: GN [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 | 6Jx15 ET53 | N/A |
185/55R16 87H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2021 1.5 e:HEV (107 hp)
Honda City 2021 1.5 i-DTEC (98 hp)
- Thế hệ: GN [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Diesel
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2021 1.5 i-DTEC (98 hp)
Honda City 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda City 2022 1.5 i-VTEC (118 hp)
- Thế hệ: GM6 Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 87.7 kW | 119 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2022 1.5 i-VTEC (118 hp)
Honda City 2022 1.5 e:HEV (107 hp)
- Thế hệ: GN [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 | 6Jx15 ET53 | N/A |
185/55R16 87H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2022 1.5 e:HEV (107 hp)
Honda City 2022 1.5 i-DTEC (98 hp)
- Thế hệ: GN [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Diesel
- Phiên bản: SV, V, VX, ZX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET51 | 2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City 2022 1.5 i-DTEC (98 hp)
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ viêc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda City, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.