Tháng 8/2017, nhân sự kiện Vietnam Motor Show, Honda chính thức ra mắt thị trường Việt Nam mẫu xe Honda Jazz. Tuy nhiên, người dùng phải chờ đến tháng 3/2018 thì mẫu xe này mới xuất hiện lần đầu tiên tại Việt Nam. Honda Jazz là một mẫu hatchback (5 cửa) hạng B cùng cạnh tranh với các đối thủ Toyota Yaris, Suzuki Swift, Mazda2 và Mitsubishi Mirage… Thời điểm mới ra mắt, Jazz được đánh giá khá cao so với các đối thủ, tuy nhiên trái với kỳ vọng doanh số bán hàng của mẫu xe này chỉ xếp thứ ba sau Toyota Yaris và Suzuki Swift.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Honda Jazz từng đời”, mời bạn tham khảo.
Honda Jazz 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Jazz 2015 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66.2 kW | 90 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2015 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
Honda Jazz 2015 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2015 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
Honda Jazz 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Jazz 2016 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66.2 kW | 90 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2016 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
Honda Jazz 2016 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2016 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
Honda Jazz 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Jazz 2017 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66.2 kW | 90 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2017 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
Honda Jazz 2017 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2017 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
Honda Jazz 2017 1.2 [GK Facelift 89 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2017 1.2 [GK Facelift 89 hp]
Honda Jazz 2017 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2017 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
Honda Jazz 2017 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2017 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
Honda Jazz 2017 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 137 hp | 102.2 kW | 139 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Hybrid
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2017 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
Honda Jazz 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Jazz 2018 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66.2 kW | 90 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2018 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
Honda Jazz 2018 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2018 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
Honda Jazz 2018 1.2 [GK Facelift 89 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2018 1.2 [GK Facelift 89 hp]
Honda Jazz 2018 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2018 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
Honda Jazz 2018 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2018 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
Honda Jazz 2018 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 137 hp | 102.2 kW | 139 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Hybrid
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2018 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
Honda Jazz 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Jazz 2019 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66.2 kW | 90 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2019 1.2 i-VTEC [GK 89 hp]
Honda Jazz 2019 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
- Thế hệ: GK [2014 .. 2019]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: S, V, VX
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/70R14 84S | 5.5Jx14 ET45 |
N/A
|
175/65R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 |
N/A
|
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2019 1.5 i-DTEC [GK 99 hp]
Honda Jazz 2019 1.2 [GK Facelift 89 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2019 1.2 [GK Facelift 89 hp]
Honda Jazz 2019 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2019 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
Honda Jazz 2019 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2019 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
Honda Jazz 2019 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 137 hp | 102.2 kW | 139 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Hybrid
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2019 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
Honda Jazz 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Jazz 2020 1.2 [GK Facelift 89 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2020 1.2 [GK Facelift 89 hp]
Honda Jazz 2020 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2020 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
Honda Jazz 2020 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2020 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
Honda Jazz 2020 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 137 hp | 102.2 kW | 139 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Hybrid
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2020 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
Honda Jazz 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Jazz 2021 1.2 [GK Facelift 89 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2021 1.2 [GK Facelift 89 hp]
Honda Jazz 2021 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2021 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
Honda Jazz 2021 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2021 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
Honda Jazz 2021 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 137 hp | 102.2 kW | 139 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Hybrid
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2021 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
Honda Jazz 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Honda Jazz 2022 1.2 [GK Facelift 89 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
- Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2022 1.2 [GK Facelift 89 hp]
Honda Jazz 2022 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2022 1.5 i-VTEC [GK Facelift 118 hp]
Honda Jazz 2022 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2022 1.5 i-VTEC [GK Facelift 115 hp]
Honda Jazz 2022 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
- Thế hệ: GK Facelift [2017 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 137 hp | 102.2 kW | 139 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Hybrid
- Phiên bản: RS Navi, V, VX Navi
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84T | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
185/55R16 83H | 6Jx16 ET53 | 2.3 / 2.2 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET50 | 2.3 / 2.2 |
205/45R17 88W | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz 2022 1.5 i-VTEC [GK Facelift 137 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Jazz, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.