Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Kona từng đời

Hyundai Kona

Hyundai Kona ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 8 năm 2018, ở giai đoạn đầu Kona là một cái tên vô cùng hot. Tuy nhiên gần đây, mẫu xe SUV gầm cao này có phần hơi mờ nhạt trước sự lấn lướt của Toyota Corolla Cross hay Kia Seltos. Mặc dù bị “thất sủng” nhưng Hyundai Kona vẫn được bán rất đều, điều đó chứng tỏ mẫu SUV đô thị này vẫn có lượng khách hàng riêng, yêu thích những giá trị mà nó mang lại.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Kona từng đời”, mời bạn tham khảo.

Hyundai Kona 2017

Hyundai Kona 2017 1.0 T-GDi

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
  • Động cơ: G3LC, I3, Petrol
  • Phiên bản: SE, Pure, Select, Trend, Style, Premium, Premium SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2017 1.0 T-GDi

Hyundai Kona 2017 1.6 GDi

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.6L, I4, Hybrid
  • Phiên bản: Trend, Style, Premium
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2017 1.6 GDi

Hyundai Kona 2017 1.6 T-GDi

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: G4FJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: Trend, Style, Premium, Premium GT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52 2.3
235/40ZR19 92W 8Jx19 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2017 1.6 T-GDi

Hyundai Kona 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2018 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Hyundai Kona 2018 1.0 T-GDi (118 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
  • Động cơ: G3LC, I3, Petrol
  • Phiên bản: SE, Pure, Select, Trend, Style, Premium, Premium SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2018 1.0 T-GDi (118 hp)

Hyundai Kona 2018 1.6 CRDi (114 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
  • Động cơ: D4FB, I4, Diesel
  • Phiên bản: SE, Premium, Premium SE, Select, Trend
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2018 1.6 CRDi (114 hp)

Hyundai Kona 2018 1.6 CRDi (134 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
  • Động cơ: D4FB, I4, Diesel
  • Phiên bản: SE, Style, Premium, Premium SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52 2.3
235/40ZR19 92W 8Jx19 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2018 1.6 CRDi (134 hp)

Hyundai Kona 2018 1.6 GDi (139 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.6L, I4, Hybrid
  • Phiên bản: Trend, Style, Premium
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2018 1.6 GDi (139 hp)

Hyundai Kona 2018 1.6 T-GDi (174 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: G4FJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: Trend, Style, Premium, Premium GT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52 2.3
235/40ZR19 92W 8Jx19 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2018 1.6 T-GDi (174 hp)

Hyundai Kona 2018 EV (201 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 201 hp | 150 kW | 204 PS
  • Động cơ: Electric
  • Phiên bản: Trend, Style, Premium, SE, Premium SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2018 EV (201 hp)

Hyundai Kona 2018 EV (134 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
  • Động cơ: Electric
  • Phiên bản: Trend, Style
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2018 EV (134 hp)

Hyundai Kona 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2019 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Hyundai Kona 2019 1.0 T-GDi (118 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
  • Động cơ: G3LC, I3, Petrol
  • Phiên bản: SE, Pure, Select, Trend, Style, Premium, Premium SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2019 1.0 T-GDi (118 hp)

Hyundai Kona 2019 1.6 CRDi (114 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
  • Động cơ: D4FB, I4, Diesel
  • Phiên bản: SE, Premium, Premium SE, Select, Trend
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2019 1.6 CRDi (114 hp)

Hyundai Kona 2019 1.6 CRDi (134 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
  • Động cơ: D4FB, I4, Diesel
  • Phiên bản: SE, Style, Premium, Premium SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52 2.3
235/40ZR19 92W 8Jx19 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2019 1.6 CRDi (134 hp)

Hyundai Kona 2019 1.6 GDi (139 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.6L, I4, Hybrid
  • Phiên bản: Trend, Style, Premium
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2019 1.6 GDi (139 hp)

Hyundai Kona 2019 1.6 T-GDi (174 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: G4FJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: Trend, Style, Premium, Premium GT
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52 2.3
235/40ZR19 92W 8Jx19 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2019 1.6 T-GDi (174 hp)

Hyundai Kona 2019 EV (201 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 201 hp | 150 kW | 204 PS
  • Động cơ: Electric
  • Phiên bản: Trend, Style, Premium, SE, Premium SE
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2019 EV (201 hp)

Hyundai Kona 2019 EV (134 hp)

  • Thế hệ: OS [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
  • Động cơ: Electric
  • Phiên bản: Trend, Style
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2019 EV (134 hp)

Hyundai Kona 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2020 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)

Hyundai Kona 2020 1.6 GDi HEV (139 hp)

  • Thế hệ: OS Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.6L, I4, Hybrid
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
225/45R18 92V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2020 1.6 GDi HEV (139 hp)

Hyundai Kona 2020 1.6 T-GDi (195 hp)

  • Thế hệ: OS Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 195 hp | 145.5 kW | 198 PS
  • Động cơ: 1.6L, I4, Petrol
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/40R19 92W 8Jx19 ET48 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2020 1.6 T-GDi (195 hp)

Hyundai Kona 2020 2.0 MPi (147 hp)

  • Thế hệ: OS Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 147 hp | 109.5 kW | 149 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2020 2.0 MPi (147 hp)

Hyundai Kona 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2021 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)

Hyundai Kona 2021 1.6 GDi HEV (139 hp)

  • Thế hệ: OS Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.6L, I4, Hybrid
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
225/45R18 92V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2021 1.6 GDi HEV (139 hp)

Hyundai Kona 2021 1.6 T-GDi (195 hp)

  • Thế hệ: OS Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 195 hp | 145.5 kW | 198 PS
  • Động cơ: 1.6L, I4, Petrol
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/40R19 92W 8Jx19 ET48 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2021 1.6 T-GDi (195 hp)

Hyundai Kona 2021 2.0 MPi (147 hp)

  • Thế hệ: OS Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 147 hp | 109.5 kW | 149 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2021 2.0 MPi (147 hp)

Hyundai Kona 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2022 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)

Hyundai Kona 2022 1.6 GDi HEV (139 hp)

  • Thế hệ: OS Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.6L, I4, Hybrid
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
225/45R18 92V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2022 1.6 GDi HEV (139 hp)

Hyundai Kona 2022 1.6 T-GDi (195 hp)

  • Thế hệ: OS Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 195 hp | 145.5 kW | 198 PS
  • Động cơ: 1.6L, I4, Petrol
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7.5Jx18 ET52 2.3
235/40R19 92W 8Jx19 ET48 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2022 1.6 T-GDi (195 hp)

Hyundai Kona 2022 2.0 MPi (147 hp)

  • Thế hệ: OS Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 147 hp | 109.5 kW | 149 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/60R16 92H 6.5Jx16 ET44 2.3
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.3
215/50R18 92V 7Jx18 ET50 2.3
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona 2022 2.0 MPi (147 hp)

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Kona, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *