Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Sonata từng đời

Hyundai Sonata

Hyundai Sonata là mẫu sedan hạng D sang trọng của Hyundai, nổi bật với thiết kế thanh lịch, hiện đại và hiệu suất vận hành ấn tượng. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp cùng các công nghệ an toàn tiên tiến. Với sự kết hợp giữa phong cách và tính thực dụng, Hyundai Sonata là lựa chọn phù hợp cho người tìm kiếm một chiếc xe gia đình cao cấp hoặc sử dụng cho công việc.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Sonata từng đời”, mời bạn tham khảo.

Hyundai Sonata 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2019 thị trường Hàn Quốc (Southeast Asian Market)

Hyundai Sonata 2019 2.0 LPi [VIII (DN8) 144 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 144 hp | 107.5 kW | 146 PS
  • Động cơ: 2.0L, L4NB, I4, LPG
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2019 2.0 LPi [VIII (DN8) 144 hp]

Hyundai Sonata 2019 2.0 MPi [VIII (DN8) 158 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NM, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2019 2.0 MPi [VIII (DN8) 158 hp]

Hyundai Sonata 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2020 thị trường Hàn Quốc (Southeast Asian Market)

Hyundai Sonata 2020 1.6 T-GDi [VIII (DN8) 178 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 178 hp | 132.4 kW | 180 PS
  • Động cơ: 1.6L, G4FP, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94W 7.5Jx18 ET50.5 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4
245/35R20 95W 8Jx20 ET48 2.5
245/35R20 95W 8.5Jx20 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2020 1.6 T-GDi [VIII (DN8) 178 hp]

Hyundai Sonata 2020 2.0 LPi [VIII (DN8) 144 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 144 hp | 107.5 kW | 146 PS
  • Động cơ: 2.0L, L4NB, I4, LPG
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2020 2.0 LPi [VIII (DN8) 144 hp]

Hyundai Sonata 2020 2.0 MPi [VIII (DN8) 158 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NM, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2020 2.0 MPi [VIII (DN8) 158 hp]

Hyundai Sonata 2020 2.5 T-GDi [VIII (DN8) 286 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 286 hp | 213 kW | 290 PS
  • Động cơ: 2.5L, G4KP, I4, Petrol
  • Phiên bản: N Line
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4
235/45R18 94W 7.5Jx18 ET50.5 2.4
245/45R19 94W 8.5Jx19 ET48 2.4
245/35ZR20 95Y 8Jx20 ET48 2.5
245/35ZR20 95Y 8.5Jx20 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2020 2.5 T-GDi [VIII (DN8) 286 hp]

Hyundai Sonata 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2021 thị trường Hàn Quốc (Southeast Asian Market)

Hyundai Sonata 2021 1.6 T-GDi [VIII (DN8) 178 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 178 hp | 132.4 kW | 180 PS
  • Động cơ: 1.6L, G4FP, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94W 7.5Jx18 ET50.5 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4
245/35R20 95W 8Jx20 ET48 2.5
245/35R20 95W 8.5Jx20 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2021 1.6 T-GDi [VIII (DN8) 178 hp]

Hyundai Sonata 2021 2.0 LPi [VIII (DN8) 144 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 144 hp | 107.5 kW | 146 PS
  • Động cơ: 2.0L, L4NB, I4, LPG
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2021 2.0 LPi [VIII (DN8) 144 hp]

Hyundai Sonata 2021 2.0 MPi [VIII (DN8) 158 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NM, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2021 2.0 MPi [VIII (DN8) 158 hp]

Hyundai Sonata 2021 2.5 T-GDi [VIII (DN8) 286 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 286 hp | 213 kW | 290 PS
  • Động cơ: 2.5L, G4KP, I4, Petrol
  • Phiên bản: N Line
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4
235/45R18 94W 7.5Jx18 ET50.5 2.4
245/45R19 94W 8.5Jx19 ET48 2.4
245/35ZR20 95Y 8Jx20 ET48 2.5
245/35ZR20 95Y 8.5Jx20 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2021 2.5 T-GDi [VIII (DN8) 286 hp]

Hyundai Sonata 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2022 thị trường Hàn Quốc (Southeast Asian Market)

Hyundai Sonata 2022 1.6 T-GDi [VIII (DN8) 178 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 178 hp | 132.4 kW | 180 PS
  • Động cơ: 1.6L, G4FP, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94W 7.5Jx18 ET50.5 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4
245/35R20 95W 8Jx20 ET48 2.5
245/35R20 95W 8.5Jx20 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2022 1.6 T-GDi [VIII (DN8) 178 hp]

Hyundai Sonata 2022 2.0 LPi [VIII (DN8) 144 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 144 hp | 107.5 kW | 146 PS
  • Động cơ: 2.0L, L4NB, I4, LPG
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2022 2.0 LPi [VIII (DN8) 144 hp]

Hyundai Sonata 2022 2.0 MPi [VIII (DN8) 158 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NM, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET43 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2022 2.0 MPi [VIII (DN8) 158 hp]

Hyundai Sonata 2022 2.5 T-GDi [VIII (DN8) 286 hp]

  • Thế hệ: VIII (DN8) [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Hàn Quốc
  • Công suất: 286 hp | 213 kW | 290 PS
  • Động cơ: 2.5L, G4KP, I4, Petrol
  • Phiên bản: N Line
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/40R19 94W 8Jx19 ET55 2.4
235/45R18 94W 7.5Jx18 ET50.5 2.4
245/45R19 94W 8.5Jx19 ET48 2.4
245/35ZR20 95Y 8Jx20 ET48 2.5
245/35ZR20 95Y 8.5Jx20 ET48 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata 2022 2.5 T-GDi [VIII (DN8) 286 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Sonata, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *