Hyundai Tucson lần đầu tiên ra mắt vào năm 2004, đây là mẫu xe SUV 5 chỗ gầm cao đô thị được ưa chuộng hiện nay. Thiết kế bắt mắt, tính năng tiện nghị đầy đủ, giá xe cạnh tranh… là những ưu điểm của mẫu xe này để cạnh tranh với các đối thủ là Mazda CX-5, Honda CR-V, Nissan Xtrail…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Tucson từng đời”, mời bạn tham khảo.
Hyundai Tucson 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Hyundai Tucson 2018 2.0 CRDi [III (TL) Facelift 182 hp]
- Thế hệ: III (TL) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 182 hp | 136 kW | 185 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET42 | 2.4 |
225/55R18 98V | 7Jx18 ET42 | 2.4 |
245/50R18 98V | 7.5Jx18 ET53 | 2.4 |
245/45R19 98W | 7.5Jx19 ET53 | 2.4 |
245/40R20 96W | 8Jx20 ET48 | 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2018 2.0 CRDi [III (TL) Facelift 182 hp]
Hyundai Tucson 2018 2.0 MPi [III (TL) Facelift 150 hp]
- Thế hệ: III (TL) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 150 hp | 112 kW | 152 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET42 | 2.4 |
225/55R18 98V | 7Jx18 ET42 | 2.4 |
245/50R18 98V | 7.5Jx18 ET53 | 2.4 |
245/45R19 98W | 7.5Jx19 ET53 | 2.4 |
245/40R20 96W | 8Jx20 ET48 | 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2018 2.0 MPi [III (TL) Facelift 150 hp]
Hyundai Tucson 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Hyundai Tucson 2019 2.0 CRDi [III (TL) Facelift 182 hp]
- Thế hệ: III (TL) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 182 hp | 136 kW | 185 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET42 | 2.4 |
225/55R18 98V | 7Jx18 ET42 | 2.4 |
245/50R18 98V | 7.5Jx18 ET53 | 2.4 |
245/45R19 98W | 7.5Jx19 ET53 | 2.4 |
245/40R20 96W | 8Jx20 ET48 | 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2019 2.0 CRDi [III (TL) Facelift 182 hp]
Hyundai Tucson 2019 2.0 MPi [III (TL) Facelift 150 hp]
- Thế hệ: III (TL) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 150 hp | 112 kW | 152 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET42 | 2.4 |
225/55R18 98V | 7Jx18 ET42 | 2.4 |
245/50R18 98V | 7.5Jx18 ET53 | 2.4 |
245/45R19 98W | 7.5Jx19 ET53 | 2.4 |
245/40R20 96W | 8Jx20 ET48 | 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2019 2.0 MPi [III (TL) Facelift 150 hp]
Hyundai Tucson 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Hyundai Tucson 2020 2.0 CRDi [III (TL) Facelift 182 hp]
- Thế hệ: III (TL) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 182 hp | 136 kW | 185 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET42 | 2.4 |
225/55R18 98V | 7Jx18 ET42 | 2.4 |
245/50R18 98V | 7.5Jx18 ET53 | 2.4 |
245/45R19 98W | 7.5Jx19 ET53 | 2.4 |
245/40R20 96W | 8Jx20 ET48 | 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2020 2.0 CRDi [III (TL) Facelift 182 hp]
Hyundai Tucson 2020 2.0 MPi [III (TL) Facelift 150 hp]
- Thế hệ: III (TL) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 150 hp | 112 kW | 152 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET42 | 2.4 |
225/55R18 98V | 7Jx18 ET42 | 2.4 |
245/50R18 98V | 7.5Jx18 ET53 | 2.4 |
245/45R19 98W | 7.5Jx19 ET53 | 2.4 |
245/40R20 96W | 8Jx20 ET48 | 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2020 2.0 MPi [III (TL) Facelift 150 hp]
Hyundai Tucson 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Hyundai Tucson 2021 2.0 CRDi [III (TL) Facelift 182 hp]
- Thế hệ: III (TL) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 182 hp | 136 kW | 185 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET42 | 2.4 |
225/55R18 98V | 7Jx18 ET42 | 2.4 |
245/50R18 98V | 7.5Jx18 ET53 | 2.4 |
245/45R19 98W | 7.5Jx19 ET53 | 2.4 |
245/40R20 96W | 8Jx20 ET48 | 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2021 2.0 CRDi [III (TL) Facelift 182 hp]
Hyundai Tucson 2021 2.0 MPi [III (TL) Facelift 150 hp]
- Thế hệ: III (TL) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 150 hp | 112 kW | 152 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET51 | 2.4 |
225/60R17 99H | 7Jx17 ET42 | 2.4 |
225/55R18 98V | 7Jx18 ET42 | 2.4 |
245/50R18 98V | 7.5Jx18 ET53 | 2.4 |
245/45R19 98W | 7.5Jx19 ET53 | 2.4 |
245/40R20 96W | 8Jx20 ET48 | 2.6 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2021 2.0 MPi [III (TL) Facelift 150 hp]
Hyundai Tucson 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2022 thị trường Hàn Quốc (Southeast Asian Market)
Hyundai Tucson 2022 1.6 T-GDi [IV (NX4) 178 hp]
- Thế hệ: IV (NX4) [2020 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 178 hp | 132.4 kW | 180 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FT, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET48.5 |
N/A
|
235/60R18 103H | 7.5Jx18 ET51 |
N/A
|
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET51 |
N/A
|
235/55R19 101V | 7.5Jx19 ET51 |
N/A
|
255/50R19 103V | 8Jx19 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2022 1.6 T-GDi [IV (NX4) 178 hp]
Hyundai Tucson 2022 1.6 T-GDi [IV (NX4) 227 hp]
- Thế hệ: IV (NX4) [2020 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 227 hp | 169 kW | 230 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FP, I4, Petrol
- Phiên bản: Select, Trend, Prime
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET48.5 |
N/A
|
235/60R18 103H | 7.5Jx18 ET51 |
N/A
|
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET51 |
N/A
|
235/55R19 101V | 7.5Jx19 ET51 |
N/A
|
255/45R20 101V | 8.5Jx20 ET54 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2022 1.6 T-GDi [IV (NX4) 227 hp]
Hyundai Tucson 2022 2.0 CRDi [IV (NX4) 184 hp]
- Thế hệ: IV (NX4) [2020 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 184 hp | 137 kW | 186 PS
- Động cơ: 2.0L, D4HD, I4, Diesel
- Phiên bản: Pure, Select
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 7Jx17 ET48.5 |
N/A
|
235/60R18 103H | 7.5Jx18 ET51 |
N/A
|
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET51 |
N/A
|
235/55R19 101V | 7.5Jx19 ET51 |
N/A
|
255/45R20 101V | 8.5Jx20 ET54 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson 2022 2.0 CRDi [IV (NX4) 184 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Tucson, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.