Kia Carens là một mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) nổi bật của hãng Kia, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt và thoải mái của các gia đình hiện đại. Với phong cách thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi và các trang bị công nghệ tiên tiến, Kia Carens mang đến sự tiện nghi và an toàn trên mọi hành trình.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia Carens từng đời”, mời bạn tham khảo.
Kia Carens 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2014 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Carens 2014 1.6 GDi [III (RP) 133 hp]
- Thế hệ: III (RP) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 133 hp | 99 kW | 135 PS
- Động cơ: 1.6L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91V | 6.5Jx16 ET48.5 (ET 38-54) | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2014 1.6 GDi [III (RP) 133 hp]
Kia Carens 2014 1.7 CRDi [III (RP) 134 hp]
- Thế hệ: III (RP) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91V | 6.5Jx16 ET48.5 (ET 38-54) | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2014 1.7 CRDi [III (RP) 134 hp]
Kia Carens 2014 2.0 GDi [III (RP) 174 hp]
- Thế hệ: III (RP) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91V | 6.5Jx16 ET48.5 ET 38-54 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2014 2.0 GDi [III (RP) 174 hp]
Kia Carens 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2015 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Carens 2015 1.6 GDi [III (RP) 133 hp]
- Thế hệ: III (RP) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 133 hp | 99 kW | 135 PS
- Động cơ: 1.6L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91V | 6.5Jx16 ET48.5 (ET 38-54) | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2015 1.6 GDi [III (RP) 133 hp]
Kia Carens 2015 1.7 CRDi [III (RP) 134 hp]
- Thế hệ: III (RP) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 134 hp | 100 kW | 136 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91V | 6.5Jx16 ET48.5 (ET 38-54) | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2015 1.7 CRDi [III (RP) 134 hp]
Kia Carens 2015 2.0 GDi [III (RP) 174 hp]
- Thế hệ: III (RP) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91V | 6.5Jx16 ET48.5 ET 38-54 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2015 2.0 GDi [III (RP) 174 hp]
Kia Carens 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2016 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Carens 2016 1.6 GDi [III (RP) 133 hp]
- Thế hệ: III (RP) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 133 hp | 99 kW | 135 PS
- Động cơ: 1.6L, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91V | 6.5Jx16 ET48.5 (ET 38-54) | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2016 1.6 GDi [III (RP) 133 hp]
Kia Carens 2016 1.7 CRDi [III (RP) 139 hp]
- Thế hệ: III (RP) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
- Động cơ: I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91V | 6.5Jx16 ET48.5 (ET 38-54) | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2016 1.7 CRDi [III (RP) 139 hp]
Kia Carens 2016 2.0 GDi [III (RP) 174 hp]
- Thế hệ: III (RP) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91V | 6.5Jx16 ET48.5 ET 38-54 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2016 2.0 GDi [III (RP) 174 hp]
Kia Carens 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2017 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Carens 2017 1.6 GDi [III (RP) Facelift 133 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 133 hp | 99 kW | 135 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FD, I4, Petrol
- Phiên bản: 1, 2, Attract, Edition 7, Dream-Team, Vision, Spirit
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET48 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2017 1.6 GDi [III (RP) Facelift 133 hp]
Kia Carens 2017 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 139 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
- Động cơ: 1.7L, D4FD, I4, Diesel
- Phiên bản: 2, 3, 4, Edition 7, Dream-Team, Vision, Spirit
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2017 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 139 hp]
Kia Carens 2017 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 114 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.7L, D4FD, I4, Diesel
- Phiên bản: 2, Dream-Team
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET48 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2017 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 114 hp]
Kia Carens 2017 2.0 GDi [III (RP) Facelift 114 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 164 hp | 122 kW | 166 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NC, I4, Petrol
- Phiên bản: Vision, Spirit
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2017 2.0 GDi [III (RP) Facelift 114 hp]
Kia Carens 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2018 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Carens 2018 1.6 GDi [III (RP) Facelift 133 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 133 hp | 99 kW | 135 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FD, I4, Petrol
- Phiên bản: 1, 2, Attract, Edition 7, Dream-Team, Vision, Spirit
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET48 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2018 1.6 GDi [III (RP) Facelift 133 hp]
Kia Carens 2018 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 139 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
- Động cơ: 1.7L, D4FD, I4, Diesel
- Phiên bản: 2, 3, 4, Edition 7, Dream-Team, Vision, Spirit
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2018 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 139 hp]
Kia Carens 2018 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 114 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.7L, D4FD, I4, Diesel
- Phiên bản: 2, Dream-Team
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET48 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2018 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 114 hp]
Kia Carens 2018 2.0 GDi [III (RP) Facelift 114 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 164 hp | 122 kW | 166 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NC, I4, Petrol
- Phiên bản: Vision, Spirit
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2018 2.0 GDi [III (RP) Facelift 114 hp]
Kia Carens 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2019 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Carens 2019 1.6 GDi [III (RP) Facelift 133 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 133 hp | 99 kW | 135 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FD, I4, Petrol
- Phiên bản: 1, 2, Attract, Edition 7, Dream-Team, Vision, Spirit
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET48 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2019 1.6 GDi [III (RP) Facelift 133 hp]
Kia Carens 2019 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 139 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
- Động cơ: 1.7L, D4FD, I4, Diesel
- Phiên bản: 2, 3, 4, Edition 7, Dream-Team, Vision, Spirit
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93H | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2019 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 139 hp]
Kia Carens 2019 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 114 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.7L, D4FD, I4, Diesel
- Phiên bản: 2, Dream-Team
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET48 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2019 1.7 CRDi [III (RP) Facelift 114 hp]
Kia Carens 2019 2.0 GDi [III (RP) Facelift 114 hp]
- Thế hệ: III (RP) Facelift [2017 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 164 hp | 122 kW | 166 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NC, I4, Petrol
- Phiên bản: Vision, Spirit
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET48.5 | 2.3 |
205/50R17 93V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R17 91V | 7Jx17 ET50.5 | 2.3 |
225/45R18 95V | 7.5Jx18 ET53.5 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2019 2.0 GDi [III (RP) Facelift 114 hp]
Kia Carens 2021
Kia Carens 2021 1.4 T-GDi [IV (KY) 138 hp]
- Thế hệ: IV (KY) [2021 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 1.4L, I4, Petrol
- Phiên bản: Premium, Prestige, Prestige Plus, Luxury, Luxury Plus
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95H | 6Jx16 ET43 | 2.4 |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET43 | 2.4 |
215/60R17 96H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
215/55R18 95H | 6.5Jx18 ET49 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2021 1.4 T-GDi [IV (KY) 138 hp]
Kia Carens 2021 1.5 CRDi [IV (KY) 113 hp]
- Thế hệ: IV (KY) [2021 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 113 hp | 84.5 kW | 115 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Diesel
- Phiên bản: Premium, Prestige, Prestige Plus, Luxury, Luxury Plus
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95H | 6Jx16 ET43 | 2.4 |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET43 | 2.4 |
215/60R17 96H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
215/55R18 95H | 6.5Jx18 ET49 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2021 1.5 CRDi [IV (KY) 113 hp]
Kia Carens 2021 1.5 MPi [IV (KY) 113 hp]
- Thế hệ: IV (KY) [2021 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 113 hp | 84.5 kW | 115 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: Premium, Prestige
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET43 | 2.4 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET43 | 2.4 |
205/65R16 95H | 6Jx16 ET43 | 2.4 |
215/55R17 94H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2021 1.5 MPi [IV (KY) 113 hp]
Kia Carens 2022
Kia Carens 2022 1.4 T-GDi [IV (KY) 138 hp]
- Thế hệ: IV (KY) [2021 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 1.4L, I4, Petrol
- Phiên bản: Premium, Prestige, Prestige Plus, Luxury, Luxury Plus
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95H | 6Jx16 ET43 | 2.4 |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET43 | 2.4 |
215/60R17 96H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
215/55R18 95H | 6.5Jx18 ET49 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2022 1.4 T-GDi [IV (KY) 138 hp]
Kia Carens 2022 1.5 CRDi [IV (KY) 113 hp]
- Thế hệ: IV (KY) [2021 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 113 hp | 84.5 kW | 115 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Diesel
- Phiên bản: Premium, Prestige, Prestige Plus, Luxury, Luxury Plus
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95H | 6Jx16 ET43 | 2.4 |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET43 | 2.4 |
215/60R17 96H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
215/55R18 95H | 6.5Jx18 ET49 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2022 1.5 CRDi [IV (KY) 113 hp]
Kia Carens 2022 1.5 MPi [IV (KY) 113 hp]
- Thế hệ: IV (KY) [2021 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 113 hp | 84.5 kW | 115 PS
- Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
- Phiên bản: Premium, Prestige
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET43 | 2.4 |
205/60R16 92H | 6Jx16 ET43 | 2.4 |
205/65R16 95H | 6Jx16 ET43 | 2.4 |
215/55R17 94H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens 2022 1.5 MPi [IV (KY) 113 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carens, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.