Kia Carnival, mẫu MPV đa dụng nổi tiếng của hãng xe Hàn Quốc, không chỉ được ưa chuộng bởi thiết kế hiện đại và không gian rộng rãi, mà còn bởi sự ổn định và khả năng vận hành êm ái. Một trong những yếu tố quan trọng đảm bảo tính ổn định này chính là sự tối ưu của thông số lốp, lazang, và áp suất lốp.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia Carnival từng đời”, mời bạn tham khảo.
Kia Carnival 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2014 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia Carnival 2014 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 199 hp | 148.5 kW | 202 PS
- Động cơ: 2.2L, D4HB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2014 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
Kia Carnival 2014 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
- Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2014 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
Kia Carnival 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2015 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia Carnival 2015 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 199 hp | 148.5 kW | 202 PS
- Động cơ: 2.2L, D4HB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2015 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
Kia Carnival 2015 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
- Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2015 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
Kia Carnival 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2016 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia Carnival 2016 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 199 hp | 148.5 kW | 202 PS
- Động cơ: 2.2L, D4HB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2016 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
Kia Carnival 2016 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
- Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2016 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
Kia Carnival 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2017 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia Carnival 2017 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 199 hp | 148.5 kW | 202 PS
- Động cơ: 2.2L, D4HB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2017 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
Kia Carnival 2017 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
- Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2017 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
Kia Carnival 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2018 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia Carnival 2018 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 199 hp | 148.5 kW | 202 PS
- Động cơ: 2.2L, D4HB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2018 2.2 CRDi [III (YP) 199 hp]
Kia Carnival 2018 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
- Thế hệ: III (YP) [2014 .. 2018]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
- Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2018 3.3 GDi [III (YP) 276 hp]
Kia Carnival 2018 2.2 CRDi [III (YP) Facelift 199 hp]
- Thế hệ: III (YP) Facelift [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 199 hp | 148.5 kW | 202 PS
- Động cơ: 2.2L, D4HB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2018 2.2 CRDi [III (YP) Facelift 199 hp]
Kia Carnival 2018 3.3 GDi [III (YP) Facelift 276 hp]
- Thế hệ: III (YP) Facelift [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
- Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2018 3.3 GDi [III (YP) Facelift 276 hp]
Kia Carnival 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2019 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia Carnival 2019 2.2 CRDi [III (YP) Facelift 199 hp]
- Thế hệ: III (YP) Facelift [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 199 hp | 148.5 kW | 202 PS
- Động cơ: 2.2L, D4HB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2019 2.2 CRDi [III (YP) Facelift 199 hp]
Kia Carnival 2019 3.3 GDi [III (YP) Facelift 276 hp]
- Thế hệ: III (YP) Facelift [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
- Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2019 3.3 GDi [III (YP) Facelift 276 hp]
Kia Carnival 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2020 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia Carnival 2020 2.2 CRDi [III (YP) Facelift 199 hp]
- Thế hệ: III (YP) Facelift [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 199 hp | 148.5 kW | 202 PS
- Động cơ: 2.2L, D4HB, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2020 2.2 CRDi [III (YP) Facelift 199 hp]
Kia Carnival 2020 3.3 GDi [III (YP) Facelift 276 hp]
- Thế hệ: III (YP) Facelift [2018 .. 2021]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 276 hp | 206 kW | 280 PS
- Động cơ: 3.3L, G6DH, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2020 3.3 GDi [III (YP) Facelift 276 hp]
Kia Carnival 2020 2.2 CRDi [IV (KA4) 192 hp]
- Thế hệ: IV (KA4) [2020 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 192 hp | 143 kW | 194 PS
- Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2020 2.2 CRDi [IV (KA4) 192 hp]
Kia Carnival 2020 3.5 GDi [IV (KA4) 290 hp]
- Thế hệ: IV (KA4) [2020 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 290 hp | 216 kW | 294 PS
- Động cơ: 3.5L, G6DT, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2020 3.5 GDi [IV (KA4) 290 hp]
Kia Carnival 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2021 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia Carnival 2021 2.2 CRDi [IV (KA4) 192 hp]
- Thế hệ: IV (KA4) [2020 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 192 hp | 143 kW | 194 PS
- Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2021 2.2 CRDi [IV (KA4) 192 hp]
Kia Carnival 2021 3.5 GDi [IV (KA4) 290 hp]
- Thế hệ: IV (KA4) [2020 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 290 hp | 216 kW | 294 PS
- Động cơ: 3.5L, G6DT, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2021 3.5 GDi [IV (KA4) 290 hp]
Kia Carnival 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2022 thị trường Hàn Quốc (South Korean Domestic Market)
Kia Carnival 2022 2.2 CRDi [IV (KA4) 192 hp]
- Thế hệ: IV (KA4) [2020 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 192 hp | 143 kW | 194 PS
- Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2022 2.2 CRDi [IV (KA4) 192 hp]
Kia Carnival 2022 3.5 GDi [IV (KA4) 290 hp]
- Thế hệ: IV (KA4) [2020 .. 2023]
- Thị trường: Hàn Quốc
- Công suất: 290 hp | 216 kW | 294 PS
- Động cơ: 3.5L, G6DT, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
235/65R17 104H | 6.5Jx17 ET49 | 2.4 |
235/60R18 103H | 7Jx18 ET51.5 | 2.4 |
235/55R19 101H | 7.5Jx19 ET54 | 2.4 |
245/50R20 102V | 8Jx20 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival 2022 3.5 GDi [IV (KA4) 290 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Carnival, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.