Kia Cerato (hay Kia K3) là một mẫu sedan hạng C sở hữu mức giá bán cực kỳ cạnh tranh trong khi thiết kế và trang bị đều hấp dẫn. Ngay sau khi ra mắt, mẫu xe này đã trở thành điểm sáng thu hút sự chú ý của các tín đồ xe hơi trong phân khúc tầm trung. Đối thủ của Cerato có thể kể đến như Toyota Corolla Altis, Ford Focus, Hyundai Elantra, Mazda 3, Volkswagen Jetta…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia Cerato từng đời”, mời bạn tham khảo.
Kia Cerato 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2013 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2013 1.6i [II (TD) 125 hp]
- Thế hệ: II (TD) [2008 .. 2013]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 125 hp | 93 kW | 126 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FC, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2008 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 5.5Jx15 ET41 (ET 35-45) | N/A |
205/55R16 91V | 6Jx16 ET48 | N/A |
215/45R17 87V | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2013 1.6i [II (TD) 125 hp]
Kia Cerato 2013 2.0i [II (TD) 148 hp]
- Thế hệ: II (TD) [2008 .. 2013]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4KD, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2008 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 5.5Jx15 ET41 (ET 35-45) | N/A |
205/55R16 91V | 6Jx16 ET48 | N/A |
215/45R17 87V | 7Jx17 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2013 2.0i [II (TD) 148 hp]
Kia Cerato 2013 1.6 MPi [III (YD) 128 hp]
- Thế hệ: III (YD) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 128 hp | 95.5 kW | 130 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2013 1.6 MPi [III (YD) 128 hp]
Kia Cerato 2013 2.0 MPi [III (YD) 148 hp]
- Thế hệ: III (YD) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2013 2.0 MPi [III (YD) 148 hp]
Kia Cerato 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2014 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2014 1.6 MPi [III (YD) 128 hp]
- Thế hệ: III (YD) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 128 hp | 95.5 kW | 130 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2014 1.6 MPi [III (YD) 128 hp]
Kia Cerato 2014 2.0 MPi [III (YD) 148 hp]
- Thế hệ: III (YD) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2014 2.0 MPi [III (YD) 148 hp]
Kia Cerato 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2015 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2015 1.6 MPi [III (YD) 128 hp]
- Thế hệ: III (YD) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 128 hp | 95.5 kW | 130 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2015 1.6 MPi [III (YD) 128 hp]
Kia Cerato 2015 2.0 MPi [III (YD) 148 hp]
- Thế hệ: III (YD) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2015 2.0 MPi [III (YD) 148 hp]
Kia Cerato 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2016 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2016 1.6 MPi [III (YD) 128 hp]
- Thế hệ: III (YD) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 128 hp | 95.5 kW | 130 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2016 1.6 MPi [III (YD) 128 hp]
Kia Cerato 2016 2.0 MPi [III (YD) 148 hp]
- Thế hệ: III (YD) [2013 .. 2016]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88H | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2016 2.0 MPi [III (YD) 148 hp]
Kia Cerato 2016 1.6 MPi [III (YD) Facelift 128 hp]
- Thế hệ: III (YD) Facelift [2016 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 128 hp | 95.5 kW | 130 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Prestige
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88V | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2016 1.6 MPi [III (YD) Facelift 128 hp]
Kia Cerato 2016 2.0 MPi [III (YD) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: III (YD) Facelift [2016 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Phiên bản: Luxe, Prestige, Premium
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/45R17 89V | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2016 2.0 MPi [III (YD) Facelift 148 hp]
Kia Cerato 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2017 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2017 1.6 MPi [III (YD) Facelift 128 hp]
- Thế hệ: III (YD) Facelift [2016 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 128 hp | 95.5 kW | 130 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Prestige
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88V | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2017 1.6 MPi [III (YD) Facelift 128 hp]
Kia Cerato 2017 2.0 MPi [III (YD) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: III (YD) Facelift [2016 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Phiên bản: Luxe, Prestige, Premium
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/45R17 89V | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2017 2.0 MPi [III (YD) Facelift 148 hp]
Kia Cerato 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2018 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2018 1.6 MPi [III (YD) Facelift 128 hp]
- Thế hệ: III (YD) Facelift [2016 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 128 hp | 95.5 kW | 130 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Prestige
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
205/50R17 88V | 6.5Jx17 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2018 1.6 MPi [III (YD) Facelift 128 hp]
Kia Cerato 2018 2.0 MPi [III (YD) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: III (YD) Facelift [2016 .. 2019]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Phiên bản: Luxe, Prestige, Premium
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.2 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/45R17 87H | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/45R17 89V | 7Jx17 ET49 | 2.2 |
225/40R18 88V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2018 2.0 MPi [III (YD) Facelift 148 hp]
Kia Cerato 2018 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
- Thế hệ: IV (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 126 hp | 94 kW | 128 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Prestige
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R16 92V | 7Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2018 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
Kia Cerato 2018 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
- Thế hệ: IV (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Premium, Premium+, Prestige, GT Line, GT Line+
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 93V | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40ZR18 92Y | 7.5Jx18 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2018 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
Kia Cerato 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2019 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2019 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
- Thế hệ: IV (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 126 hp | 94 kW | 128 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Prestige
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R16 92V | 7Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2019 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
Kia Cerato 2019 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
- Thế hệ: IV (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Premium, Premium+, Prestige, GT Line, GT Line+
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 93V | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40ZR18 92Y | 7.5Jx18 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2019 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
Kia Cerato 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2020 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2020 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
- Thế hệ: IV (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 126 hp | 94 kW | 128 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Prestige
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R16 92V | 7Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2020 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
Kia Cerato 2020 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
- Thế hệ: IV (BD) [2018 .. 2021[
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Premium, Premium+, Prestige, GT Line, GT Line+
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 93V | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40ZR18 92Y | 7.5Jx18 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2020 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
Kia Cerato 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2021 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2021 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
- Thế hệ: IV (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 126 hp | 94 kW | 128 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Prestige
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R16 92V | 7Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2021 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
Kia Cerato 2021 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
- Thế hệ: IV (BD) [2018 .. 2021]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Phiên bản: Comfort, Luxe, Premium, Premium+, Prestige, GT Line, GT Line+
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
205/50R17 93V | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40ZR18 92Y | 7.5Jx18 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2021 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
Kia Cerato 2021 1.6 MPi [IV (BD) Facelift 126 hp]
- Thế hệ: IV (BD) Facelift [2021 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 126 hp | 94 kW | 128 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2021 1.6 MPi [IV (BD) Facelift 126 hp]
Kia Cerato 2021 2.0 MPi [IV (BD) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: IV (BD) Facelift [2021 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40R18 92W | 7.5Jx18 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2021 2.0 MPi [IV (BD) Facelift 148 hp]
Kia Cerato 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2022 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Cerato 2022 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
- Thế hệ: IV (BD) Facelift [2021 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 126 hp | 94 kW | 128 PS
- Động cơ: 1.6L, G4FG, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
205/50R17 93H | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2022 1.6 MPi [IV (BD) 126 hp]
Kia Cerato 2022 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
- Thế hệ: IV (BD) Facelift [2021 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, G4NA, I4, Petrol
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/65R15 91H | 6Jx15 ET46 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 |
205/55R16 91H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/45R17 91W | 7Jx17 ET53 | 2.3 |
225/40R18 92W | 7.5Jx18 ET55 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato 2022 2.0 MPi [IV (BD) 148 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Cerato, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.