Kia Picanto là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ, nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị. Xe được trang bị động cơ tiết kiệm nhiên liệu, nội thất tiện nghi và các tính năng an toàn cơ bản, phù hợp cho nhu cầu đi lại hàng ngày. Với mức giá hợp lý, Kia Picanto là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cá nhân hoặc gia đình nhỏ tại Việt Nam.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia Picanto từng đời”, mời bạn tham khảo.
Kia Picanto 2012
Kia Picanto 2012 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
- Động cơ: 1.0L, B3LA, I3, Petrol-Natural gas
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2012 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
Kia Picanto 2012 1.0 MPi [II (TA) 68 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 68 hp | 51 kW | 69 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2012 1.0 MPi [II (TA) 68 hp]
Kia Picanto 2012 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 84 hp | 62.5 kW | 85 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
185/45R15 75V | 6Jx15 ET48 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2012 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
Kia Picanto 2013
Kia Picanto 2013 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
- Động cơ: 1.0L, B3LA, I3, Petrol-Natural gas
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2013 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
Kia Picanto 2013 1.0 MPi [II (TA) 68 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 68 hp | 51 kW | 69 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2013 1.0 MPi [II (TA) 68 hp]
Kia Picanto 2013 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 84 hp | 62.5 kW | 85 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
185/45R15 75V | 6Jx15 ET48 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2013 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
Kia Picanto 2014
Kia Picanto 2014 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
- Động cơ: 1.0L, B3LA, I3, Petrol-Natural gas
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2014 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
Kia Picanto 2014 1.0 MPi [II (TA) 68 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 68 hp | 51 kW | 69 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2014 1.0 MPi [II (TA) 68 hp]
Kia Picanto 2014 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 84 hp | 62.5 kW | 85 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
185/45R15 75V | 6Jx15 ET48 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2014 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
Kia Picanto 2015
Kia Picanto 2015 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
- Động cơ: 1.0L, B3LA, I3, Petrol-Natural gas
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2015 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
Kia Picanto 2015 1.0 MPi [II (TA) 68 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 68 hp | 51 kW | 69 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2015 1.0 MPi [II (TA) 68 hp]
Kia Picanto 2015 1.0 MPi [II (TA) 65 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 65 hp | 48.5 kW | 66 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET59 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2015 1.0 MPi [II (TA) 65 hp]
Kia Picanto 2015 1.0 TCi [II (TA) 98 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
185/45R15 75V | 6Jx15 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2015 1.0 TCi [II (TA) 98 hp]
Kia Picanto 2015 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 84 hp | 62.5 kW | 85 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
185/45R15 75V | 6Jx15 ET48 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2015 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
Kia Picanto 2016
Kia Picanto 2016 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
- Động cơ: 1.0L, B3LA, I3, Petrol-Natural gas
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2016 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
Kia Picanto 2016 1.0 MPi [II (TA) 65 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 65 hp | 48.5 kW | 66 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET59 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2016 1.0 MPi [II (TA) 65 hp]
Kia Picanto 2016 1.0 TCi [II (TA) 98 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
185/45R15 75V | 6Jx15 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2016 1.0 TCi [II (TA) 98 hp]
Kia Picanto 2016 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 84 hp | 62.5 kW | 85 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
185/45R15 75V | 6Jx15 ET48 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2016 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
Kia Picanto 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2017 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Picanto 2017 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
- Động cơ: 1.0L, B3LA, I3, Petrol-Natural gas
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2017 1.0 LPi [II (TA) 80 hp]
Kia Picanto 2017 1.0 MPi [II (TA) 65 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 65 hp | 48.5 kW | 66 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/70R13 75T | 4Bx13 ET46 | 2.3 |
155/70R13 75T | 4.5Bx13 ET46 | 2.3 |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET59 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2017 1.0 MPi [II (TA) 65 hp]
Kia Picanto 2017 1.0 TCi [II (TA) 98 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 98 hp | 73 kW | 99 PS
- Động cơ: G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
185/45R15 75V | 6Jx15 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2017 1.0 TCi [II (TA) 98 hp]
Kia Picanto 2017 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
- Thế hệ: II (TA) [2011 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 84 hp | 62.5 kW | 85 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/60R14 75H | 5Jx14 ET49 | 2.3 |
165/55R15 75H | 5Jx15 ET49 | 2.3 |
175/50R15 75H | 5.5Jx15 ET52 | 2.3 |
185/45R15 75V | 6Jx15 ET48 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2017 1.2 MPi [II (TA) 84 hp]
Kia Picanto 2017 1.0 MPi [III (JA) 66 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: Classic, Comfort, Attract, Edition 7, Dream-Team, Spirit, Neon, Titan, Silber, Emotion
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2017 1.0 MPi [III (JA) 66 hp]
Kia Picanto 2017 1.0 T-GDi [III (JA) 99 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
175/60R15 85H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2017 1.0 T-GDi [III (JA) 99 hp]
Kia Picanto 2017 1.2 MPi [III (JA) 83 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 83 hp | 62 kW | 84 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: Classic, Comfort, Luxe, Prestige, GT Line, X-Line, Edition 7, Dream-Team, Spirit, Silber, Gold, Vibrant, Zenith
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2017 1.2 MPi [III (JA) 83 hp]
Kia Picanto 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2018 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Picanto 2018 1.0 MPi [III (JA) 66 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: Classic, Comfort, Attract, Edition 7, Dream-Team, Spirit, Neon, Titan, Silber, Emotion
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2018 1.0 MPi [III (JA) 66 hp]
Kia Picanto 2018 1.0 T-GDi [III (JA) 99 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
175/60R15 85H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2018 1.0 T-GDi [III (JA) 99 hp]
Kia Picanto 2018 1.2 MPi [III (JA) 83 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 83 hp | 62 kW | 84 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: Classic, Comfort, Luxe, Prestige, GT Line, X-Line, Edition 7, Dream-Team, Spirit, Silber, Gold, Vibrant, Zenith
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2018 1.2 MPi [III (JA) 83 hp]
Kia Picanto 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2019 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Picanto 2019 1.0 MPi [III (JA) 66 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: Classic, Comfort, Attract, Edition 7, Dream-Team, Spirit, Neon, Titan, Silber, Emotion
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2019 1.0 MPi [III (JA) 66 hp]
Kia Picanto 2019 1.0 T-GDi [III (JA) 99 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
175/60R15 85H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2019 1.0 T-GDi [III (JA) 99 hp]
Kia Picanto 2019 1.2 MPi [III (JA) 83 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 83 hp | 62 kW | 84 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: Classic, Comfort, Luxe, Prestige, GT Line, X-Line, Edition 7, Dream-Team, Spirit, Silber, Gold, Vibrant, Zenith
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2019 1.2 MPi [III (JA) 83 hp]
Kia Picanto 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2020 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Picanto 2020 1.0 MPi [III (JA) 66 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: Classic, Comfort, Attract, Edition 7, Dream-Team, Spirit, Neon, Titan, Silber, Emotion
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2020 1.0 MPi [III (JA) 66 hp]
Kia Picanto 2020 1.0 T-GDi [III (JA) 99 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
175/60R15 85H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2020 1.0 T-GDi [III (JA) 99 hp]
Kia Picanto 2020 1.2 MPi [III (JA) 83 hp]
- Thế hệ: III (JA) [2017 .. 2022]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 83 hp | 62 kW | 84 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: Classic, Comfort, Luxe, Prestige, GT Line, X-Line, Edition 7, Dream-Team, Spirit, Silber, Gold, Vibrant, Zenith
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2020 1.2 MPi [III (JA) 83 hp]
Kia Picanto 2020 1.0 MPi [III (JA) Facelift 66 hp]
- Thế hệ: III (JA) Facelift [2020 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: Attract, Edition 7, Emotion, Dream-Team, Classic, Comfort, Lux, Style, GT Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2020 1.0 MPi [III (JA) Facelift 66 hp]
Kia Picanto 2020 1.0 T-GDi [III (JA) Facelift 99 hp]
- Thế hệ: III (JA) Facelift [2020 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
175/60R15 85H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2020 1.0 T-GDi [III (JA) Facelift 99 hp]
Kia Picanto 2020 1.2 MPi [III (JA) Facelift 83 hp]
- Thế hệ: III (JA) Facelift [2020 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 83 hp | 62 kW | 84 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: Edition 7, Dream-Team, Spirit, Vibrant, Zenith, GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
155/80R15 79T | 4.5Jx15 ET41 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2020 1.2 MPi [III (JA) Facelift 83 hp]
Kia Picanto 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2021 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Picanto 2021 1.0 MPi [III (JA) Facelift 66 hp]
- Thế hệ: III (JA) Facelift [2020 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: Attract, Edition 7, Emotion, Dream-Team, Classic, Comfort, Lux, Style, GT Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2021 1.0 MPi [III (JA) Facelift 66 hp]
Kia Picanto 2021 1.0 T-GDi [III (JA) Facelift 99 hp]
- Thế hệ: III (JA) Facelift [2020 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
175/60R15 85H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2021 1.0 T-GDi [III (JA) Facelift 99 hp]
Kia Picanto 2021 1.2 MPi [III (JA) Facelift 83 hp]
- Thế hệ: III (JA) Facelift [2020 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 83 hp | 62 kW | 84 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: Edition 7, Dream-Team, Spirit, Vibrant, Zenith, GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
155/80R15 79T | 4.5Jx15 ET41 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2021 1.2 MPi [III (JA) Facelift 83 hp]
Kia Picanto 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2022 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Kia Picanto 2022 1.0 MPi [III (JA) Facelift 66 hp]
- Thế hệ: III (JA) Facelift [2020 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 66 hp | 49 kW | 67 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LA, I3, Petrol
- Phiên bản: Attract, Edition 7, Emotion, Dream-Team, Classic, Comfort, Lux, Style, GT Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
155/80R13 79T | 4.5Jx13 ET41 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2022 1.0 MPi [III (JA) Facelift 66 hp]
Kia Picanto 2022 1.0 T-GDi [III (JA) Facelift 99 hp]
- Thế hệ: III (JA) Facelift [2020 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 99 hp | 74 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.0L, G3LB, I3, Petrol
- Phiên bản: GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
175/60R15 85H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2022 1.0 T-GDi [III (JA) Facelift 99 hp]
Kia Picanto 2022 1.2 MPi [III (JA) Facelift 83 hp]
- Thế hệ: III (JA) Facelift [2020 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 83 hp | 62 kW | 84 PS
- Động cơ: 1.25L, G4LA, I4, Petrol
- Phiên bản: Edition 7, Dream-Team, Spirit, Vibrant, Zenith, GT Line, X-Line
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R14 86T | 5.5Jx14 ET45 | 2.3 / 2.1 |
155/80R15 79T | 4.5Jx15 ET41 | 2.3 / 2.1 |
185/55R15 86H | 6Jx15 ET51 | 2.3 / 2.1 |
185/50R16 85H | 6Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
195/45R16 84V | 6.5Jx16 ET51 | 2.3 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto 2022 1.2 MPi [III (JA) Facelift 83 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Picanto, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.