Kia Spectra là mẫu sedan phổ thông của Kia, được biết đến với thiết kế đơn giản, khả năng vận hành ổn định và chi phí sử dụng hợp lý. Xe được trang bị động cơ bền bỉ, không gian nội thất thoải mái và các tính năng cơ bản phù hợp cho gia đình hoặc sử dụng hàng ngày. Với mức giá cạnh tranh, Kia Spectra từng là lựa chọn phổ biến tại Việt Nam trong phân khúc xe sedan cỡ nhỏ.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia Spectra từng đời”, mời bạn tham khảo.
Kia Spectra 2000
Kia Spectra 2000 1.8i [I 125 hp]
- Thế hệ: I [2000 .. 2004]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 125 hp | 93 kW | 126 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2000 .. 2004]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2000 1.8i [I 125 hp]
Kia Spectra 2001
Kia Spectra 2001 1.8i [I 125 hp]
- Thế hệ: I [2000 .. 2004]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 125 hp | 93 kW | 126 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2000 .. 2004]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2001 1.8i [I 125 hp]
Kia Spectra 2002
Kia Spectra 2002 1.8i [I 125 hp]
- Thế hệ: I [2000 .. 2004]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 125 hp | 93 kW | 126 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2000 .. 2004]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2002 1.8i [I 125 hp]
Kia Spectra 2002 1.8i [I Facelift 125 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2002 .. 2004]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 125 hp | 93 kW | 126 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2002 .. 2004]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2002 1.8i [I Facelift 125 hp]
Kia Spectra 2003
Kia Spectra 2003 1.8i [I 125 hp]
- Thế hệ: I [2000 .. 2004]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 125 hp | 93 kW | 126 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2000 .. 2004]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2003 1.8i [I 125 hp]
Kia Spectra 2003 1.8i [I Facelift 125 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2002 .. 2004]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 125 hp | 93 kW | 126 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2002 .. 2004]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2003 1.8i [I Facelift 125 hp]
Kia Spectra 2004
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2004 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)
Kia Spectra 2004 1.8i [I 125 hp]
- Thế hệ: I [2000 .. 2004]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 125 hp | 93 kW | 126 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2000 .. 2004]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2004 1.8i [I 125 hp]
Kia Spectra 2004 1.8i [I Facelift 125 hp]
- Thế hệ: I Facelift [2002 .. 2004]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 125 hp | 93 kW | 126 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2002 .. 2004]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2004 1.8i [I Facelift 125 hp]
Kia Spectra 2004 2.0i [II 138 hp]
- Thế hệ: II [2004 .. 2006]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2004 .. 2006]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
195/60R15 87H | 6Jx15 ET45 | 2.1 |
205/50R16 86H | 6Jx16 ET45 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2004 2.0i [II 138 hp]
Kia Spectra 2005
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2005 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)
Kia Spectra 2005 2.0i [II 138 hp]
- Thế hệ: II [2004 .. 2006]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2004 .. 2006]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
195/60R15 87H | 6Jx15 ET45 | 2.1 |
205/50R16 86H | 6Jx16 ET45 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2005 2.0i [II 138 hp]
Kia Spectra 2006
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2006 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)
Kia Spectra 2006 2.0i [II 138 hp]
- Thế hệ: II [2004 .. 2006]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2004 .. 2006]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 85H | 5.5Jx14 ET45 | 2 |
195/60R15 87H | 6Jx15 ET45 | 2.1 |
205/50R16 86H | 6Jx16 ET45 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2006 2.0i [II 138 hp]
Kia Spectra 2006 2.0i [II Facelift 138 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2006 .. 2009]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 4×114.3 (4×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2009]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/60R15 87H | 6Jx15 ET43 | 2.1 |
205/50R16 86H | 6Jx16 ET43 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2006 2.0i [II Facelift 138 hp]
Kia Spectra 2007
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2007 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)
Kia Spectra 2007 2.0i [II Facelift 138 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2006 .. 2009]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 4×114.3 (4×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2009]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/60R15 87H | 6Jx15 ET43 | 2.1 |
205/50R16 86H | 6Jx16 ET43 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2007 2.0i [II Facelift 138 hp]
Kia Spectra 2008
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2008 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)
Kia Spectra 2008 2.0i [II Facelift 138 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2006 .. 2009]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 4×114.3 (4×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2009]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/60R15 87H | 6Jx15 ET43 | 2.1 |
205/50R16 86H | 6Jx16 ET43 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2008 2.0i [II Facelift 138 hp]
Kia Spectra 2009
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2009 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)
Kia Spectra 2009 2.0i [II Facelift 138 hp]
- Thế hệ: II Facelift [2006 .. 2009]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 4×114.3 (4×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2009]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
195/60R15 87H | 6Jx15 ET43 | 2.1 |
205/50R16 86H | 6Jx16 ET43 | 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2009 2.0i [II Facelift 138 hp]
Kia Spectra 2011
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2011 thị trường Hoa Kỳ (US domestic market)
Kia Spectra 2011 1.6i [SD Facelift 100 hp]
- Thế hệ: SD Facelift [2004 .. 2011]
- Thị trường: Hoa Kỳ
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: 1.6L, S6D, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2011]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R14 | 5.5Jx14 ET46 |
N/A
|
195/55R15 | 6Jx15 ET42 |
N/A
|
205/45R16 | 6.5Jx16 ET38 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2011 1.6i [SD Facelift 100 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia Spectra 2011, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.