Mazda CX3 là mẫu SUV hạng B ra mắt lần đầu tháng 11/2014 tại triển lãm Los Angeles Auto Show 2014. Ngay sau khi ra mắt tại thị trường Việt Nam, Mazda CX-3 đã nhanh chóng trở thành cái tên mới thu hút sự chú ý. Đối thủ trên thị trường của Mazda CX3 là Hyundai Kona, Ford Ecosport, Chevrolet Trax, Honda HRV…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mazda CX-3 từng đời”, mời bạn tham khảo.
Mazda CX-3 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2015 thị trường Nhật Bản (Japanese domestic market)
Mazda CX-3 2015 1.5XD (LDA-DK5AW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2015 1.5XD (LDA-DK5AW) (103 hp)
Mazda CX-3 2015 1.5XD (LDA-DK5AW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: TOURING
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
225/45ZR19 92W | 7Jx19 ET48 | 2.5 |
225/40ZR19 91W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2015 1.5XD (LDA-DK5AW) (103 hp)
Mazda CX-3 2015 1.5XD (LDA-DK5FW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: TOURING
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
225/45ZR19 92W | 7Jx19 ET48 | 2.5 |
225/40ZR19 91W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2015 1.5XD (LDA-DK5FW) (103 hp)
Mazda CX-3 2015 1.5XD (LDA-DK5FW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2015 1.5XD (LDA-DK5FW) (103 hp)
Mazda CX-3 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2017 thị trường Nhật Bản (Japanese domestic market)
Mazda CX-3 2017 1.5XD (LDA-DK5AW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2017 1.5XD (LDA-DK5AW) (103 hp)
Mazda CX-3 2017 1.5XD (LDA-DK5AW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: TOURING
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
225/45ZR19 92W | 7Jx19 ET48 | 2.5 |
225/40ZR19 91W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2017 1.5XD (LDA-DK5AW) (103 hp)
Mazda CX-3 2017 1.5XD (LDA-DK5FW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: TOURING
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
225/45ZR19 92W | 7Jx19 ET48 | 2.5 |
225/40ZR19 91W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2017 1.5XD (LDA-DK5FW) (103 hp)
Mazda CX-3 2017 1.5XD (LDA-DK5FW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2017 1.5XD (LDA-DK5FW) (103 hp)
Mazda CX-3 2017 2.0i (6BA-DKEAW) [DK 146 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 146 hp | 109 kW | 148 PS
- Động cơ: PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L, 20S Noble Brown, 20S PROACTIVE
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 |
225/45ZR19 92W | 7Jx19 ET48 | 2.5 |
225/40ZR19 91W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
235/40ZR19 92W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2017 2.0i (6BA-DKEAW) (146 hp)
Mazda CX-3 2017 2.0i (6BA-DKEFW) [DK 146 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 146 hp | 109 kW | 148 PS
- Động cơ: PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L, 20S Noble Brown, 20S PROACTIVE
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 |
225/45ZR19 92W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
235/40ZR19 92W | 8Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2017 2.0i (6BA-DKEFW) (146 hp)
Mazda CX-3 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 thị trường Nhật Bản (Japanese domestic market)
Mazda CX-3 2018 1.5XD (LDA-DK5AW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 1.5XD (LDA-DK5AW) (103 hp)
Mazda CX-3 2018 1.5XD (LDA-DK5AW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: TOURING
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
225/45ZR19 92W | 7Jx19 ET48 | 2.5 |
225/40ZR19 91W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 1.5XD (LDA-DK5AW) (103 hp)
Mazda CX-3 2018 1.5XD (LDA-DK5FW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: TOURING
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
225/45ZR19 92W | 7Jx19 ET48 | 2.5 |
225/40ZR19 91W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 1.5XD (LDA-DK5FW) (103 hp)
Mazda CX-3 2018 1.5XD (LDA-DK5FW) [DK 103 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: S5-DP, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 1.5XD (LDA-DK5FW) (103 hp)
Mazda CX-3 2018 2.0i (6BA-DKEAW) [DK 146 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 146 hp | 109 kW | 148 PS
- Động cơ: PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L, 20S Noble Brown, 20S PROACTIVE
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 |
225/45ZR19 92W | 7Jx19 ET48 | 2.5 |
225/40ZR19 91W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
235/40ZR19 92W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 2.0i (6BA-DKEAW) (146 hp)
Mazda CX-3 2018 2.0i (6BA-DKEFW) [DK 146 hp]
- Thế hệ: DK [2015 .. 2018]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 146 hp | 109 kW | 148 PS
- Động cơ: PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L, 20S Noble Brown, 20S PROACTIVE
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 |
225/45ZR19 92W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 |
235/40ZR19 92W | 8Jx19 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 2.0i (6BA-DKEFW) (146 hp)
Mazda CX-3 2018 1.8D (3DA-DK8AW) [DK Facelift 114 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.8L, S8-DPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XD, XD L, XD PROACTIVE, XD PROACTIVE S, XD Exclusive Mods, XD 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 / 2.3 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 / 2.3 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 / 2.3 |
225/45R18 95W | 7Jx18 ET48 | 2.5 / 2.3 |
235/40R19 96W | 7.5Jx19 ET48 | 2.6 / 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 1.8D (3DA-DK8AW) (Facelift 114 hp)
Mazda CX-3 2018 1.8D (3DA-DK8FW) [DK Facelift 114 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.8L, S8-DPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XD, XD L, XD PROACTIVE, XD PROACTIVE S, XD Exclusive Mods, XD 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 / 2.3 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 / 2.3 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 / 2.3 |
225/45R18 95W | 7Jx18 ET48 | 2.5 / 2.3 |
235/40R19 96W | 7.5Jx19 ET48 | 2.6 / 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 1.8D (3DA-DK8FW) (Facelift 114 hp)
Mazda CX-3 2018 2.0i (6BA-DKEAW) [DK Facelift 148 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L, 20S PROACTIVE, 20S PROACTIVE S, 20S Exclusive Mods, 20S 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 95W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
235/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 2.0i (6BA-DKEAW) (Facelift 148 hp)
Mazda CX-3 2018 2.0i (6BA-DKEFW) [DK Facelift 148 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L, 20S PROACTIVE, 20S PROACTIVE S, 20S Exclusive Mods, 20S 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 95W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
235/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2018 2.0i (6BA-DKEFW) (Facelift 148 hp)
Mazda CX-3 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2019 thị trường Nhật Bản (Japanese domestic market)
Mazda CX-3 2019 1.8D (3DA-DK8AW) [DK Facelift 114 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.8L, S8-DPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XD, XD L, XD PROACTIVE, XD PROACTIVE S, XD Exclusive Mods, XD 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 / 2.3 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 / 2.3 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 / 2.3 |
225/45R18 95W | 7Jx18 ET48 | 2.5 / 2.3 |
235/40R19 96W | 7.5Jx19 ET48 | 2.6 / 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2019 1.8D (3DA-DK8AW) (Facelift 114 hp)
Mazda CX-3 2019 1.8D (3DA-DK8FW) [DK Facelift 114 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.8L, S8-DPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XD, XD L, XD PROACTIVE, XD PROACTIVE S, XD Exclusive Mods, XD 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.5 / 2.3 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.5 / 2.3 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.5 / 2.3 |
225/45R18 95W | 7Jx18 ET48 | 2.5 / 2.3 |
235/40R19 96W | 7.5Jx19 ET48 | 2.6 / 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2019 1.8D (3DA-DK8FW) (Facelift 114 hp)
Mazda CX-3 2019 2.0i (6BA-DKEAW) [DK Facelift 148 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L, 20S PROACTIVE, 20S PROACTIVE S, 20S Exclusive Mods, 20S 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 95W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
235/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2019 2.0i (6BA-DKEAW) (Facelift 148 hp)
Mazda CX-3 2019 2.0i (6BA-DKEFW) [DK Facelift 148 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L, 20S PROACTIVE, 20S PROACTIVE S, 20S Exclusive Mods, 20S 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 95W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
235/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2019 2.0i (6BA-DKEFW) (Facelift 148 hp)
Mazda CX-3 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mazda CX-3 2020 1.5i [DK Facelift 110 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.5L, P5-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: SPORT
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 95V | 7Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
225/40R19 93W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2020 1.5i (Facelift 110 hp)
Mazda CX-3 2020 2.0i [DK Facelift 154 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: BASE, BASE PLUS, COMFORT, PROACTIVE
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 93W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
225/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2020 2.0i (Facelift 154 hp)
Mazda CX-3 2020 2.0i [DK Facelift 148 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: PRO
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 93W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
225/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2020 2.0i (Facelift 148 hp)
Mazda CX-3 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mazda CX-3 2021 1.5i [DK Facelift 110 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.5L, P5-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: SPORT
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 95V | 7Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
225/40R19 93W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2021 1.5i (Facelift 110 hp)
Mazda CX-3 2021 2.0i [DK Facelift 154 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: BASE, BASE PLUS, COMFORT, PROACTIVE
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 93W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
225/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2021 2.0i (Facelift 154 hp)
Mazda CX-3 2021 2.0i [DK Facelift 148 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: PRO
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 93W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
225/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2021 2.0i (Facelift 148 hp)
Mazda CX-3 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mazda CX-3 2022 1.5i [DK Facelift 110 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.5L, P5-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: SPORT
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 95V | 7Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
225/40R19 93W | 7.5Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2022 1.5i (Facelift 110 hp)
Mazda CX-3 2022 2.0i [DK Facelift 154 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: BASE, BASE PLUS, COMFORT, PROACTIVE
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 93W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
225/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2022 2.0i (Facelift 154 hp)
Mazda CX-3 2022 2.0i [DK Facelift 148 hp]
- Thế hệ: DK Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: PRO
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.1 |
215/55R17 93V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.1 |
225/45R18 93W | 7.5Jx18 ET48 | 2.3 / 2.1 |
225/40R19 96W | 8Jx19 ET48 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3 2022 2.0i (Facelift 148 hp)
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-3, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.