Với sự hiện đại và phát triển của cuộc sống hiện nay, SUV đô thị cỡ nhỏ đang ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam. Phân khúc SUV hạng B đang được hầu hết các hãng quan tâm giành thị phần, trong đó có Mazda. Vào ngày 20-04-2021 Mazda CX-30 chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, mặc dù về Việt Nam khá muộn nhưng Mazda CX-30 cũng đã tạo được ấn tượng nhất định với thiết kế bóng bẩy, trang bị hấp dẫn, động cơ khoẻ khoắn, hệ thống vận hành an toàn,…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mazda CX-30 từng đời”, mời bạn tham khảo.
Mazda CX-30 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2019 thị trường Nhật Bản (Japanese domestic market)
Mazda CX-30 2019 1.8D (3DA-DM8P) [DM 114 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.8L, S8-DPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XD L Package, XD Proactive, XD Proactive Touring Selection, XD 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98H | 6.5Jx16 ET45 | 2.5 |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 96H | 6.5Jx17 ET45 | 2.5 |
235/55R17 99H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2019 1.8D (3DA-DM8P) [DM 114 hp]
Mazda CX-30 2019 2.0i (5BA-DMEP) [DM 154 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L Package, 20S Proactive, 20S Proactive Touring Selection, 20S 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98H | 6.5Jx16 ET45 | 2.5 |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 98H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2019 2.0i (5BA-DMEP) [DM 154 hp]
Mazda CX-30 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2020 thị trường Nhật Bản (Japanese domestic market)
Mazda CX-30 2020 1.8D (3DA-DM8P) [DM 114 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.8L, S8-DPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XD L Package, XD Proactive, XD Proactive Touring Selection, XD 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98H | 6.5Jx16 ET45 | 2.5 |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 96H | 6.5Jx17 ET45 | 2.5 |
235/55R17 99H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2020 1.8D (3DA-DM8P) [DM 114 hp]
Mazda CX-30 2020 2.0i (3AA-DMFP) [DM 188 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 2.0L, HF-VPH, I4, Petrol
- Phiên bản: X Proactive, X Proactive Touring Selection, X L Package, X 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 96H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 8Jx19 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2020 2.0i (3AA-DMFP) [DM 188 hp]
Mazda CX-30 2020 2.0i (5BA-DMEP) [DM 154 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L Package, 20S Proactive, 20S Proactive Touring Selection, 20S 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98H | 6.5Jx16 ET45 | 2.5 |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 98H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2020 2.0i (5BA-DMEP) [DM 154 hp]
Mazda CX-30 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2021 thị trường Nhật Bản (Japanese domestic market)
Mazda CX-30 2021 1.8D (3DA-DM8P) [DM 114 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.8L, S8-DPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XD L Package, XD Proactive, XD Proactive Touring Selection, XD 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98H | 6.5Jx16 ET45 | 2.5 |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 96H | 6.5Jx17 ET45 | 2.5 |
235/55R17 99H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2021 1.8D (3DA-DM8P) [DM 114 hp]
Mazda CX-30 2021 2.0i (3AA-DMFP) [DM 188 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 2.0L, HF-VPH, I4, Petrol
- Phiên bản: X Proactive, X Proactive Touring Selection, X L Package, X 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 96H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 8Jx19 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2021 2.0i (3AA-DMFP) [DM 188 hp]
Mazda CX-30 2021 2.0i (5BA-DMEP) [DM 154 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L Package, 20S Proactive, 20S Proactive Touring Selection, 20S 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98H | 6.5Jx16 ET45 | 2.5 |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 98H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2021 2.0i (5BA-DMEP) [DM 154 hp]
Mazda CX-30 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2022 thị trường Nhật Bản (Japanese domestic market)
Mazda CX-30 2022 1.8D (3DA-DM8P) [DM 114 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
- Động cơ: 1.8L, S8-DPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XD L Package, XD Proactive, XD Proactive Touring Selection, XD 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98H | 6.5Jx16 ET45 | 2.5 |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 96H | 6.5Jx17 ET45 | 2.5 |
235/55R17 99H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2022 1.8D (3DA-DM8P) [DM 114 hp]
Mazda CX-30 2022 2.0i (3AA-DMFP) [DM 188 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 2.0L, HF-VPH, I4, Petrol
- Phiên bản: X Proactive, X Proactive Touring Selection, X L Package, X 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 96H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 8Jx19 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2022 2.0i (3AA-DMFP) [DM 188 hp]
Mazda CX-30 2022 2.0i (5BA-DMEP) [DM 154 hp]
- Thế hệ: DM [2019 .. 2023]
- Thị trường: Nhật Bản
- Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: 20S, 20S L Package, 20S Proactive, 20S Proactive Touring Selection, 20S 100
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/65R16 98H | 6.5Jx16 ET45 | 2.5 |
215/55R18 95H | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
215/60R17 98H | 7Jx17 ET45 | 2.5 |
235/50R18 97V | 7.5Jx18 ET45 | 2.5 |
235/45R19 95V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30 2022 2.0i (5BA-DMEP) [DM 154 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-30, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.