Năm 2013 Mazda CX5 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam đã tạo nên một sự thu hút đặc biệt cho khách hàng. Mazda CX-5 là mẫu xe được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao ở phong cách thiết kế cực kỳ nịnh mắt, công nghệ hàng đầu phân khúc, trải nghiệm lái thú vị, giá xe cũng khá dễ chịu. Đối thủ của CX-5 có thể kể đến như: Honda CRV, Hyundai Tucson, Mitsubishi Outlander,…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mazda CX-5 từng đời”, mời bạn tham khảo.
Mazda CX-5 2011
Mazda CX-5 2011 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Sendo
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2011 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
Mazda CX-5 2011 2.0i [I (KE) 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Drive, Active, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2011 2.0i [I (KE) 148 hp]
Mazda CX-5 2011 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Sports-Line, Center-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2011 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
Mazda CX-5 2012
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2012 thị trường Châu Âu (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2012 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Sendo
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2012 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
Mazda CX-5 2012 2.0i [I (KE) 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Drive, Active, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2012 2.0i [I (KE) 148 hp]
Mazda CX-5 2012 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Sports-Line, Center-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2012 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
Mazda CX-5 2012 2.2D [I (KE) 173 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Active, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2012 2.2D [I (KE) 173 hp]
Mazda CX-5 2012 2.2TD [I (KE) 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Sports-Line, Sendo
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2012 2.2TD [I (KE) 148 hp]
Mazda CX-5 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2013 thị trường Châu Âu (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2013 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Sendo
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2013 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
Mazda CX-5 2013 2.0i [I (KE) 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Drive, Active, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2013 2.0i [I (KE) 148 hp]
Mazda CX-5 2013 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Sports-Line, Center-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2013 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
Mazda CX-5 2013 2.2D [I (KE) 173 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Active, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2013 2.2D [I (KE) 173 hp]
Mazda CX-5 2013 2.2TD [I (KE) 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Sports-Line, Sendo
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2013 2.2TD [I (KE) 148 hp]
Mazda CX-5 2013 2.5i [I (KE) 189 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 189 hp | 141 kW | 192 PS
- Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Active+, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2013 2.5i [I (KE) 189 hp]
Mazda CX-5 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2014 thị trường Châu Âu (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2014 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Sendo
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2014 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
Mazda CX-5 2014 2.0i [I (KE) 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Drive, Active, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2014 2.0i [I (KE) 148 hp]
Mazda CX-5 2014 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Sports-Line, Center-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2014 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
Mazda CX-5 2014 2.2D [I (KE) 173 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Active, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2014 2.2D [I (KE) 173 hp]
Mazda CX-5 2014 2.2TD [I (KE) 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Sports-Line, Sendo
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2014 2.2TD [I (KE) 148 hp]
Mazda CX-5 2014 2.5i [I (KE) 189 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 189 hp | 141 kW | 192 PS
- Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Active+, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2014 2.5i [I (KE) 189 hp]
Mazda CX-5 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 thị trường Châu Âu (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2015 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Sendo
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.0i FWD [I (KE) 162 hp]
Mazda CX-5 2015 2.0i [I (KE) 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Drive, Active, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.0i [I (KE) 148 hp]
Mazda CX-5 2015 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
- Động cơ: 2.0L, PEY6, PEY7, I4, Petrol
- Phiên bản: Sports-Line, Center-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.0i AWD [I (KE) 158 hp]
Mazda CX-5 2015 2.2D [I (KE) 173 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Active, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.2D [I (KE) 173 hp]
Mazda CX-5 2015 2.2TD [I (KE) 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Sports-Line, Sendo
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.2TD [I (KE) 148 hp]
Mazda CX-5 2015 2.5i [I (KE) 189 hp]
- Thế hệ: I (KE) [2011 .. 2015]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 189 hp | 141 kW | 192 PS
- Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Active+, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.5i [I (KE) 189 hp]
Mazda CX-5 2015 2.0i FWD [I (KE) Facelift 162 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Exclusive-Line, Nakama
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.0i FWD [I (KE) Facelift 162 hp]
Mazda CX-5 2015 2.0i [I (KE) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Drive, Active, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.0i [I (KE) Facelift 148 hp]
Mazda CX-5 2015 2.0i AWD [I (KE) Facelift 158 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: Sports-Line, Exclusive-Line, Nakama
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.0i AWD [I (KE) Facelift 158 hp]
Mazda CX-5 2015 2.2D [I (KE) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Active, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.2D [I (KE) Facelift 148 hp]
Mazda CX-5 2015 2.5i [I (KE) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 189 hp | 141 kW | 192 PS
- Động cơ: 2.5L, PYY1, I4, Petrol
- Phiên bản: Active+, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2015 2.5i [I (KE) Facelift 148 hp]
Mazda CX-5 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2016 thị trường Châu Âu (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2016 2.0i FWD [I (KE) Facelift 162 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Exclusive-Line, Nakama
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2016 2.0i FWD [I (KE) Facelift 162 hp]
Mazda CX-5 2016 2.0i [I (KE) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Drive, Active, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2016 2.0i [I (KE) Facelift 148 hp]
Mazda CX-5 2016 2.0i AWD [I (KE) Facelift 158 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: Sports-Line, Exclusive-Line, Nakama
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2016 2.0i AWD [I (KE) Facelift 158 hp]
Mazda CX-5 2016 2.2D [I (KE) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Active, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2016 2.2D [I (KE) Facelift 148 hp]
Mazda CX-5 2016 2.5i [I (KE) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 189 hp | 141 kW | 192 PS
- Động cơ: 2.5L, PYY1, I4, Petrol
- Phiên bản: Active+, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2016 2.5i [I (KE) Facelift 148 hp]
Mazda CX-5 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 thị trường Châu Âu (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2017 2.0i FWD [I (KE) Facelift 162 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: Prime-Line, Center-Line, Exclusive-Line, Nakama
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.0i FWD [I (KE) Facelift 162 hp]
Mazda CX-5 2017 2.0i [I (KE) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Drive, Active, Supreme
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.0i [I (KE) Facelift 148 hp]
Mazda CX-5 2017 2.0i AWD [I (KE) Facelift 158 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
- Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
- Phiên bản: Sports-Line, Exclusive-Line, Nakama
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.0i AWD [I (KE) Facelift 158 hp]
Mazda CX-5 2017 2.2D [I (KE) Facelift 148 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: 2.2L, SHY1, I4, Diesel
- Phiên bản: Active, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.2D [I (KE) Facelift 148 hp]
Mazda CX-5 2017 2.5i [I (KE) Facelift 189 hp]
- Thế hệ: I (KE) Facelift [2015 .. 2017]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 189 hp | 141 kW | 192 PS
- Động cơ: 2.5L, PYY1, I4, Petrol
- Phiên bản: Active+, Supreme, Sports-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET50 | 2.3 / 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET50 | 2.3 / 2.5 |
245/50R19 101V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 / 2.7 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.5i [I (KE) Facelift 189 hp]
Mazda CX-5 2017 2.0i [II (KF) 162 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: SE-L, Sport, Prime-Line, Center-Line, Exclusive-Line, Emotion, Challenge, Takumi, Revolution, Origin, Evolution, Zenith, Homura
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.0i [II (KF) 162 hp]
Mazda CX-5 2017 2.0i [II (KF) 148 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Drive, Active, Supreme, Executive
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.0i [II (KF) 148 hp]
Mazda CX-5 2017 2.0i AWD [II (KF) 158 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Sports-Line, Exclusive-Line
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.0i AWD [II (KF) 158 hp]
Mazda CX-5 2017 2.2D [II (KF) 173 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 173 hp | 129 kW | 175 PS
- Động cơ: 2.2L, SH-VPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: Sports-Line, Excellence
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.2D [II (KF) 173 hp]
Mazda CX-5 2017 2.2D [II (KF) 148 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: 2.2L, SH-VPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: SE-L, Sport, Prime-Line, Center-Line, Exclusive-Line, Challenge, Takumi, Revolution, Origin, Evolution, Zenith, Essence, Evolve, Excellence
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET45 | 2.5 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.2D [II (KF) 148 hp]
Mazda CX-5 2017 2.5i [II (KF) 192 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 192 hp | 143 kW | 194 PS
- Động cơ: 2.5L, PY-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: Active, Supreme, Executive, Sports-Line, Revolution, Revolution Top, Zenith, Homura
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
225/55R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2017 2.5i [II (KF) 192 hp]
Mazda CX-5 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2018 2.0i [II (KF) 162 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: S, SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2018 2.0i [II (KF) 162 hp]
Mazda CX-5 2018 2.2D [II (KF) 188 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 2.2L, SH-VPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XDL
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2018 2.2D [II (KF) 188 hp]
Mazda CX-5 2018 2.5T [II (KF) 228 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
- Động cơ: 2.5L, PY-VPTS, I4, Petrol
- Phiên bản: TURBO SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
225/55R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2018 2.5T [II (KF) 228 hp]
Mazda CX-5 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2019 2.0i [II (KF) 162 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: S, SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2019 2.0i [II (KF) 162 hp]
Mazda CX-5 2019 2.2D [II (KF) 188 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 2.2L, SH-VPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XDL
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2019 2.2D [II (KF) 188 hp]
Mazda CX-5 2019 2.5T [II (KF) 228 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
- Động cơ: 2.5L, PY-VPTS, I4, Petrol
- Phiên bản: TURBO SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
225/55R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2019 2.5T [II (KF) 228 hp]
Mazda CX-5 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2020 2.0i [II (KF) 162 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: S, SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2020 2.0i [II (KF) 162 hp]
Mazda CX-5 2020 2.2D [II (KF) 188 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 2.2L, SH-VPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XDL
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2020 2.2D [II (KF) 188 hp]
Mazda CX-5 2020 2.5T [II (KF) 228 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
- Động cơ: 2.5L, PY-VPTS, I4, Petrol
- Phiên bản: TURBO SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
225/55R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2020 2.5T [II (KF) 228 hp]
Mazda CX-5 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2021 2.0i [II (KF) 162 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: S, SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2021 2.0i [II (KF) 162 hp]
Mazda CX-5 2021 2.2D [II (KF) 188 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 2.2L, SH-VPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XDL
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2021 2.2D [II (KF) 188 hp]
Mazda CX-5 2021 2.5T [II (KF) 228 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
- Động cơ: 2.5L, PY-VPTS, I4, Petrol
- Phiên bản: TURBO SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
225/55R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2021 2.5T [II (KF) 228 hp]
Mazda CX-5 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mazda CX-5 2022 2.0i [II (KF) 162 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 162 hp | 121 kW | 165 PS
- Động cơ: 2.0L, PE-VPS, I4, Petrol
- Phiên bản: S, SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/60R18 101V | 7Jx18 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET50 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2022 2.0i [II (KF) 162 hp]
Mazda CX-5 2022 2.2D [II (KF) 188 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
- Động cơ: 2.2L, SH-VPTS, I4, Diesel
- Phiên bản: XDL
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/65R17 102V | 7Jx17 ET45 | 2.3 |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2022 2.2D [II (KF) 188 hp]
Mazda CX-5 2022 2.5T [II (KF) 228 hp]
- Thế hệ: II (KF) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 228 hp | 170 kW | 231 PS
- Động cơ: 2.5L, PY-VPTS, I4, Petrol
- Phiên bản: TURBO SP
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R19 99V | 7Jx19 ET45 | 2.5 |
225/55R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/50R19 99V | 7.5Jx19 ET45 | 2.5 |
245/45R20 98W | 8Jx20 ET45 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5 2022 2.5T [II (KF) 228 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda CX-5, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.