Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mazda Mazda2 từng đời

Mazda Mazda2

Mazda 2 không phải là cái tên xa lạ đối với thị trường ô tô Việt Nam,trải qua nhiều lần nâng cấp về thiết kế và bổ xung thêm nhiều option thì Mazda 2 ngày nay đã hoàn thiện và được rất nhiều khách hàng yêu thích và lựa chọn. Đây là cái tên được đánh giá cao cùng với các đối thủ trong phân khúc như Mazda 2 hatchback, Toyota Yaris, Honda Jazz,…

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mazda 2 từng đời”, mời bạn tham khảo.

Mazda Mazda2 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2015 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mazda Mazda2 2015 1.5D [III (DJ/DL) 103 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
  • Phiên bản: Center-Line, Exclusive-Line, Sports-Line, Evolve, Excellence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.5 / 2.3
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2015 1.5D [III (DJ/DL) 103 hp]

Mazda Mazda2 2015 1.5i [III (DJ/DL) 74 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 74 hp | 55 kW | 75 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE+, SE-L+, Prime-Line, Center-Line, Exclusive-Line, Emotion, Challenge, Takumi, Origin, Evolution, Black Tech Edition, Essence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2015 1.5i [III (DJ/DL) 74 hp]

Mazda Mazda2 2015 1.5i [III (DJ/DL) 114 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: GT Sport, Sports-Line, Revolution Top, Zenith, Excellence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
205/45R17 88V 6Jx17 ET45 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2015 1.5i [III (DJ/DL) 114 hp]

Mazda Mazda2 2015 1.5i [III (DJ/DL) 89 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE-L+, Sport, GT Sport, Center-Line, Exclusive-Line, Sports-Line, Attraction, Takumi, Revolution, Origin, Evolution, Black Tech Edition, Zenith, Evolve
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2015 1.5i [III (DJ/DL) 89 hp]

Mazda Mazda2 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2016 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mazda Mazda2 2016 1.5D [III (DJ/DL) 103 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
  • Phiên bản: Center-Line, Exclusive-Line, Sports-Line, Evolve, Excellence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.5 / 2.3
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2016 1.5D [III (DJ/DL) 103 hp]

Mazda Mazda2 2016 1.5i [III (DJ/DL) 74 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 74 hp | 55 kW | 75 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE+, SE-L+, Prime-Line, Center-Line, Exclusive-Line, Emotion, Challenge, Takumi, Origin, Evolution, Black Tech Edition, Essence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2016 1.5i [III (DJ/DL) 74 hp]

Mazda Mazda2 2016 1.5i [III (DJ/DL) 114 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: GT Sport, Sports-Line, Revolution Top, Zenith, Excellence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
205/45R17 88V 6Jx17 ET45 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2016 1.5i [III (DJ/DL) 114 hp]

Mazda Mazda2 2016 1.5i [III (DJ/DL) 89 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE-L+, Sport, GT Sport, Center-Line, Exclusive-Line, Sports-Line, Attraction, Takumi, Revolution, Origin, Evolution, Black Tech Edition, Zenith, Evolve
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2016 1.5i [III (DJ/DL) 89 hp]

Mazda Mazda2 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2017 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mazda Mazda2 2017 1.5D [III (DJ/DL) 103 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
  • Phiên bản: Center-Line, Exclusive-Line, Sports-Line, Evolve, Excellence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.5 / 2.3
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2017 1.5D [III (DJ/DL) 103 hp]

Mazda Mazda2 2017 1.5i [III (DJ/DL) 74 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 74 hp | 55 kW | 75 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE+, SE-L+, Prime-Line, Center-Line, Exclusive-Line, Emotion, Challenge, Takumi, Origin, Evolution, Black Tech Edition, Essence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2017 1.5i [III (DJ/DL) 74 hp]

Mazda Mazda2 2017 1.5i [III (DJ/DL) 114 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: GT Sport, Sports-Line, Revolution Top, Zenith, Excellence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
205/45R17 88V 6Jx17 ET45 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2017 1.5i [III (DJ/DL) 114 hp]

Mazda Mazda2 2017 1.5i [III (DJ/DL) 89 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE-L+, Sport, GT Sport, Center-Line, Exclusive-Line, Sports-Line, Attraction, Takumi, Revolution, Origin, Evolution, Black Tech Edition, Zenith, Evolve
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2017 1.5i [III (DJ/DL) 89 hp]

Mazda Mazda2 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2018 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mazda Mazda2 2018 1.5D [III (DJ/DL) 103 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, S5-DP, I4, Diesel
  • Phiên bản: Center-Line, Exclusive-Line, Sports-Line, Evolve, Excellence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.5 / 2.3
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2018 1.5D [III (DJ/DL) 103 hp]

Mazda Mazda2 2018 1.5i [III (DJ/DL) 74 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 74 hp | 55 kW | 75 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE+, SE-L+, Prime-Line, Center-Line, Exclusive-Line, Emotion, Challenge, Takumi, Origin, Evolution, Black Tech Edition, Essence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2018 1.5i [III (DJ/DL) 74 hp]

Mazda Mazda2 2018 1.5i [III (DJ/DL) 114 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 114 hp | 85 kW | 116 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: GT Sport, Sports-Line, Revolution Top, Zenith, Excellence
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
205/45R17 88V 6Jx17 ET45 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2018 1.5i [III (DJ/DL) 114 hp]

Mazda Mazda2 2018 1.5i [III (DJ/DL) 89 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.5L, F-P5, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE-L+, Sport, GT Sport, Center-Line, Exclusive-Line, Sports-Line, Attraction, Takumi, Revolution, Origin, Evolution, Black Tech Edition, Zenith, Evolve
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.3 / 2.1
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET40 2.6 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2018 1.5i [III (DJ/DL) 89 hp]

Mazda Mazda2 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda Mazda2 2019 1.3i [III (DJ/DL) Facelift 93 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 93 hp | 69 kW | 94 PS
  • Động cơ: 1.3L, P3-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: E SPORTS, C SPORTS, S SPORTS, S SPORTS LEATHER
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.5 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 6Jx16 ET45 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2019 1.3i [III (DJ/DL) Facelift 93 hp]

Mazda Mazda2 2019 1.5D [III (DJ/DL) Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, S5-DPTS, I4, Diesel
  • Phiên bản: E SPORTS, C SPORTS, S SPORTS, S SPORTS LEATHER
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 6Jx16 ET45 2.6 / 2.3
205/45R17 88V 6Jx17 ET45 2.6 / 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2019 1.5D [III (DJ/DL) Facelift 103 hp]

Mazda Mazda2 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda Mazda2 2020 1.3i [III (DJ/DL) Facelift 93 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 93 hp | 69 kW | 94 PS
  • Động cơ: 1.3L, P3-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: E SPORTS, C SPORTS, S SPORTS, S SPORTS LEATHER
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.5 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 6Jx16 ET45 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2020 1.3i [III (DJ/DL) Facelift 93 hp]

Mazda Mazda2 2020 1.5D [III (DJ/DL) Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, S5-DPTS, I4, Diesel
  • Phiên bản: E SPORTS, C SPORTS, S SPORTS, S SPORTS LEATHER
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 6Jx16 ET45 2.6 / 2.3
205/45R17 88V 6Jx17 ET45 2.6 / 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2020 1.5D [III (DJ/DL) Facelift 103 hp]

Mazda Mazda2 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda Mazda2 2021 1.3i [III (DJ/DL) Facelift 93 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 93 hp | 69 kW | 94 PS
  • Động cơ: 1.3L, P3-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: E SPORTS, C SPORTS, S SPORTS, S SPORTS LEATHER
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.5 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 6Jx16 ET45 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2021 1.3i [III (DJ/DL) Facelift 93 hp]

Mazda Mazda2 2021 1.5D [III (DJ/DL) Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, S5-DPTS, I4, Diesel
  • Phiên bản: E SPORTS, C SPORTS, S SPORTS, S SPORTS LEATHER
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 6Jx16 ET45 2.6 / 2.3
205/45R17 88V 6Jx17 ET45 2.6 / 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2021 1.5D [III (DJ/DL) Facelift 103 hp]

Mazda Mazda2 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Mazda Mazda2 2022 1.3i [III (DJ/DL) Facelift 93 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 93 hp | 69 kW | 94 PS
  • Động cơ: 1.3L, P3-VPS, I4, Petrol
  • Phiên bản: E SPORTS, C SPORTS, S SPORTS, S SPORTS LEATHER
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88T 5.5Jx15 ET40 2.5 / 2.3
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.5 / 2.3
195/55R16 87V 6Jx16 ET45 2.5 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2022 1.3i [III (DJ/DL) Facelift 93 hp]

Mazda Mazda2 2022 1.5D [III (DJ/DL) Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: III (DJ/DL) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, S5-DPTS, I4, Diesel
  • Phiên bản: E SPORTS, C SPORTS, S SPORTS, S SPORTS LEATHER
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 – 147 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/60R16 86H 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 5.5Jx16 ET40 2.6 / 2.3
195/55R16 87V 6Jx16 ET45 2.6 / 2.3
205/45R17 88V 6Jx17 ET45 2.6 / 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda Mazda2 2022 1.5D [III (DJ/DL) Facelift 103 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ viêc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mazda 2, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *