Mitsubishi Attrage là một loại xe sedan nhỏ hạng B được sản xuất bởi hãng ô tô Nhật Bản Mitsubishi. Xe được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2013 và đã được nâng cấp vào năm 2017.
Mitsubishi Attrage có nhiều ưu điểm, bao gồm thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp và độc đáo, hệ thống an toàn tốt, khả năng vận hành ổn định và tiêu thụ nhiên liệu hợp lý. Nhưng cũng có một số nhược điểm của xe như công suất và mô men xoắn thấp, không có sự lựa chọn động cơ dầu hoặc điện.
Với thiết kế đại và trang bị nhiều tính năng hiện đại như: Cruise Control, Apple CarPlay/Android Auto, camera lùi, cân băng điện tử, khởi hành ngang dốc… mẫu xe này đang được rất nhiều khách hàng quan tậm và lựa chọn sử dụng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mitsubishi Attrage từng đời”, mời bạn tham khảo.
Mitsubishi Attrage 2013
Mitsubishi Attrage 2013 1.2i [A10 76 hp]
- Thế hệ: A10 [2013 .. 2021]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: GLX, GLS
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2013 1.2i [A10 76 hp]
Mitsubishi Attrage 2014
Mitsubishi Attrage 2014 1.2i [A10 76 hp]
- Thế hệ: A10 [2013 .. 2021]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: GLX, GLS
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2014 1.2i [A10 76 hp]
Mitsubishi Attrage 2015
Mitsubishi Attrage 2015 1.2i [A10 76 hp]
- Thế hệ: A10 [2013 .. 2021]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: GLX, GLS
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2015 1.2i [A10 76 hp]
Mitsubishi Attrage 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2016 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Mitsubishi Attrage 2016 1.2i [A10 76 hp]
- Thế hệ: A10 [2013 .. 2021]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: GLX, GLS
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2016 1.2i [A10 76 hp]
Mitsubishi Attrage 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2017 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Mitsubishi Attrage 2017 1.2i [A10 76 hp]
- Thế hệ: A10 [2013 .. 2021]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: GLX, GLS
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2017 1.2i [A10 76 hp]
Mitsubishi Attrage 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2017 thị trường Mỹ Latinh (Latin American domestic market)
Mitsubishi Attrage 2018 1.2i [A10 76 hp]
- Thế hệ: A10 [2013 .. 2021]
- Thị trường: Mỹ Latinh
- Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: GLX, GLS
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2018 1.2i [A10 76 hp]
Mitsubishi Attrage 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mitsubishi Attrage 2019 1.2i [A10 Facelift 79 hp]
- Thế hệ: A10 Facelift [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2019 1.2i [A10 Facelift 79 hp]
Mitsubishi Attrage 2019 1.2i [A10 Facelift 76 hp]
- Thế hệ: A10 Facelift [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: GLX, GLS, Smart
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2019 1.2i [A10 Facelift 76 hp]
Mitsubishi Attrage 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mitsubishi Attrage 2020 1.2i [A10 Facelift 79 hp]
- Thế hệ: A10 Facelift [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2020 1.2i [A10 Facelift 79 hp]
Mitsubishi Attrage 2020 1.2i [A10 Facelift 76 hp]
- Thế hệ: A10 Facelift [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: GLX, GLS, Smart
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2020 1.2i [A10 Facelift 76 hp]
Mitsubishi Attrage 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mitsubishi Attrage 2021 1.2i [A10 Facelift 79 hp]
- Thế hệ: A10 Facelift [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2021 1.2i [A10 Facelift 79 hp]
Mitsubishi Attrage 2021 1.2i [A10 Facelift 76 hp]
- Thế hệ: A10 Facelift [2019 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
- Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
- Phiên bản: GLX, GLS, Smart
- Center Bore (CB): 56.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
165/65R14 79T | 5Jx14 ET38 | 2 |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET38 | 2 |
185/55R15 82T | 5.5Jx15 ET38 | 2 |
195/45R16 84H | 6Jx16 ET42 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage 2021 1.2i [A10 Facelift 76 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ viêc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Attrage, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.