Nissan Sunny là một mẫu xe sedan hạng B phổ thông đến từ thương hiệu Nhật Bản. Đây là mẫu xe được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao về sự bền bỉ và tính ổn định của động cơ. So với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Kia Soluto, Suzuki Ciaz… Sunny khá lép về về doanh số. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây mẫu xe này không ngừng nâng cấp về thiết kế và trang bị để bắt kịp xu hướng hiện nay và không phụ sự tin tưởng của khách hàng khi đã lựa chọn mẫu xe này.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Nissan Sunny từng đời”, mời bạn tham khảo.
Nissan Sunny 2011
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2011 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2011 1.5 dCi [N17 85 hp]
- Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2011 1.5 dCi [N17 85 hp]
Nissan Sunny 2011 1.5i [N17 100 hp]
- Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2011 1.5i [N17 100 hp]
Nissan Sunny 2012
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2012 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2012 1.5 dCi [N17 85 hp]
- Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2012 1.5 dCi [N17 85 hp]
Nissan Sunny 2012 1.5i [N17 100 hp]
- Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2012 1.5i [N17 100 hp]
Nissan Sunny 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2013 1.5 dCi [N17 85 hp]
- Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2013 1.5 dCi [N17 85 hp]
Nissan Sunny 2013 1.5i [N17 100 hp]
- Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2013 1.5i [N17 100 hp]
Nissan Sunny 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2014 1.5 dCi [N17 85 hp]
- Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2014 1.5 dCi [N17 85 hp]
Nissan Sunny 2014 1.5i [N17 100 hp]
- Thế hệ: N17 [2011 .. 2014]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2014 1.5i [N17 100 hp]
Nissan Sunny 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2015 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2015 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
Nissan Sunny 2015 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2015 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
Nissan Sunny 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2016 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2016 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
Nissan Sunny 2016 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2016 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
Nissan Sunny 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2017 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2017 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
Nissan Sunny 2017 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2017 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
Nissan Sunny 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2018 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2018 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
Nissan Sunny 2018 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2018 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
Nissan Sunny 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2019 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2019 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
Nissan Sunny 2019 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2019 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
Nissan Sunny 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2020 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 85 hp | 63.3 kW | 86 PS
- Động cơ: K9K, I4, Diesel
- Phiên bản: XE, XL, XV
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 |
N/A
|
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2020 1.5 dCi [N17 Facelift 85 hp]
Nissan Sunny 2020 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2020 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
Nissan Sunny 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Nissan Sunny 2021 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
- Thế hệ: N17 Facelift [2015 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 100 hp | 74.3 kW | 101 PS
- Động cơ: HR15, I4, Petrol
- Phiên bản: XE, XL
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 113 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/70R14 88H | 5.5Jx14 ET40 |
N/A
|
185/65R15 88H | 5.5Jx15 ET40 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny 2021 1.5i [N17 Facelift 100 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Sunny, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.