Suzuki Vitara là một dòng xe crossover hạng nhỏ được sản xuất bởi hãng ô tô Suzuki. Xe được ra mắt vào năm 1988 và đã được nâng cấp nhiều lần qua các thế hệ khác nhau. Vitara có thiết kế đẹp và khá đa dạng về phiên bản, bao gồm cả phiên bản động cơ xăng và điện. Nó cũng có khả năng vận hành tốt trên đường trường và độ bền cao, đặc biệt là trong các điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, xe còn có một số tính năng an toàn và tiện nghi tốt như hệ thống phân bố lực lái điện tử (EBD), hệ thống chống trơn trượt (ESP) và hệ thống chống trộm (immobilizer). Tổng quan, Suzuki Vitara là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn một xe crossover nhỏ hạng trung có khả năng đi đường dài và khả năng vận hành tốt trên đường trường.
Trong cùng phân khúc, Suzuki Vitara có thể coi là một trong những lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, xe cũng có một số đối thủ cạnh tranh khá mạnh bao gồm: Honda HR-V, Hyundai Kona, Kia Sonet,…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Suzuki Vitara từng đời”, mời bạn tham khảo.
Suzuki Vitara 2015
Suzuki Vitara 2015 1.4T [LY 138 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 1.4L, K14C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R18 94W | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2015 1.4T [LY 138 hp]
Suzuki Vitara 2015 1.4T [LY 127 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 127 hp | 95 kW | 129 PS
- Động cơ: 1.4L, K14D, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2015 1.4T [LY 127 hp]
Suzuki Vitara 2015 1.6D [LY 103 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: 1.6L, D16A, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2015 1.6D [LY 103 hp]
Suzuki Vitara 2015 1.6i [LY 118 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2015 1.6i [LY 118 hp]
Suzuki Vitara 2015 1.6i [LY 115 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2015 1.6i [LY 115 hp]
Suzuki Vitara 2016
Suzuki Vitara 2016 1.4T [LY 138 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 1.4L, K14C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R18 94W | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2016 1.4T [LY 138 hp]
Suzuki Vitara 2016 1.4T [LY 127 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 127 hp | 95 kW | 129 PS
- Động cơ: 1.4L, K14D, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2016 1.4T [LY 127 hp]
Suzuki Vitara 2016 1.6D [LY 103 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: 1.6L, D16A, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2016 1.6D [LY 103 hp]
Suzuki Vitara 2016 1.6i [LY 118 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2016 1.6i [LY 118 hp]
Suzuki Vitara 2016 1.6i [LY 115 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2016 1.6i [LY 115 hp]
Suzuki Vitara 2017
Suzuki Vitara 2017 1.0T [LY 110 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.0L, K10C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2017 1.0T [LY 110 hp]
Suzuki Vitara 2017 1.4T [LY 138 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 1.4L, K14C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R18 94W | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2017 1.4T [LY 138 hp]
Suzuki Vitara 2017 1.4T [LY 127 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 127 hp | 95 kW | 129 PS
- Động cơ: 1.4L, K14D, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2017 1.4T [LY 127 hp]
Suzuki Vitara 2017 1.6D [LY 103 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
- Động cơ: 1.6L, D16A, I4, Diesel
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2017 1.6D [LY 103 hp]
Suzuki Vitara 2017 1.6i [LY 118 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2017 1.6i [LY 118 hp]
Suzuki Vitara 2017 1.6i [LY 115 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2017 1.6i [LY 115 hp]
Suzuki Vitara 2018
Suzuki Vitara 2018 1.0T [LY 110 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.0L, K10C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2018 1.0T [LY 110 hp]
Suzuki Vitara 2018 1.4T [LY 138 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 1.4L, K14C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R18 94W | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2018 1.4T [LY 138 hp]
Suzuki Vitara 2018 1.4T [LY 127 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 127 hp | 95 kW | 129 PS
- Động cơ: 1.4L, K14D, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2018 1.4T [LY 127 hp]
Suzuki Vitara 2018 1.6i [LY 118 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2018 1.6i [LY 118 hp]
Suzuki Vitara 2018 1.6i [LY 115 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2018 1.6i [LY 115 hp]
Suzuki Vitara 2019
Suzuki Vitara 2019 1.0T [LY 110 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.0L, K10C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2019 1.0T [LY 110 hp]
Suzuki Vitara 2019 1.4T [LY 138 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 1.4L, K14C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R18 94W | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2019 1.4T [LY 138 hp]
Suzuki Vitara 2019 1.4T [LY 127 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 127 hp | 95 kW | 129 PS
- Động cơ: 1.4L, K14D, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2019 1.4T [LY 127 hp]
Suzuki Vitara 2019 1.6i [LY 118 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 118 hp | 88 kW | 120 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2019 1.6i [LY 118 hp]
Suzuki Vitara 2019 1.6i [LY 115 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2019 1.6i [LY 115 hp]
Suzuki Vitara 2020
Suzuki Vitara 2020 1.0T [LY 110 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.0L, K10C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2020 1.0T [LY 110 hp]
Suzuki Vitara 2020 1.4T [LY 138 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 1.4L, K14C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R18 94W | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2020 1.4T [LY 138 hp]
Suzuki Vitara 2020 1.4T [LY 127 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 127 hp | 95 kW | 129 PS
- Động cơ: 1.4L, K14D, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2020 1.4T [LY 127 hp]
Suzuki Vitara 2020 1.6i [LY 115 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2020 1.6i [LY 115 hp]
Suzuki Vitara 2021
Suzuki Vitara 2021 1.0T [LY 110 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 110 hp | 82 kW | 111 PS
- Động cơ: 1.0L, K10C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2021 1.0T [LY 110 hp]
Suzuki Vitara 2021 1.4T [LY 138 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
- Động cơ: 1.4L, K14C, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
225/50R18 94W | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2021 1.4T [LY 138 hp]
Suzuki Vitara 2021 1.4T [LY 127 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 127 hp | 95 kW | 129 PS
- Động cơ: 1.4L, K14D, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 7Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2021 1.4T [LY 127 hp]
Suzuki Vitara 2021 1.6i [LY 115 hp]
- Thế hệ: LY [2015 .. 2023]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 115 hp | 86 kW | 117 PS
- Động cơ: 1.6L, M16A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 60.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 85 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95H | 6.5Jx16 ET50 | 2.3 |
215/55R17 94V | 6.5Jx17 ET50 | 2.3 |
215/50R18 92V | 6.5Jx18 ET48 | 2.5 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara 2021 1.6i [LY 115 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Vitara, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.