Phân khúc hạng A giá rẻ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những khách có ngân sách nhỏ, Toyota Wigo là một mẫu xe hatchback hạng A được nhiều yêu thích lựa chọn mặc dù doanh số ngày càng sụt giảm. Nêu bạn đề cao sự tiện dụng và chi phí sử dụng nhỏ thì Toyota Wigo là sự lựa chọn hàng đầu bên cạnh Hyundai i10, Kia Morning, VinFast Fadil…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Wigo từng đời”, mời bạn tham khảo.
Toyota Wigo 2014
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
155/80R13 | 4.5Jx13 ET45 | 1.8 | 4×100 | 54.1 mm |
175/65R14 | 5Jx14 ET40 | 1.9 | 4×100 | 54.1 mm |
175/55R15 | 5Jx15 ET40 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo 2014
Toyota Wigo 2015
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
155/80R13 | 4.5Jx13 ET45 | 1.8 | 4×100 | 54.1 mm |
175/65R14 | 5Jx14 ET40 | 1.9 | 4×100 | 54.1 mm |
175/55R15 | 5Jx15 ET40 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo 2015
Toyota Wigo 2016
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
155/80R13 | 4.5Jx13 ET45 | 1.8 | 4×100 | 54.1 mm |
175/65R14 | 5Jx14 ET40 | 1.9 | 4×100 | 54.1 mm |
175/55R15 | 5Jx15 ET40 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo 2016
Toyota Wigo 2017
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
155/80R13 | 4.5Jx13 ET45 | 1.8 | 4×100 | 54.1 mm |
175/65R14 | 5Jx14 ET40 | 1.9 | 4×100 | 54.1 mm |
175/55R15 | 5Jx15 ET40 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo 2017
Toyota Wigo 2018
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
155/80R13 | 4.5Jx13 ET45 | 1.8 | 4×100 | 54.1 mm |
175/65R14 | 5Jx14 ET40 | 1.9 | 4×100 | 54.1 mm |
175/55R15 | 5Jx15 ET40 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo 2018
Toyota Wigo 2019
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
155/80R13 | 4.5Jx13 ET45 | 1.8 | 4×100 | 54.1 mm |
175/65R14 | 5Jx14 ET40 | 1.9 | 4×100 | 54.1 mm |
175/55R15 | 5Jx15 ET40 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo 2019
Toyota Wigo 2020
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
155/80R13 | 4.5Jx13 ET45 | 1.8 | 4×100 | 54.1 mm |
175/65R14 | 5Jx14 ET40 | 1.9 | 4×100 | 54.1 mm |
175/55R15 | 5Jx15 ET40 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo 2020
Toyota Wigo 2021
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
155/80R13 | 4.5Jx13 ET45 | 1.8 | 4×100 | 54.1 mm |
175/65R14 | 5Jx14 ET40 | 1.9 | 4×100 | 54.1 mm |
175/55R15 | 5Jx15 ET40 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo 2021
Toyota Wigo 2022
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
155/80R13 | 4.5Jx13 ET45 | 1.8 | 4×100 | 54.1 mm |
175/65R14 | 5Jx14 ET40 | 1.9 | 4×100 | 54.1 mm |
175/55R15 | 5Jx15 ET40 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | 2 | 4×100 | 54.1 mm |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo 2022
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ viêc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Wigo, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.