Suzuki Swift là mẫu xe hatchback hạng B ra mắt thị trường từ năm 2000, cho đến nay đã hơn hai thập kỷ, mẫu xe này vẫn còn giữ được giá trị đến từ thương hiệu Nhật. Mặc dù không được đánh giá cao cùng với các đối thủ trong phân khúc như Mazda 2 hatchback, Toyota Yaris, Honda Jazz,… nhưng mẫu xe này vẫn được rất nhiều người yêu thích và lựa chọn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Wigo từng đời”, mời bạn tham khảo.
Suzuki Swift 2010
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2010 thị trường Australia (Australian Domestic Market)
Suzuki Swift 2010 1.5i [I RS (ZC/ZD) 101 hp]
- Thế hệ: I RS (ZC/ZD) [2004 .. 2011]
- Thị trường: Australia
- Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
- Động cơ: M15A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.5 / 2.1 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET45 | 2.5 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET45 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2010 1.5i [I RS (ZC/ZD) 101 hp]
Suzuki Swift 2011
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2011 thị trường Australia (Australian Domestic Market)
Suzuki Swift 2011 1.5i [I RS (ZC/ZD) 101 hp]
- Thế hệ: I RS (ZC/ZD) [2004 .. 2011]
- Thị trường: Australia
- Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
- Động cơ: M15A, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2005 .. 2011]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.5 / 2.1 |
185/60R15 84H | 6Jx15 ET45 | 2.5 / 2.1 |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET45 | 2.5 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2011 1.5i [I RS (ZC/ZD) 101 hp]
Suzuki Swift 2011 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
- Thế hệ: II AZG (ZC/ZD) [2010 .. 2017]
- Thị trường: Australia
- Công suất: 94 hp | 70 kW | 95 PS
- Động cơ: K14B, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2011 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
Suzuki Swift 2012
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2012 thị trường Australia (Australian Domestic Market)
Suzuki Swift 2012 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
- Thế hệ: II AZG (ZC/ZD) [2010 .. 2017]
- Thị trường: Australia
- Công suất: 94 hp | 70 kW | 95 PS
- Động cơ: K14B, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2012 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
Suzuki Swift 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2013 thị trường Australia (Australian Domestic Market)
Suzuki Swift 2013 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
- Thế hệ: II AZG (ZC/ZD) [2010 .. 2017]
- Thị trường: Australia
- Công suất: 94 hp | 70 kW | 95 PS
- Động cơ: K14B, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2013 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
Suzuki Swift 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2014 thị trường Australia (Australian Domestic Market)
Suzuki Swift 2014 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
- Thế hệ: II AZG (ZC/ZD) [2010 .. 2017]
- Thị trường: Australia
- Công suất: 94 hp | 70 kW | 95 PS
- Động cơ: K14B, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2014 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
Suzuki Swift 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2015 thị trường Australia (Australian Domestic Market)
Suzuki Swift 2015 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
- Thế hệ: II AZG (ZC/ZD) [2010 .. 2017]
- Thị trường: Australia
- Công suất: 94 hp | 70 kW | 95 PS
- Động cơ: K14B, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2015 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
Suzuki Swift 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2016 thị trường Australia (Australian Domestic Market)
Suzuki Swift 2016 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
- Thế hệ: II AZG (ZC/ZD) [2010 .. 2017]
- Thị trường: Australia
- Công suất: 94 hp | 70 kW | 95 PS
- Động cơ: K14B, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2016 1.4i [II AZG (ZC/ZD) 94 hp]
Suzuki Swift 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Suzuki Swift 2017 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
- Thế hệ: III A2L (ZC/ZD) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
- Động cơ: 1.2L, K12M, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2017 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
Suzuki Swift 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Suzuki Swift 2018 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
- Thế hệ: III A2L (ZC/ZD) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
- Động cơ: 1.2L, K12M, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2018 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
Suzuki Swift 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Suzuki Swift 2019 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
- Thế hệ: III A2L (ZC/ZD) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
- Động cơ: 1.2L, K12M, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2019 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
Suzuki Swift 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Suzuki Swift 2020 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
- Thế hệ: III A2L (ZC/ZD) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
- Động cơ: 1.2L, K12M, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2020 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
Suzuki Swift 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Suzuki Swift 2021 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
- Thế hệ: III A2L (ZC/ZD) [2016 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
- Động cơ: 1.2L, K12M, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 54.1 mm
- PCD: 4×100
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 100 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
175/65R15 84H | 5Jx15 ET40 | 2.5 / 2.2 |
185/55R16 83H | 5.5Jx16 ET45 | 2.5 / 2.2 |
195/50R16 83H | 6Jx16 ET45 | 2.6 / 2.3 |
195/45R17 81V | 6Jx17 ET45 | 2.6 / 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift 2021 1.2i [III A2L (ZC/ZD) 82 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ viêc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Swift, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.