Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Suzuki Ertiga từng đời

Suzuki Ertiga

Năm 2012, Suzuki Ertiga chính thức gia nhập thị trường ô tô Việt Nam, mẫu xe MPV này có doanh số rất ấn tượng, bán chạy thứ 2 trong phân khúc chỉ sau Mitsubishi Xpander. Mẫu xe này được trang bị nhiều tính năng hiện đại như: hệ thống cân bằng điện tử và hệ thống khởi hành ngang dốc, chống bó cứng phanh, hỗ trợ phân phối lực phanh điện tử, 2 cảm biến sau, camera lùi, 2 túi khí…

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Suzuki Ertiga từng đời”, mời bạn tham khảo.

Suzuki Ertiga 2012

Suzuki Ertiga 2012 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2012 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

Suzuki Ertiga 2012 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2012 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

Suzuki Ertiga 2013

Suzuki Ertiga 2013 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2013 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

Suzuki Ertiga 2013 1.4CNG [I (ZE) 80 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Natural gas
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2013 1.4CNG [I (ZE) 80 hp]

Suzuki Ertiga 2013 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2013 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

Suzuki Ertiga 2014

Suzuki Ertiga 2014 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2014 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

Suzuki Ertiga 2014 1.4CNG [I (ZE) 80 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Natural gas
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2014 1.4CNG [I (ZE) 80 hp]

Suzuki Ertiga 2014 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2014 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

Suzuki Ertiga 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ertiga 2015 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2015 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

Suzuki Ertiga 2015 1.4CNG [I (ZE) 80 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Natural gas
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2015 1.4CNG [I (ZE) 80 hp]

Suzuki Ertiga 2015 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2015 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

Suzuki Ertiga 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ertiga 2016 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2016 1.3DDiS [I (ZE) 89 hp]

Suzuki Ertiga 2016 1.4CNG [I (ZE) 80 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Natural gas
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2016 1.4CNG [I (ZE) 80 hp]

Suzuki Ertiga 2016 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) [2012 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2016 1.4VVT [I (ZE) 91 hp]

Suzuki Ertiga 2016 1.3DDiS [I (ZE) Facelift 89 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) Facelift [2016 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2016 1.3DDiS [I (ZE) Facelift 89 hp]

Suzuki Ertiga 2016 1.4CNG [I (ZE) Facelift 80 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) Facelift [2016 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Natural gas
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2016 1.4CNG [I (ZE) Facelift 80 hp]

Suzuki Ertiga 2016 1.4VVT [I (ZE) Facelift 91 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) Facelift [2016 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2016 1.4VVT [I (ZE) Facelift 91 hp]

Suzuki Ertiga 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ertiga 2017 1.3DDiS [I (ZE) Facelift 89 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) Facelift [2016 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2017 1.3DDiS [I (ZE) Facelift 89 hp]

Suzuki Ertiga 2017 1.4CNG [I (ZE) Facelift 80 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) Facelift [2016 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Natural gas
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2017 1.4CNG [I (ZE) Facelift 80 hp]

Suzuki Ertiga 2017 1.4VVT [I (ZE) Facelift 91 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) Facelift [2016 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2017 1.4VVT [I (ZE) Facelift 91 hp]

Suzuki Ertiga 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ertiga 2018 1.3DDiS [I (ZE) Facelift 89 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) Facelift [2016 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2018 1.3DDiS [I (ZE) Facelift 89 hp]

Suzuki Ertiga 2018 1.4CNG [I (ZE) Facelift 80 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) Facelift [2016 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 80 hp | 60 kW | 82 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Natural gas
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2018 1.4CNG [I (ZE) Facelift 80 hp]

Suzuki Ertiga 2018 1.4VVT [I (ZE) Facelift 91 hp]

  • Thế hệ: I (ZE) Facelift [2016 .. 2018]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2018 1.4VVT [I (ZE) Facelift 91 hp]

Suzuki Ertiga 2018 1.5i [II (NC) 103 hp]

  • Thế hệ: II (NC) [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, K15B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2018 1.5i [II (NC) 103 hp]

Suzuki Ertiga 2019

Suzuki Ertiga 2019 1.5i [II (NC) 103 hp]

  • Thế hệ: II (NC) [2018 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, K15B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2019 1.5i [II (NC) 103 hp]

Suzuki Ertiga 2020

Suzuki Ertiga 2020 1.5i [II (NC) 103 hp]

  • Thế hệ: II (NC) [2018 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, K15B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2020 1.5i [II (NC) 103 hp]

Suzuki Ertiga 2021

Suzuki Ertiga 2021 1.5i [II (NC) 103 hp]

  • Thế hệ: II (NC) [2018 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, K15B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 100 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88H 5.5Jx15 ET40 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga 2021 1.5i [II (NC) 103 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ertiga, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *