Dòng xe SUV 7 chỗ gia đình đang dần trở thành xu hướng tại thị trường Việt Nam bởi tính đa dụng của mình. Bên cạnh những cái tên quen thuộc như: Honda CRV, Mazda CX5 hay Nissan X-Trail. Mitsubishi Outlander được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao về thiết kế trẻ trung, nội thất rộng rãi, giá bán “mềm”, tiện nghi đủ dùng, tính an toàn cao…
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mitsubishi Outlander từng đời”, mời bạn tham khảo.
Mitsubishi Outlander 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mitsubishi Outlander 2018 2.0i [III (GF) Facelift 143 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 143 hp | 107 kW | 145 PS
- Động cơ: 2.0L, 4B11, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
215/70R16 100H | 6.5Jx16 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97H | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2018 2.0i [III (GF) Facelift 143 hp]
Mitsubishi Outlander 2018 2.4i [III (GF) Facelift 165 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, 4B12, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97V | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
235/50R19 99V | 7.5Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2018 2.4i [III (GF) Facelift 165 hp]
Mitsubishi Outlander 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mitsubishi Outlander 2019 2.0i [III (GF) Facelift 143 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 143 hp | 107 kW | 145 PS
- Động cơ: 2.0L, 4B11, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
215/70R16 100H | 6.5Jx16 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97H | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2019 2.0i [III (GF) Facelift 143 hp]
Mitsubishi Outlander 2019 2.4 PHEV [III (GF) Facelift 126 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 126 hp | 94 kW | 128 PS
- Động cơ: 2.4L, 4B12, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97V | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
235/50R19 99V | 7.5Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2019 2.4 PHEV [III (GF) Facelift 126 hp]
Mitsubishi Outlander 2019 2.4i [III (GF) Facelift 165 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, 4B12, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97V | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
235/50R19 99V | 7.5Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2019 2.4i [III (GF) Facelift 165 hp]
Mitsubishi Outlander 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mitsubishi Outlander 2020 2.0i [III (GF) Facelift 143 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 143 hp | 107 kW | 145 PS
- Động cơ: 2.0L, 4B11, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
215/70R16 100H | 6.5Jx16 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97H | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2020 2.0i [III (GF) Facelift 143 hp]
Mitsubishi Outlander 2020 2.4 PHEV [III (GF) Facelift 126 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 126 hp | 94 kW | 128 PS
- Động cơ: 2.4L, 4B12, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97V | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
235/50R19 99V | 7.5Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2020 2.4 PHEV [III (GF) Facelift 126 hp]
Mitsubishi Outlander 2020 2.4i [III (GF) Facelift 165 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, 4B12, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97V | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
235/50R19 99V | 7.5Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2020 2.4i [III (GF) Facelift 165 hp]
Mitsubishi Outlander 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Mitsubishi Outlander 2021 2.0i [III (GF) Facelift 143 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 143 hp | 107 kW | 145 PS
- Động cơ: 2.0L, 4B11, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
215/70R16 100H | 6.5Jx16 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97H | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2021 2.0i [III (GF) Facelift 143 hp]
Mitsubishi Outlander 2021 2.4 PHEV [III (GF) Facelift 126 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 126 hp | 94 kW | 128 PS
- Động cơ: 2.4L, 4B12, I4, Hybrid
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97V | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
235/50R19 99V | 7.5Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2021 2.4 PHEV [III (GF) Facelift 126 hp]
Mitsubishi Outlander 2021 2.4i [III (GF) Facelift 165 hp]
- Thế hệ: III (GF) Facelift [2018 .. 2023]
- Thị trường: Đông Nam Á
- Công suất: 165 hp | 123 kW | 167 PS
- Động cơ: 2.4L, 4B12, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 67.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
225/55R18 98H | 7Jx18 ET38 | 2.4 |
225/50R19 97V | 7Jx19 ET38 | 2.4 |
235/50R19 99V | 7.5Jx19 ET38 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander 2021 2.4i [III (GF) Facelift 165 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Outlander, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.