Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mitsubishi Mirage từng đời

Mitsubishi Mirage

Mitsubishi Mirage là mẫu xe hatchback phân khúc hạng A ra đời năm 1978. Tuy còn khá mới mẻ đối với khách hàng tại Việt Nam, ngay sau khi ra mắt mẫu xe này được nhiều người đánh giá cao về thiết kế sành điệu trẻ trung, tăng tốc mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu. Khi ở Việt Nam, Mirange cần phải cạnh tranh với các đối thủ sau: Mazda 2, Toyota Yaris, Ford Fiesta, Hyundai i10, Kia Morning, Vinfast Fadil

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Mitsubishi Mirage từng đời”, mời bạn tham khảo.

Mitsubishi Mirage 2012

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2012 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2012 1.2i [A0 79 hp]

  • Thế hệ: A0 [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2012 1.2i [A0 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2013

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2013 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2013 1.2i [A0 79 hp]

  • Thế hệ: A0 [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2013 1.2i [A0 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2014 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2014 1.2i [A0 79 hp]

  • Thế hệ: A0 [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2014 1.2i [A0 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2015 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2015 1.2i [A0 79 hp]

  • Thế hệ: A0 [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2015 1.2i [A0 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2016 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2016 1.2i [A0 79 hp]

  • Thế hệ: A0 [2012 .. 2016]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2016 1.2i [A0 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2016 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 70 hp | 52 kW | 71 PS
  • Động cơ: 1.0L, 3A90, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
165/60R15 77S 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2016 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

Mitsubishi Mirage 2016 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2
195/45R16 80V 6Jx16 ET40 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2016 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2017 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2017 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 70 hp | 52 kW | 71 PS
  • Động cơ: 1.0L, 3A90, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
165/60R15 77S 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2017 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

Mitsubishi Mirage 2017 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2
195/45R16 80V 6Jx16 ET40 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2017 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2018 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2018 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 70 hp | 52 kW | 71 PS
  • Động cơ: 1.0L, 3A90, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
165/60R15 77S 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2018 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

Mitsubishi Mirage 2018 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2
195/45R16 80V 6Jx16 ET40 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2018 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2019 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2019 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 70 hp | 52 kW | 71 PS
  • Động cơ: 1.0L, 3A90, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
165/60R15 77S 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2019 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

Mitsubishi Mirage 2019 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2
195/45R16 80V 6Jx16 ET40 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2019 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2020 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2020 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 70 hp | 52 kW | 71 PS
  • Động cơ: 1.0L, 3A90, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
165/60R15 77S 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2020 1.0i [A0 Facelift 70 hp]

Mitsubishi Mirage 2020 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2016 .. 2020]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2
195/45R16 80V 6Jx16 ET40 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2020 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2020 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: Verve, Design, First Edition
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2
195/45R16 80V 6Jx16 ET40 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2020 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2021 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2021 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 79 hp | 59 kW | 80 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: Verve, Design, First Edition
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.2
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.2
195/45R16 80V 6Jx16 ET40 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2021 1.2i [A0 Facelift 79 hp]

Mitsubishi Mirage 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2022 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Mitsubishi Mirage 2022 1.2i [A0 Facelift 76 hp]

  • Thế hệ: A0 Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 76 hp | 57 kW | 77 PS
  • Động cơ: 1.2L, 3A92, I3, Petrol
  • Phiên bản: G, M
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/55R15 77V 5Jx15 ET46 2.4
165/65R14 79S 4.5Jx14 ET46 2.7
175/55R15 77V 5.5Jx15 ET45 2.4
195/45R16 80V 6Jx16 ET40 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage 2022 1.2i [A0 Facelift 76 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Mitsubishi Mirage, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *