Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Ford Everest từng đời

ford everest

Ford Everest là mẫu xe SUV 7 chỗ gầm cao đã đạt được rất nhiều thành công tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này với thiết kế khỏe khoắn, cơ bắp đậm chất Mỹ và trang bị nhiều công nghệ hiện đại với mức giá vô cùng cạnh tranh. Trong nhiều năm gần đây, Ford Everest được rất nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao về thiết kế và khả năng vận hành. Các đối thủ của Ford Everest tại Việt Nam có thể kể đến như: Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, Kia Sorento, Hyundai SantaFe

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Ford Everest từng đời”, mời bạn tham khảo.

Ford Everest 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Ford Everest 2015 2.5TDCi [I (U268) 141 hp]

  • Thế hệ: I (U268) Facelift [2009 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 141 hp | 105.2 kW | 143 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/75R15 110S 7Jx15 ET25 2.2
245/70R16 108T 7Jx16 ET12 2.4
245/75R15 110S 7Jx15 ET10 2.3
255/65R16 108T 7.5Jx16 ET5 2.5
255/60R17 108T 7.5Jx17 ET5 2.5
245/60R18 107T 7Jx18 ET10 2.5
255/55R18 105H 7.5Jx18 ET5 2.7

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2015 2.5TDCi [I (U268) 141 hp]

Ford Everest 2015 3.0TDCi [I (U268) 154 hp]

  • Thế hệ: I (U268) Facelift [2009 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 154 hp | 114.8 kW | 156 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
245/70R16 108T 7Jx16 ET12 2.4
245/65R17 108T 7Jx17 ET10 2.4
255/70R15 110S 7Jx15 ET10 2.4
255/65R16 108T 7.5Jx16 ET5 2.5
265/60R17 108T 8Jx17 ET0 2.6
265/55R18 106H 8Jx18 ET0 2.8

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2015 3.0TDCi [I (U268) 154 hp]

Ford Everest 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2016 thị trường Australia (Australian Domestic Market)

Ford Everest 2016 3.2TDCi [I (U375) 192 hp]

  • Thế hệ: I (U375) [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Australia
  • Công suất: 192 hp | 143 kW | 194 PS
  • Động cơ: I5, Diesel
  • Phiên bản: Ambiente, Trend, Titanium
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2016 3.2TDCi [I (U268) 192 hp]

Ford Everest 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2017 thị trường Australia (Australian Domestic Market)

Ford Everest 2017 3.2TDCi [I (U375) 192 hp]

  • Thế hệ: I (U375) [2015 .. 2018]
  • Thị trường: Australia
  • Công suất: 192 hp | 143 kW | 194 PS
  • Động cơ: I5, Diesel
  • Phiên bản: Ambiente, Trend, Titanium
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2017 3.2TDCi [I (U268) 192 hp]

Ford Everest 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Ford Everest 2018 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 241 hp | 180 kW | 245 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2018 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

Ford Everest 2018 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 211 hp | 157 kW | 213 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Trend, Titanium
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/50R20 107H 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 8.5Jx21 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2018 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

Ford Everest 2018 2.2TD [I (U375) Facelift 158 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 8Jx21 ET40 2.6
265/45R21 104V 8.5Jx21 ET44 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2018 2.2TD [I (U375) Facelift 158 hp]

Ford Everest 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Ford Everest 2019 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 241 hp | 180 kW | 245 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2019 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

Ford Everest 2019 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 211 hp | 157 kW | 213 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Trend, Titanium
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/50R20 107H 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 8.5Jx21 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2019 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

Ford Everest 2019 2.2TD [I (U375) Facelift 158 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 8Jx21 ET40 2.6
265/45R21 104V 8.5Jx21 ET44 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2019 2.2TD [I (U375) Facelift 158 hp]

Ford Everest 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Ford Everest 2020 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 241 hp | 180 kW | 245 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2020 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

Ford Everest 2020 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 211 hp | 157 kW | 213 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Trend, Titanium
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/50R20 107H 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 8.5Jx21 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2020 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

Ford Everest 2020 2.2TD [I (U375) Facelift 158 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 158 hp | 118 kW | 160 PS
  • Động cơ: 2.2L, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 8Jx21 ET40 2.6
265/45R21 104V 8.5Jx21 ET44 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2020 2.2TD [I (U375) Facelift 158 hp]

Ford Everest 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Ford Everest 2021 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 241 hp | 180 kW | 245 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2021 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

Ford Everest 2021 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 211 hp | 157 kW | 213 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Trend, Titanium
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/50R20 107H 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 8.5Jx21 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2021 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

Ford Everest 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Ford Everest 2022 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 241 hp | 180 kW | 245 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112T 8Jx17 ET55 2.4
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/55R19 109H 8Jx19 ET50 2.4
265/50R20 107H 8Jx20 ET50 2.6
265/50R20 107V 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2022 2.0T [I (U375) Facelift 241 hp]

Ford Everest 2022 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

  • Thế hệ: I (U375) Facelift [2018 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 211 hp | 157 kW | 213 PS
  • Động cơ: 2.0L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Trend, Titanium
  • Center Bore (CB): 93.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/60R18 110T 8Jx18 ET55 2.4
265/50R20 107H 8.5Jx20 ET44 2.6
265/45R21 104V 8.5Jx21 ET44 2.6
265/45R21 104V 9Jx21 ET40 2.6
275/45R21 107V 9Jx21 ET40 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest 2022 2.0TD [I (U375) Facelift 211 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Ford Everest, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *