Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Honda Brio từng đời

Honda Brio

Honda Brio là một mẫu xe hatchback hạng A, cùng phân khác với Vinfast Fadil, Toyota Wigo, Mazda 2,… Tuy không có doanh số cao nhất phân khúc nhưng Honda Brio được đánh giá là mẫu xe hiện đại, nhỏ gọn, nổi bật.

Để giúp các bạn thuận tiện trong việc tìm hiểu thông số lốp, lazang, áp suất lốp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Honda Brio từng đời”, mời bạn tham khảo.

Honda Brio 2011

Honda Brio 2011 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2011 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

Honda Brio 2012

Honda Brio 2012 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2012 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

Honda Brio 2012 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: S, V Navi
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/60R14 83T 6Jx14 ET47 1.8
195/55R15 81H 6Jx15 ET47 2
195/45R16 79H 6.5Jx16 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2
205/40R17 78V 7Jx17 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2012 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

Honda Brio 2013

Honda Brio 2013 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2013 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

Honda Brio 2013 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: S, V Navi
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/60R14 83T 6Jx14 ET47 1.8
195/55R15 81H 6Jx15 ET47 2
195/45R16 79H 6.5Jx16 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2
205/40R17 78V 7Jx17 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2013 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

Honda Brio 2014

Honda Brio 2014 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2014 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

Honda Brio 2014 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: S, V Navi
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/60R14 83T 6Jx14 ET47 1.8
195/55R15 81H 6Jx15 ET47 2
195/45R16 79H 6.5Jx16 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2
205/40R17 78V 7Jx17 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2014 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

Honda Brio 2015

Honda Brio 2015 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2015 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

Honda Brio 2015 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: S, V Navi
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/60R14 83T 6Jx14 ET47 1.8
195/55R15 81H 6Jx15 ET47 2
195/45R16 79H 6.5Jx16 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2
205/40R17 78V 7Jx17 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2015 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

Honda Brio 2016

Honda Brio 2016 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2016 1.2 i-VTEC [I 87 hp]

Honda Brio 2016 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: S, V Navi
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/60R14 83T 6Jx14 ET47 1.8
195/55R15 81H 6Jx15 ET47 2
195/45R16 79H 6.5Jx16 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2
205/40R17 78V 7Jx17 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2016 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

Honda Brio 2016 1.2 i-VTEC [I Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, VX
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2016 1.2 i-VTEC [I Facelift 87 hp]

Honda Brio 2017

Honda Brio 2017 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: S, V Navi
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/60R14 83T 6Jx14 ET47 1.8
195/55R15 81H 6Jx15 ET47 2
195/45R16 79H 6.5Jx16 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2
205/40R17 78V 7Jx17 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2017 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

Honda Brio 2017 1.2 i-VTEC [I Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, VX
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2017 1.2 i-VTEC [I Facelift 87 hp]

Honda Brio 2018

Honda Brio 2018 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

  • Thế hệ: I [2011 .. 2018]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 99 hp | 73.6 kW | 100 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: S, V Navi
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/60R14 83T 6Jx14 ET47 1.8
195/55R15 81H 6Jx15 ET47 2
195/45R16 79H 6.5Jx16 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2
205/40R17 78V 7Jx17 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2018 1.3 i-VTEC [I 99 hp]

Honda Brio 2018 1.2 i-VTEC [I Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, VX
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2018 1.2 i-VTEC [I Facelift 87 hp]

Honda Brio 2018 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

  • Thế hệ: II [2018 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, RS
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2018 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

Honda Brio 2019

Honda Brio 2019 1.2 i-VTEC [I Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: I Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, VX
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2019 1.2 i-VTEC [I Facelift 87 hp]

Honda Brio 2019 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

  • Thế hệ: II [2018 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, RS
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2019 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

Honda Brio 2020

Honda Brio 2020 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

  • Thế hệ: II [2018 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, RS
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2020 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

Honda Brio 2021

Honda Brio 2021 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

  • Thế hệ: II [2018 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, RS
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2021 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

Honda Brio 2022

Honda Brio 2022 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

  • Thế hệ: II [2018 .. 2023]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, RS
  • Center Bore (CB): 56.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
175/65R14 82T 5Jx14 ET50 1.8
185/55R15 79H 6Jx15 ET47 2
185/60R14 83T 5.5Jx14 ET50 1.8
175/60R15 81T 5Jx15 ET50 1.8
185/55R15 81H 5.5Jx15 ET50 2
195/50R15 79H 6.5Jx15 ET45 2.1
205/45R16 79V 7Jx16 ET42 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio 2022 1.2 i-VTEC [II 89 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ viêc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Brio, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *