Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Honda Civic từng đời

Honda Civic

Honda Civic là cái tên khá quen thuộc với người dân tại Việt Nam. Được ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào năm 2006, trải qua nhiều lần nâng cấp và cải tiến về thiết kế và hiệu năng đã giúp Honda Civic không hề thua kém các đối thủ cùng phân khúc như: Kia Cerato, Mazda 3, Hyundai Elantra, Toyota Corolla Altis,…

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Honda Civic từng đời”, mời bạn tham khảo.

Honda Civic 2006

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2006 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2006 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, L13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2006 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

Honda Civic 2006 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2006 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

Honda Civic 2006 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2006 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

Honda Civic 2007

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2007 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2007 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, L13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2007 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

Honda Civic 2007 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2007 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

Honda Civic 2007 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2007 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

Honda Civic 2008

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2008 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2008 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, L13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2008 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

Honda Civic 2008 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2008 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

Honda Civic 2008 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2008 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

Honda Civic 2009

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2009 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2009 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, L13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2009 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

Honda Civic 2009 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2009 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

Honda Civic 2009 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2009 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

Honda Civic 2010

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2010 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2010 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, L13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2010 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

Honda Civic 2010 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2010 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

Honda Civic 2010 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2010 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

Honda Civic 2011

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2011 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2011 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, L13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2011 1.4i [VIII (FD) 99 hp]

Honda Civic 2011 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2011 1.6i [VIII (FD) 123 hp]

Honda Civic 2011 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

  • Thế hệ: VIII (FD) [2005 .. 2012]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2006 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91H 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2011 1.8i [VIII (FD) 139 hp]

Honda Civic 2011 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, R13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2011 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

Honda Civic 2011 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2011 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

Honda Civic 2011 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 153 hp | 114 kW | 155 PS
  • Động cơ: 2.0L, R20Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/40R18 92V 7.5Jx18 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2011 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

Honda Civic 2012

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2012 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2012 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, R13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2012 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

Honda Civic 2012 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2012 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

Honda Civic 2012 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89V 7Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2012 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

Honda Civic 2012 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 153 hp | 114 kW | 155 PS
  • Động cơ: 2.0L, R20Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/40R18 92V 7.5Jx18 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2012 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

Honda Civic 2013

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2013 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, R13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2013 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

Honda Civic 2013 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2013 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

Honda Civic 2013 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89V 7Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2013 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

Honda Civic 2013 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 153 hp | 114 kW | 155 PS
  • Động cơ: 2.0L, R20Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/40R18 92V 7.5Jx18 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2013 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

Honda Civic 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2014 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, R13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2014 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

Honda Civic 2014 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2014 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

Honda Civic 2014 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89V 7Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2014 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

Honda Civic 2014 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 153 hp | 114 kW | 155 PS
  • Động cơ: 2.0L, R20Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/40R18 92V 7.5Jx18 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2014 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

Honda Civic 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2015 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 99 hp | 73.5 kW | 100 PS
  • Động cơ: 1.4L, R13Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2015 1.4i [IX (FB/FG) 99 hp]

Honda Civic 2015 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1.6L, R16B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91T 6Jx15 ET45 2.2
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89H 6.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2015 1.6i [IX (FB/FG) 123 hp]

Honda Civic 2015 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89V 7Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2015 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

Honda Civic 2015 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 153 hp | 114 kW | 155 PS
  • Động cơ: 2.0L, R20Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/40R18 92V 7.5Jx18 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2015 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

Honda Civic 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2016 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
  • Động cơ: 1.8L, R18A, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
205/50R17 89V 7Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2016 1.8i [IX (FB/FG) 138 hp]

Honda Civic 2016 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

  • Thế hệ: IX (FB/FG) [2011 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 153 hp | 114 kW | 155 PS
  • Động cơ: 2.0L, R20Z, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91H 6.5Jx16 ET45 2.2
225/45R17 91V 7.5Jx17 ET45 2.2
215/45R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
225/40R18 92V 7.5Jx18 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2016 2.0i [IX (FB/FG) 153 hp]

Honda Civic 2016 1.5 VTEC [X (FC) 170 hp]

  • Thế hệ: X (FC) [2016 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: RS
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2016 1.5 VTEC [X (FC) 170 hp]

Honda Civic 2016 1.8 i-VTEC [X (FC) 139 hp]

  • Thế hệ: X (FC) [2016 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2016 1.8 i-VTEC [X (FC) 139 hp]

Honda Civic 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2017 1.5 VTEC [X (FC) 170 hp]

  • Thế hệ: X (FC) [2016 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: RS
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2017 1.5 VTEC [X (FC) 170 hp]

Honda Civic 2017 1.8 i-VTEC [X (FC) 139 hp]

  • Thế hệ: X (FC) [2016 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2017 1.8 i-VTEC [X (FC) 139 hp]

Honda Civic 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2018 1.5 VTEC [X (FC) 170 hp]

  • Thế hệ: X (FC) [2016 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: RS
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2018 1.5 VTEC [X (FC) 170 hp]

Honda Civic 2018 1.8 i-VTEC [X (FC) 139 hp]

  • Thế hệ: X (FC) [2016 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2018 1.8 i-VTEC [X (FC) 139 hp]

Honda Civic 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2019 1.5 VTEC [X (FC) 170 hp]

  • Thế hệ: X (FC) [2016 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: RS
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2019 1.5 VTEC [X (FC) 170 hp]

Honda Civic 2019 1.8 i-VTEC [X (FC) 139 hp]

  • Thế hệ: X (FC) [2016 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2019 1.8 i-VTEC [X (FC) 139 hp]

Honda Civic 2019 1.5 VTEC [X (FC) Facelift 170 hp]

  • Thế hệ: X (FC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: RS, EX-T, EXT-L, Touring
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
235/40R18 8Jx18 ET50 2.3 / 2.2
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2019 1.5 VTEC [X (FC) Facelift 170 hp]

Honda Civic 2019 1.8 i-VTEC [X (FC) Facelift 139 hp]

  • Thế hệ: X (FC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2019 1.8 i-VTEC [X (FC) Facelift 139 hp]

Honda Civic 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2020 1.5 VTEC [X (FC) Facelift 170 hp]

  • Thế hệ: X (FC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: RS, EX-T, EXT-L, Touring
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
235/40R18 8Jx18 ET50 2.3 / 2.2
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2020 1.5 VTEC [X (FC) Facelift 170 hp]

Honda Civic 2020 1.8 i-VTEC [X (FC) Facelift 139 hp]

  • Thế hệ: X (FC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2020 1.8 i-VTEC [X (FC) Facelift 139 hp]

Honda Civic 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2021 1.5 VTEC [X (FC) Facelift 170 hp]

  • Thế hệ: X (FC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: RS, EX-T, EXT-L, Touring
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
235/40R18 8Jx18 ET50 2.3 / 2.2
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2021 1.5 VTEC [X (FC) Facelift 170 hp]

Honda Civic 2021 1.8 i-VTEC [X (FC) Facelift 139 hp]

  • Thế hệ: X (FC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2021 1.8 i-VTEC [X (FC) Facelift 139 hp]

Honda Civic 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Honda Civic 2022 1.5 VTEC [X (FC) Facelift 170 hp]

  • Thế hệ: X (FC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: RS, EX-T, EXT-L, Touring
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2
235/40R18 8Jx18 ET50 2.3 / 2.2
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2022 1.5 VTEC [X (FC) Facelift 170 hp]

Honda Civic 2022 1.8 i-VTEC [X (FC) Facelift 139 hp]

  • Thế hệ: X (FC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 1.8L, I4, Petrol
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 64.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R16 93V 7Jx16 ET45 2.5
215/50R17 91V 7Jx17 ET45 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic 2022 1.8 i-VTEC [X (FC) Facelift 139 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Honda Civic, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *