Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Grand i10 từng đời

Hyundai Grand i10 là một trong những dòng xe hatchback nhỏ hạng đầu tiên của Hyundai tại Việt Nam và đã nhận được nhiều sự quan tâm từ khách hàng. Grand i10 có thiết kế độc đáo và hiện đại, cùng với một số tính năng an toàn và tiện nghi như hệ thống phân bố lực lái điện tử (EBD), hệ thống chống trơn trượt (ESP) và hệ thống điều khiển bánh xe trước (VSM). Hyundai Grand i10 được ra mắt từ năm 2008, trải qua nhiều lần nâng cấp về thiết kế và bổ xung thêm nhiều option, I10 thực sự là một chiếc xe đáng mua trong cùng phân khúc hạng A. Hyundai Grand i10 cùng phân khác với Vinfast Fadil, Toyota Wigo, Mazda 2,…

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Hyundai Grand i10 từng đời”, mời bạn tham khảo.

Hyundai Grand i10 2013

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2013 1.1 CRDi [I (BA) 70 hp]

  • Thế hệ: I (BA) [2013 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 70 hp | 52 kW | 71 PS
  • Động cơ: D3FA, I3, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2013 1.1 CRDi [I (BA) 70 hp]

Hyundai Grand i10 2013 1.2i [I (BA) 82 hp]

  • Thế hệ: I (BA) [2013 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: G4LA, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2013 1.2i [I (BA) 82 hp]

Hyundai Grand i10 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2014 1.1 CRDi [I (BA) 70 hp]

  • Thế hệ: I (BA) [2013 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 70 hp | 52 kW | 71 PS
  • Động cơ: D3FA, I3, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2014 1.1 CRDi [I (BA) 70 hp]

Hyundai Grand i10 2014 1.2i [I (BA) 82 hp]

  • Thế hệ: I (BA) [2013 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: G4LA, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2014 1.2i [I (BA) 82 hp]

Hyundai Grand i10 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2015 1.1 CRDi [I (BA) 70 hp]

  • Thế hệ: I (BA) [2013 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 70 hp | 52 kW | 71 PS
  • Động cơ: D3FA, I3, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2015 1.1 CRDi [I (BA) 70 hp]

Hyundai Grand i10 2015 1.2i [I (BA) 82 hp]

  • Thế hệ: I (BA) [2013 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: G4LA, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2015 1.2i [I (BA) 82 hp]

Hyundai Grand i10 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2016 1.1 CRDi [I (BA) 70 hp]

  • Thế hệ: I (BA) [2013 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 70 hp | 52 kW | 71 PS
  • Động cơ: D3FA, I3, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2016 1.1 CRDi [I (BA) 70 hp]

Hyundai Grand i10 2016 1.2i [I (BA) 82 hp]

  • Thế hệ: I (BA) [2013 .. 2016]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: G4LA, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2016 1.2i [I (BA) 82 hp]

Hyundai Grand i10 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2017 1.2 CRDi [I (BA) Facelift 74 hp]

  • Thế hệ: I (BA) Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 74 hp | 55 kW | 75 PS
  • Động cơ: I3, Diesel
  • Phiên bản: Era, Magna, Sportz, Asta
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2017 1.2 CRDi [I (BA) Facelift 74 hp]

Hyundai Grand i10 2017 1.2i [I (BA) Facelift 82 hp]

  • Thế hệ: I (BA) Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: G4LA, I4, Petrol
  • Phiên bản: Era, Magna, Sportz, Asta
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2017 1.2i [I (BA) Facelift 82 hp]

Hyundai Grand i10 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2018 1.2 CRDi [I (BA) Facelift 74 hp]

  • Thế hệ: I (BA) Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 74 hp | 55 kW | 75 PS
  • Động cơ: I3, Diesel
  • Phiên bản: Era, Magna, Sportz, Asta
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2018 1.2 CRDi [I (BA) Facelift 74 hp]

Hyundai Grand i10 2018 1.2i [I (BA) Facelift 82 hp]

  • Thế hệ: I (BA) Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: G4LA, I4, Petrol
  • Phiên bản: Era, Magna, Sportz, Asta
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2018 1.2i [I (BA) Facelift 82 hp]

Hyundai Grand i10 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2019 1.2 CRDi [I (BA) Facelift 74 hp]

  • Thế hệ: I (BA) Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 74 hp | 55 kW | 75 PS
  • Động cơ: I3, Diesel
  • Phiên bản: Era, Magna, Sportz, Asta
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2019 1.2 CRDi [I (BA) Facelift 74 hp]

Hyundai Grand i10 2019 1.2i [I (BA) Facelift 82 hp]

  • Thế hệ: I (BA) Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: G4LA, I4, Petrol
  • Phiên bản: Era, Magna, Sportz, Asta
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2019 1.2i [I (BA) Facelift 82 hp]

Hyundai Grand i10 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2020 1.2 CRDi [I (BA) Facelift 74 hp]

  • Thế hệ: I (BA) Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 74 hp | 55 kW | 75 PS
  • Động cơ: I3, Diesel
  • Phiên bản: Era, Magna, Sportz, Asta
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2020 1.2 CRDi [I (BA) Facelift 74 hp]

Hyundai Grand i10 2020 1.2i [I (BA) Facelift 82 hp]

  • Thế hệ: I (BA) Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: G4LA, I4, Petrol
  • Phiên bản: Era, Magna, Sportz, Asta
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/65SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/55HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2020 1.2i [I (BA) Facelift 82 hp]

Hyundai Grand i10 2020 1.2i [II (Al3) 82 hp]

  • Thế hệ: II (Al3) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/70SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/60HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2020 1.2i [II (Al3) 82 hp]

Hyundai Grand i10 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2021 1.2i [II (Al3) 82 hp]

  • Thế hệ: II (Al3) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/70SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/60HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2021 1.2i [II (Al3) 82 hp]

Hyundai Grand i10 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Hyundai Grand i10 2022 1.2i [II (Al3) 82 hp]

  • Thế hệ: II (Al3) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 82 hp | 61 kW | 83 PS
  • Động cơ: 1.2L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 88 – 107 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
165/70SR14 5Jx14 ET41 2.3
175/60HR15 5.5Jx15 ET40 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10 2022 1.2i [II (Al3) 82 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ viêc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Hyundai Grand i10, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *