Nissan Teana là một loại xe hạng sang cỡ lớn được sản xuất bởi hãng ô tô Nhật Bản Nissan. Xe được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2003 và đã được nâng cấp vào năm 2008 và 2013.
Nissan Teana có nhiều ưu điểm, bao gồm thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp và sang trọng, công nghệ hiện đại, hệ thống an toàn tốt, khả năng vận hành ổn định và tiêu thụ nhiên liệu hợp lý. Nhưng cũng có một số nhược điểm của xe như giá bán cao hơn mức trung bình, các chi tiết nội thất có độ bền không cao bằng các đối thủ trong cùng phân khúc và khả năng lái không đủ mượt mà trong môi trường đô thị.
Tổng quan, Nissan Teana là một lựa chọn tốt cho những người muốn mua một xe hạng sang có thiết kế đẹp và hiện đại, nhưng bạn cần phải sẵn sàng trả một giá cao hơn so với một số lựa chọn khác trong phân khúc tương tự.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Nissan Teana từng đời”, mời bạn tham khảo.
Nissan Teana 2009
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2009 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Nissan Teana 2009 2.5i [II 180 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 180 hp | 134 kW | 182 PS
- Động cơ: 2.5L, VQ25DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2009 2.5i [II 180 hp]
Nissan Teana 2009 3.5i [II 245 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 245 hp | 183 kW | 249 PS
- Động cơ: 3.5L, VQ35DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2009 3.5i [II 245 hp]
Nissan Teana 2010
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2010 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Nissan Teana 2010 2.5i [II 180 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 180 hp | 134 kW | 182 PS
- Động cơ: 2.5L, VQ25DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2010 2.5i [II 180 hp]
Nissan Teana 2010 3.5i [II 245 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 245 hp | 183 kW | 249 PS
- Động cơ: 3.5L, VQ35DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2010 3.5i [II 245 hp]
Nissan Teana 2011
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2011 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Nissan Teana 2011 2.5i [II 180 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 180 hp | 134 kW | 182 PS
- Động cơ: 2.5L, VQ25DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2011 2.5i [II 180 hp]
Nissan Teana 2011 3.5i [II 245 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 245 hp | 183 kW | 249 PS
- Động cơ: 3.5L, VQ35DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2011 3.5i [II 245 hp]
Nissan Teana 2012
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2012 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Nissan Teana 2012 2.5i [II 180 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 180 hp | 134 kW | 182 PS
- Động cơ: 2.5L, VQ25DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2012 2.5i [II 180 hp]
Nissan Teana 2012 3.5i [II 245 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 245 hp | 183 kW | 249 PS
- Động cơ: 3.5L, VQ35DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2012 3.5i [II 245 hp]
Nissan Teana 2013
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2013 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Nissan Teana 2013 2.5i [II 180 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 180 hp | 134 kW | 182 PS
- Động cơ: 2.5L, VQ25DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2013 2.5i [II 180 hp]
Nissan Teana 2013 3.5i [II 245 hp]
- Thế hệ: II [2008 .. 2014]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 245 hp | 183 kW | 249 PS
- Động cơ: 3.5L, VQ35DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2009 .. 2013]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
205/65R16 95V | 6.5Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7Jx17 ET45 | 2.2 |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2013 3.5i [II 245 hp]
Nissan Teana 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2014 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Nissan Teana 2014 2.5i [III 170 hp]
- Thế hệ: III [2014 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
- Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 | 7Jx16 ET50 |
N/A
|
215/55R17 | 7.5Jx17 ET50 |
N/A
|
235/45R18 | 7.5Jx18 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2014 2.5i [III 170 hp]
Nissan Teana 2014 3.5i [III 245 hp]
- Thế hệ: III [2014 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 245 hp | 183 kW | 249 PS
- Động cơ: 3.5L, VQ35DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 | 7.5Jx17 ET50 |
N/A
|
235/45R18 | 7.5Jx18 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2014 3.5i [III 245 hp]
Nissan Teana 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2015 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Nissan Teana 2015 2.5i [III 170 hp]
- Thế hệ: III [2014 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
- Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 | 7Jx16 ET50 |
N/A
|
215/55R17 | 7.5Jx17 ET50 |
N/A
|
235/45R18 | 7.5Jx18 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2015 2.5i [III 170 hp]
Nissan Teana 2015 3.5i [III 245 hp]
- Thế hệ: III [2014 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 245 hp | 183 kW | 249 PS
- Động cơ: 3.5L, VQ35DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 | 7.5Jx17 ET50 |
N/A
|
235/45R18 | 7.5Jx18 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2015 3.5i [III 245 hp]
Nissan Teana 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2016 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Nissan Teana 2016 2.5i [III 170 hp]
- Thế hệ: III [2014 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
- Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 | 7Jx16 ET50 |
N/A
|
215/55R17 | 7.5Jx17 ET50 |
N/A
|
235/45R18 | 7.5Jx18 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2016 2.5i [III 170 hp]
Nissan Teana 2016 3.5i [III 245 hp]
- Thế hệ: III [2014 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 245 hp | 183 kW | 249 PS
- Động cơ: 3.5L, VQ35DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 | 7.5Jx17 ET50 |
N/A
|
235/45R18 | 7.5Jx18 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2016 3.5i [III 245 hp]
Nissan Teana 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2017 thị trường Châu Âu (European domestic market)
Nissan Teana 2017 2.5i [III 170 hp]
- Thế hệ: III [2014 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
- Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 | 7Jx16 ET50 |
N/A
|
215/55R17 | 7.5Jx17 ET50 |
N/A
|
235/45R18 | 7.5Jx18 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2017 2.5i [III 170 hp]
Nissan Teana 2017 3.5i [III 245 hp]
- Thế hệ: III [2014 .. 2020]
- Thị trường: Châu Âu
- Công suất: 245 hp | 183 kW | 249 PS
- Động cơ: 3.5L, VQ35DE, V6, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2017]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/55R17 | 7.5Jx17 ET50 |
N/A
|
235/45R18 | 7.5Jx18 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2017 3.5i [III 245 hp]
Nissan Teana 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2018 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)
Nissan Teana 2018 2.0i [III Facelift 148 hp]
- Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2019]
- Thị trường: Trung Quốc
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: MR20, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 94T | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
215/55R17 93V | 7.5Jx17 ET50 | 2.3 |
235/45R18 94V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2018 2.0i [III Facelift 148 hp]
Nissan Teana 2018 2.5i [III Facelift 184 hp]
- Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2019]
- Thị trường: Trung Quốc
- Công suất: 184 hp | 137 kW | 186 PS
- Động cơ: 2.5L, QR25, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 94T | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
215/55R17 93V | 7.5Jx17 ET50 | 2.3 |
235/45R18 94V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2018 2.5i [III Facelift 184 hp]
Nissan Teana 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2019 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)
Nissan Teana 2019 2.0i [III Facelift 148 hp]
- Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2019]
- Thị trường: Trung Quốc
- Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
- Động cơ: MR20, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 94T | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
215/55R17 93V | 7.5Jx17 ET50 | 2.3 |
235/45R18 94V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2019 2.0i [III Facelift 148 hp]
Nissan Teana 2019 2.5i [III Facelift 184 hp]
- Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2019]
- Thị trường: Trung Quốc
- Công suất: 184 hp | 137 kW | 186 PS
- Động cơ: 2.5L, QR25, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: N/A
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 94T | 7Jx16 ET45 | 2.2 |
215/55R17 93V | 7.5Jx17 ET50 | 2.3 |
235/45R18 94V | 7.5Jx18 ET55 | 2.3 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2019 2.5i [III Facelift 184 hp]
Nissan Teana 2020
Nissan Teana 2020 2.5i [III 170 hp]
- Thế hệ: III [2014 .. 2020]
- Thị trường: N/A
- Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
- Động cơ: QR25DE, I4, Petrol
- Phiên bản: N/A
- Center Bore (CB): 66.1 mm
- PCD: 5×114.3 (5×4.5)
- Chốt bánh xe: Đai ốc
- Mô men xoắn: 108 Nm
- Kích thước ren: M12 x 1.5
- Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2020]
Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp |
215/60R16 95V | 7Jx16 ET50 | 2.2 |
215/55R17 94V | 7.5Jx17 ET50 | 2.4 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana 2020 2.5i [III 170 hp]
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan Teana, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.