Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Nissan X-Trail từng đời

Nissan X-Trail

Mazda CX5 hay Honda CRV là hai đối thủ đáng gờm của Nissan X-Trail tại thị trường Việt Nam. Mặc dù không được đánh giá cao bằng đối thủ trong phân khúc, tuy nhiên X-Trail không ngừng nâng cấp về thiết kế và hệ thống vận hành an toàn. Điểm mạnh của Nissan X-Trail là giá thành rất hợp lý, thấp hơn các đối thủ từ mấy chục đến cả trăm triệu đồng, đây cũng là một trong số những lý do khiến khách hàng chọn mẫu xe này.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Nissan X-Trail từng đời”, mời bạn tham khảo.

Nissan X-Trail 2013

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2013 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2013 2.0 dCi [II Facelift 170 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 2.0L, M9R, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2010 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/65R16 98H 6.5Jx16 ET45 2.3 / 2.1
215/60R17 96H 6.5Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R17 99H 7Jx17 ET40  N/A
215/55R18 95H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2013 2.0 dCi [II Facelift 170 hp]

Nissan X-Trail 2013 2.0 dCi [II Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.0L, M9R, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/65R16 98H 6.5Jx16 ET45 2.3 / 2.1
215/60R17 96H 6.5Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R17 99H 7Jx17 ET40 N/A
215/55R18 95H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2013 2.0 dCi [II Facelift 148 hp]

Nissan X-Trail 2013 2.0i [II Facelift 139 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang:  [2011 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/65R16 98H 6.5Jx16 ET45 2.3 / 2.1
215/60R17 96H 6.5Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R17 99H 7Jx17 ET40 N/A
215/55R18 95H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2013 2.0i [II Facelift 139 hp]

Nissan X-Trail 2013 2.5i [II Facelift 166 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 166 hp | 124 kW | 169 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang:  [2011 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/65R16 98H 6.5Jx16 ET45 2.3 / 2.1
215/60R17 96H 6.5Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R17 99H 7Jx17 ET40 N/A
215/55R18 95H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2013 2.5i [II Facelift 166 hp]

Nissan X-Trail 2013 1.6 dCi [III 129 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Tekna, SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2013 1.6 dCi [III 129hp]

Nissan X-Trail 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2014 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2014 2.0 dCi [II Facelift 170 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 170 hp | 127 kW | 173 PS
  • Động cơ: 2.0L, M9R, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2010 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/65R16 98H 6.5Jx16 ET45 2.3 / 2.1
215/60R17 96H 6.5Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R17 99H 7Jx17 ET40  N/A
215/55R18 95H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2014 2.0 dCi [II Facelift 170 hp]

Nissan X-Trail 2014 2.0 dCi [II Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.0L, M9R, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/65R16 98H 6.5Jx16 ET45 2.3 / 2.1
215/60R17 96H 6.5Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R17 99H 7Jx17 ET40 N/A
215/55R18 95H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2014 2.0 dCi [II Facelift 148 hp]

Nissan X-Trail 2014 2.0i [II Facelift 139 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang:  [2011 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/65R16 98H 6.5Jx16 ET45 2.3 / 2.1
215/60R17 96H 6.5Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R17 99H 7Jx17 ET40 N/A
215/55R18 95H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2014 2.0i [II Facelift 139 hp]

Nissan X-Trail 2014 2.5i [II Facelift 166 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 166 hp | 124 kW | 169 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang:  [2011 .. 2014]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/65R16 98H 6.5Jx16 ET45 2.3 / 2.1
215/60R17 96H 6.5Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R17 99H 7Jx17 ET40 N/A
215/55R18 95H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2014 2.5i [II Facelift 166 hp]

Nissan X-Trail 2014 1.6 dCi [III 129 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Tekna, SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2014 1.6 dCi [III 129hp]

Nissan X-Trail 2014 2.0i [III 142 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+, XE
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2014 2.0i [III 142 hp]

Nissan X-Trail 2014 2.5i [III 169 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2014 2.5i [III 169 hp]

Nissan X-Trail 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2015 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2015 1.6 DIG-T [III 161 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Tekna, SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2015 1.6 DIG [III 161 hp]

Nissan X-Trail 2015 1.6 dCi [III 129 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Tekna, SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2015 1.6 dCi [III 129hp]

Nissan X-Trail 2015 2.0i [III 142 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+, XE
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2015 2.0i [III 142 hp]

Nissan X-Trail 2015 2.5i [III 169 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2015 2.5i [III 169 hp]

Nissan X-Trail 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2016 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2016 1.6 DIG-T [III 161 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Tekna, SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2016 1.6 DIG [III 161 hp]

Nissan X-Trail 2016 1.6 dCi [III 129 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Tekna, SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2016 1.6 dCi [III 129hp]

Nissan X-Trail 2016 2.0 dCi [III 174 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2016 2.0 dCi [III 174 hp]

Nissan X-Trail 2016 2.0i [III 142 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+, XE
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2016 2.0i [III 142 hp]

Nissan X-Trail 2016 2.5i [III 169 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2016 2.5i [III 169 hp]

Nissan X-Trail 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2017 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2017 1.6 DIG-T[III 161 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Tekna, SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2017 1.6 DIG [III 161 hp]

Nissan X-Trail 2017 1.6 dCi [III 129 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Tekna, SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2017 1.6 dCi [III 129hp]

Nissan X-Trail 2017 2.0 dCi [III 174 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2017 2.0 dCi [III 174 hp]

Nissan X-Trail 2017 2.0i [III 142 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+, XE
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2017 2.0i [III 142 hp]

Nissan X-Trail 2017 2.5i [III 169 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2017 2.5i [III 169 hp]

Nissan X-Trail 2017 1.6 DIG-T [III Facelift 161 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: MR16DDT, I4, Petrol
  • Phiên bản: Visia, Acenta, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2017 1.6 DIG-T [III Facelift 161 hp]

Nissan X-Trail 2017 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, N-Connecta, Tekna, SE, SE+, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2017 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

Nissan X-Trail 2017 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 2.0L, M9R, I4, Diesel
  • Phiên bản: Acenta, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2017 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

Nissan X-Trail 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2018 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2018 1.6 dCi [III 129 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Tekna, SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2018 1.6 dCi [III 129hp]

Nissan X-Trail 2018 2.0i [III 142 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+, XE
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2018 2.0i [III 142 hp]

Nissan X-Trail 2018 2.5i [III 169 hp]

  • Thế hệ: III [2013 .. 2018]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE+, LE, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2018 2.5i [III 169 hp]

Nissan X-Trail 2018 1.6 DIG-T [III Facelift 161 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: MR16DDT, I4, Petrol
  • Phiên bản: Visia, Acenta, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2018 1.6 DIG-T [III Facelift 161 hp]

Nissan X-Trail 2018 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, N-Connecta, Tekna, SE, SE+, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2018 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

Nissan X-Trail 2018 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 2.0L, M9R, I4, Diesel
  • Phiên bản: Acenta, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2018 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

Nissan X-Trail 2018 2.0i [III Facelift 142 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, XE, XE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2018 2.0i [III Facelift 142 hp]

Nissan X-Trail 2018 2.5i [III Facelift 169 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2018 2.5i [III Facelift 169 hp]

Nissan X-Trail 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2019 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2019 1.3 DIG-T [III Facelift 158 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 158 hp | 117.7 kW | 160 PS
  • Động cơ: 1.3L, I4, Petrol
  • Phiên bản: Acenta, N-Way, Premium, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2019 1.3 DIG-T [III Facelift 158 hp]

Nissan X-Trail 2019 1.6 DIG-T [III Facelift 161 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 161 hp | 120 kW | 163 PS
  • Động cơ: MR16DDT, I4, Petrol
  • Phiên bản: Visia, Acenta, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2019 1.6 DIG-T [III Facelift 161 hp]

Nissan X-Trail 2019 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, N-Connecta, Tekna, SE, SE+, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2019 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

Nissan X-Trail 2019 1.7 dCi [III Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 1.7L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Premium, N-Way, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2019 1.7 dCi [III Facelift 148 hp]

Nissan X-Trail 2019 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 2.0L, M9R, I4, Diesel
  • Phiên bản: Acenta, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2019 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

Nissan X-Trail 2019 2.0i [III Facelift 142 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, XE, XE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2019 2.0i [III Facelift 142 hp]

Nissan X-Trail 2019 2.5i [III Facelift 169 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2019 2.5i [III Facelift 169 hp]

Nissan X-Trail 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2020 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2020 1.3 DIG-T [III Facelift 158 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 158 hp | 117.7 kW | 160 PS
  • Động cơ: 1.3L, I4, Petrol
  • Phiên bản: Acenta, N-Way, Premium, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2020 1.3 DIG-T [III Facelift 158 hp]

Nissan X-Trail 2020 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, N-Connecta, Tekna, SE, SE+, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2020 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

Nissan X-Trail 2020 1.7 dCi [III Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 1.7L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Premium, N-Way, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2020 1.7 dCi [III Facelift 148 hp]

Nissan X-Trail 2020 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 2.0L, M9R, I4, Diesel
  • Phiên bản: Acenta, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2020 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

Nissan X-Trail 2020 2.0i [III Facelift 142 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, XE, XE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2020 2.0i [III Facelift 142 hp]

Nissan X-Trail 2020 2.5i [III Facelift 169 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2020 2.5i [III Facelift 169 hp]

Nissan X-Trail 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2021 1.3 DIG-T [III Facelift 158 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 158 hp | 117.7 kW | 160 PS
  • Động cơ: 1.3L, I4, Petrol
  • Phiên bản: Acenta, N-Way, Premium, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 1.3 DIG-T [III Facelift 158 hp]

Nissan X-Trail 2021 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, N-Connecta, Tekna, SE, SE+, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

Nissan X-Trail 2021 1.7 dCi [III Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 1.7L, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, Premium, N-Way, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 1.7 dCi [III Facelift 148 hp]

Nissan X-Trail 2021 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 2.0L, M9R, I4, Diesel
  • Phiên bản: Acenta, N-Connecta, Tekna
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 2.0 dCi [III Facelift 174 hp]

Nissan X-Trail 2021 2.0i [III Facelift 142 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, XE, XE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 2.0i [III Facelift 142 hp]

Nissan X-Trail 2021 2.5i [III Facelift 169 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 2.5i [III Facelift 169 hp]

Nissan X-Trail 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2022 thị trường Châu Âu (European domestic market)

Nissan X-Trail 2021 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 129 hp | 96 kW | 131 PS
  • Động cơ: 1.6L, R9M, I4, Diesel
  • Phiên bản: Visia, Acenta, N-Connecta, Tekna, SE, SE+, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 1.6 dCi [III Facelift 129 hp]

Nissan X-Trail 2021 2.0i [III Facelift 142 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2.0L, MR20DD, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, XE, XE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 2.0i [III Facelift 142 hp]

Nissan X-Trail 2021 2.5i [III Facelift 169 hp]

  • Thế hệ: III Facelift [2017 .. 2023]
  • Thị trường: Châu Âu
  • Công suất: 169 hp | 126 kW | 171 PS
  • Động cơ: 2.5L, QR25DE, I4, Petrol
  • Phiên bản: SE, SE Top, SE+, LE, LE Top, LE+
  • Center Bore (CB): 66.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 108 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/65R17 102H 7Jx17 ET45 2.3 / 2.1
225/60R18 100H 7Jx18 ET45 2.3 / 2.1
225/55R19 99V 7Jx19 ET40 2.3 / 2.1

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail 2021 2.5i [III Facelift 169 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Nissan X-Trail, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *