Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Suzuki Ciaz từng đời

Suzuki Ciaz

Nhằm cạnh tranh phân khúc sedan hạng B, hãng Suzuki đã ra mắt tại thị trường Việt Nam mẫu xe Suzuki Ciaz với nhiều ưu điểm nổi bật không thua kém đối thủ trong phân khúc. Mẫu xe này được trang bị những tính năng cao cấp như phanh ABS/EDB/BA, camera lùi, 2 túi khí phía trước, cảnh báo chệch làn đường, cảnh báo khoảng cách với xe phía trước. Đối thủ của Suzuki Ciaz là các ông lớn khác như: Mazda2, Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City hay Kia Soluto

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Suzuki Ciaz từng đời”, mời bạn tham khảo.

Suzuki Ciaz 2014

Suzuki Ciaz 2014 1.2i [I (VC) 90 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 90 hp | 67 kW | 91 PS
  • Động cơ: 1.2L, K12B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2014 1.2i [I (VC) 90 hp]

Suzuki Ciaz 2014 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2014 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

Suzuki Ciaz 2014 1.4i [I (VC) 91 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2014 1.4i [I (VC) 91 hp]

Suzuki Ciaz 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ciaz 2015 1.2i [I (VC) 90 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 90 hp | 67 kW | 91 PS
  • Động cơ: 1.2L, K12B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2015 1.2i [I (VC) 90 hp]

Suzuki Ciaz 2015 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2015 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

Suzuki Ciaz 2015 1.4i [I (VC) 91 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2015 1.4i [I (VC) 91 hp]

Suzuki Ciaz 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ciaz 2016 1.2i [I (VC) 90 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 90 hp | 67 kW | 91 PS
  • Động cơ: 1.2L, K12B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2016 1.2i [I (VC) 90 hp]

Suzuki Ciaz 2016 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2016 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

Suzuki Ciaz 2016 1.4i [I (VC) 91 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2016 1.4i [I (VC) 91 hp]

Suzuki Ciaz 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ciaz 2017 1.2i [I (VC) 90 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 90 hp | 67 kW | 91 PS
  • Động cơ: 1.2L, K12B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2016 1.2i [I (VC) 90 hp]

Suzuki Ciaz 2017 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2017 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

Suzuki Ciaz 2017 1.4i [I (VC) 91 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2017 1.4i [I (VC) 91 hp]

Suzuki Ciaz 2017 1.5i [I (VC) 103 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, K15B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2017 1.5i [I (VC) 103 hp]

Suzuki Ciaz 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ciaz 2018 1.2i [I (VC) 90 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 90 hp | 67 kW | 91 PS
  • Động cơ: 1.2L, K12B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2018 1.2i [I (VC) 90 hp]

Suzuki Ciaz 2018 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2018 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

Suzuki Ciaz 2018 1.4i [I (VC) 91 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2018 1.4i [I (VC) 91 hp]

Suzuki Ciaz 2018 1.5i [I (VC) 103 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, K15B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2018 1.5i [I (VC) 103 hp]

Suzuki Ciaz 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ciaz 2019 1.2i [I (VC) 90 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 90 hp | 67 kW | 91 PS
  • Động cơ: 1.2L, K12B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2019 1.2i [I (VC) 90 hp]

Suzuki Ciaz 2019 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 89 hp | 66 kW | 90 PS
  • Động cơ: 1.3L, D13A, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2019 1.3DDiS [I (VC) 89 hp]

Suzuki Ciaz 2019 1.4i [I (VC) 91 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.4L, K14B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2019 1.4i [I (VC) 91 hp]

Suzuki Ciaz 2019 1.5i [I (VC) 103 hp]

  • Thế hệ: I (VC) [2014 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 77 kW | 105 PS
  • Động cơ: 1.5L, K15B, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2019 1.5i [I (VC) 103 hp]

Suzuki Ciaz 2019 1.2i [I (VC) Facelift 90 hp]

  • Thế hệ: I (VC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 90 hp | 67 kW | 91 PS
  • Động cơ: 1.2L, K12B, I4, Petrol
  • Phiên bản: GL, GLX, RS
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2019 1.2i [I (VC) Facelift 90 hp]

Suzuki Ciaz 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ciaz 2020 1.2i [I (VC) Facelift 90 hp]

  • Thế hệ: I (VC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 90 hp | 67 kW | 91 PS
  • Động cơ: 1.2L, K12B, I4, Petrol
  • Phiên bản: GL, GLX, RS
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2020 1.2i [I (VC) Facelift 90 hp]

Suzuki Ciaz 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Suzuki Ciaz 2021 1.2i [I (VC) Facelift 90 hp]

  • Thế hệ: I (VC) Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 90 hp | 67 kW | 91 PS
  • Động cơ: 1.2L, K12B, I4, Petrol
  • Phiên bản: GL, GLX, RS
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 4×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.2
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.2
205/45R17 88V 6.5Jx17 ET42 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz 2021 1.2i [I (VC) Facelift 90 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Suzuki Ciaz, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *