Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Avanza từng đời

Toyota Avanza

Toyota Avanza là một dòng xe MPV (Xe đa dụng) cỡ nhỏ được sản xuất bởi Toyota Motor Corporation. Nó được bán tại các nước Đông Nam Á, và cũng được cung cấp cho các nhà sản xuất trên thế giới để sản xuất và bán trong các thị trường khác. Toyota Avanza được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2003 và đã được nâng cấp lần đầu tiên vào năm 2007. Toyota Avanza được trang bị với một số động cơ khác nhau, bao gồm cả động cơ xăng và dầu diesel. Mẫu xe này có từ 7 đến 8 chỗ ngồi, tùy thuộc vào từng phiên bản. Đây là mẫu xe được đánh giá cao với nhiều tính năng an toàn khác nhau, bao gồm cả hệ thống phanh ABS và hệ thống khóa cửa an toàn cho trẻ em. Toyota Avanza là một lựa chọn tốt cho những người có nhu cầu sử dụng xe MPV cỡ nhỏ và cần một số tính năng an toàn tốt. Các đối thủ của Toyota Avanza tại Việt Nam có thể kể tới như: Kia Grand Carnival, Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga, Honda BR-V

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Avanza từng đời”, mời bạn tham khảo.

Toyota Avanza 2012

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2012 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2012 1.3 VVT-i [II 91 hp]

  • Thế hệ: II [2011 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.3L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.3
195/60R15 89T 6Jx15 ET38 2.3
205/50R16 88H 6.5Jx16 ET35 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2012 1.3 VVT-i [II 91 hp]

Toyota Avanza 2012 1.5 VVT-i [II 107 hp]

  • Thế hệ: II [2011 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.3
195/60R15 89T 6Jx15 ET38 2.3
205/50R16 88H 6.5Jx16 ET35 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2012 1.5 VVT-i [II 107 hp]

Toyota Avanza 2013

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2013 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2013 1.3 VVT-i [II 91 hp]

  • Thế hệ: II [2011 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.3L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.3
195/60R15 89T 6Jx15 ET38 2.3
205/50R16 88H 6.5Jx16 ET35 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2013 1.3 VVT-i [II 91 hp]

Toyota Avanza 2013 1.5 VVT-i [II 107 hp]

  • Thế hệ: II [2011 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.3
195/60R15 89T 6Jx15 ET38 2.3
205/50R16 88H 6.5Jx16 ET35 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2013 1.5 VVT-i [II 107 hp]

Toyota Avanza 2014

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2014 1.3 VVT-i [II 91 hp]

  • Thế hệ: II [2011 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.3L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.3
195/60R15 89T 6Jx15 ET38 2.3
205/50R16 88H 6.5Jx16 ET35 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2014 1.3 VVT-i [II 91 hp]

Toyota Avanza 2014 1.5 VVT-i [II 107 hp]

  • Thế hệ: II [2011 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.3
195/60R15 89T 6Jx15 ET38 2.3
205/50R16 88H 6.5Jx16 ET35 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2014 1.5 VVT-i [II 107 hp]

Toyota Avanza 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2015 1.3 VVT-i [II 91 hp]

  • Thế hệ: II [2011 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 91 hp | 68 kW | 92 PS
  • Động cơ: 1.3L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.3
195/60R15 89T 6Jx15 ET38 2.3
205/50R16 88H 6.5Jx16 ET35 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2015 1.3 VVT-i [II 91 hp]

Toyota Avanza 2015 1.5 VVT-i [II 107 hp]

  • Thế hệ: II [2011 .. 2015]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 107 hp | 80 kW | 109 PS
  • Động cơ: 1.5L, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.3
195/60R15 89T 6Jx15 ET38 2.3
205/50R16 88H 6.5Jx16 ET35 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2015 1.5 VVT-i [II 107 hp]

Toyota Avanza 2015 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 95 hp | 70.5 kW | 96 PS
  • Động cơ: 1.3L, 1NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88S 6Jx15 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2015 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

Toyota Avanza 2015 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88H 5.5Jx15 ET45 2.4
195/55R16 88H 6Jx16 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2015 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

Toyota Avanza 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2016 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 95 hp | 70.5 kW | 96 PS
  • Động cơ: 1.3L, 1NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88S 6Jx15 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2016 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

Toyota Avanza 2016 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88H 5.5Jx15 ET45 2.4
195/55R16 88H 6Jx16 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2016 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

Toyota Avanza 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2017 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 95 hp | 70.5 kW | 96 PS
  • Động cơ: 1.3L, 1NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88S 6Jx15 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2017 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

Toyota Avanza 2017 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88H 5.5Jx15 ET45 2.4
195/55R16 88H 6Jx16 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2017 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

Toyota Avanza 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2018 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 95 hp | 70.5 kW | 96 PS
  • Động cơ: 1.3L, 1NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88S 6Jx15 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2018 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

Toyota Avanza 2018 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2015 .. 2019]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4
195/60R15 88H 5.5Jx15 ET45 2.4
195/55R16 88H 6Jx16 ET45 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2018 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

Toyota Avanza 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2019 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 95 hp | 70.5 kW | 96 PS
  • Động cơ: 1.3L, 1NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, E, J
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4 / 2.6
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2019 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

Toyota Avanza 2019 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, Veloz
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/60R15 88H 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2019 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

Toyota Avanza 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2020 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 95 hp | 70.5 kW | 96 PS
  • Động cơ: 1.3L, 1NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, E, J
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4 / 2.6
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2020 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

Toyota Avanza 2020 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, Veloz
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/60R15 88H 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2020 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

Toyota Avanza 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2021 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 95 hp | 70.5 kW | 96 PS
  • Động cơ: 1.3L, 1NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, E, J
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/70R14 88S 5Jx14 ET45 2.4 / 2.6
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2021 1.3 VVT-i [II Facelift 95 hp]

Toyota Avanza 2021 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, Veloz
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/60R15 88H 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2021 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

Toyota Avanza 2021 1.3 VVT-i [III (W100) 95 hp]

  • Thế hệ: III (W100) [2021 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 97 hp | 72.1 kW | 98 PS
  • Động cơ: 1.3L, 1NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2021 1.3 VVT-i [III (W100) 95 hp]

Toyota Avanza 2021 1.5 VVT-i [III (W100) 105 hp]

  • Thế hệ: III (W100) [2021 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 105 hp | 78.0 kW | 106 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2021 1.5 VVT-i [III (W100) 105 hp]

Toyota Avanza 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Avanza 2022 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

  • Thế hệ: II Facelift [2019 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 103 hp | 76.5 kW | 104 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, Veloz
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 4×114.3 (4×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2019 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/60R15 88H 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/55R16 87H 6Jx16 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2022 1.5 VVT-i [II Facelift 103 hp]

Toyota Avanza 2022 1.3 VVT-i [III (W100) 95 hp]

  • Thế hệ: III (W100) [2021 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 97 hp | 72.1 kW | 98 PS
  • Động cơ: 1.3L, 1NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2022 1.3 VVT-i [III (W100) 95 hp]

Toyota Avanza 2022 1.5 VVT-i [III (W100) 105 hp]

  • Thế hệ: III (W100) [2021 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 105 hp | 78.0 kW | 106 PS
  • Động cơ: 1.5L, 2NR-VE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2021 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/60R15 88S 5.5Jx15 ET45 2.4 / 2.6
185/65R15 88S 5Jx15 ET45 2.4 / 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza 2022 1.5 VVT-i [III (W100) 105 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Avanza, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *