Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Corolla Altis từng đời

Toyota Corolla Altis

Toyota Corolla Altis lần đầu tiên ra mắt tại Việt Nam vào năm 1996. Hiện tại mẫu xe này có mặt tại gần 150 quốc gia và vùng lãnh thổ, chiếm tới 20% doanh số bán hàng của hãng Toyota trên toàn cầu. Tại Việt Nam, mẫu xe này cũng từng đã lọt vào TOP 10 mẫu xe bán chạy nhất. Không ngừng nâng cấp về thiết kế và trang bị tính năng cao cấp, mẫu xe này được nhiều chuyên gia và người tiêu dùng đánh giá cao về khả năng vận hành và thiết kế hiện đại. Đối thủ của Toyota Corolla Altis có thể kể đến như: Honda Civic, Mazda 3, Hyundai Elantra, Kia K3,…

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Corolla Altis từng đời”, mời bạn tham khảo.

Toyota Corolla Altis 2011

Toyota Corolla Altis 2011 1.4 D-4D [E140 Facelift 88 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 88 hp | 65.6 kW | 89 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2011 1.4 D-4D [E140 Facelift 88 hp]

Toyota Corolla Altis 2011 1.6 VVT-i [E140 Facelift 109 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2011 1.6 VVT-i [E140 Facelift 109 hp]

Toyota Corolla Altis 2011 1.8 VVT-i [E140 Facelift 140 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 140 hp | 104.4 kW | 142 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2011 1.8 VVT-i [E140 Facelift 140 hp]

Toyota Corolla Altis 2011 2.0 VVT-i [E140 Facelift 141 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 141 hp | 105.2 kW | 143 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2011 2.0 VVT-i [E140 Facelift 141 hp]

Toyota Corolla Altis 2012

Toyota Corolla Altis 2012 1.4 D-4D [E140 Facelift 88 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 88 hp | 65.6 kW | 89 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2012 1.4 D-4D [E140 Facelift 88 hp]

Toyota Corolla Altis 2012 1.6 VVT-i [E140 Facelift 109 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2012 1.6 VVT-i [E140 Facelift 109 hp]

Toyota Corolla Altis 2012 1.8 VVT-i [E140 Facelift 140 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 140 hp | 104.4 kW | 142 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2012 1.8 VVT-i [E140 Facelift 140 hp]

Toyota Corolla Altis 2012 2.0 VVT-i [E140 Facelift 141 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 141 hp | 105.2 kW | 143 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2012 2.0 VVT-i [E140 Facelift 141 hp]

Toyota Corolla Altis 2013

Toyota Corolla Altis 2013 1.4 D-4D [E140 Facelift 88 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 88 hp | 65.6 kW | 89 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2013 1.4 D-4D [E140 Facelift 88 hp]

Toyota Corolla Altis 2013 1.6 VVT-i [E140 Facelift 109 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 109 hp | 81 kW | 110 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2013 1.6 VVT-i [E140 Facelift 109 hp]

Toyota Corolla Altis 2013 1.8 VVT-i [E140 Facelift 140 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 140 hp | 104.4 kW | 142 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2013 1.8 VVT-i [E140 Facelift 140 hp]

Toyota Corolla Altis 2013 2.0 VVT-i [E140 Facelift 141 hp]

  • Thế hệ: E140 Facelift [2011 .. 2013]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 141 hp | 105.2 kW | 143 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91H 6Jx15 ET39 2.2
195/60R15 88T 6Jx15 ET39 2.2
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET45 2.2
215/45ZR17 87W 7Jx17 ET45 2.2
225/45R17 93V 7Jx17 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2013 2.0 VVT-i [E140 Facelift 141 hp]

Toyota Corolla Altis 2014

Toyota Corolla Altis 2014 1.4 D-4D [E180 87 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91V 6Jx15 ET33 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2014 1.4 D-4D [E180 87 hp]

Toyota Corolla Altis 2014 1.6 VVT-i [E180 121 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 121 hp | 90 kW | 122 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2014 1.6 VVT-i [E180 121 hp]

Toyota Corolla Altis 2014 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1ZR-FBE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, J
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2014 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

Toyota Corolla Altis 2014 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1ZR-FBE, I4, Petrol-Natural gas
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2014 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

Toyota Corolla Altis 2014 1.8 VVT-i [E180 138 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91V 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2014 1.8 VVT-i [E180 138 hp]

Toyota Corolla Altis 2014 1.8 VVT-i [E180 149 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 149 hp | 111 kW | 151 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2014 1.8 VVT-i [E180 149 hp]

Toyota Corolla Altis 2014 1.8 VVT-i [E180 139 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 2ZR-FBE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, V, Esport
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2014 1.8 VVT-i [E180 139 hp]

Toyota Corolla Altis 2015

Toyota Corolla Altis 2015 1.4 D-4D [E180 87 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91V 6Jx15 ET33 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2015 1.4 D-4D [E180 87 hp]

Toyota Corolla Altis 2015 1.6 VVT-i [E180 121 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 121 hp | 90 kW | 122 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2015 1.6 VVT-i [E180 121 hp]

Toyota Corolla Altis 2015 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1ZR-FBE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, J
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2015 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

Toyota Corolla Altis 2015 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1ZR-FBE, I4, Petrol-Natural gas
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2015 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

Toyota Corolla Altis 2015 1.8 VVT-i [E180 138 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91V 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2015 1.8 VVT-i [E180 138 hp]

Toyota Corolla Altis 2015 1.8 VVT-i [E180 149 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 149 hp | 111 kW | 151 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2015 1.8 VVT-i [E180 149 hp]

Toyota Corolla Altis 2015 1.8 VVT-i [E180 139 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 2ZR-FBE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, V, Esport
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2015 1.8 VVT-i [E180 139 hp]

Toyota Corolla Altis 2016

Toyota Corolla Altis 2016 1.4 D-4D [E180 87 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91V 6Jx15 ET33 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2016 1.4 D-4D [E180 87 hp]

Toyota Corolla Altis 2016 1.6 VVT-i [E180 121 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 121 hp | 90 kW | 122 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2016 1.6 VVT-i [E180 121 hp]

Toyota Corolla Altis 2016 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1ZR-FBE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, J
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2016 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

Toyota Corolla Altis 2016 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1ZR-FBE, I4, Petrol-Natural gas
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2016 1.6 VVT-i [E180 123 hp]

Toyota Corolla Altis 2016 1.8 VVT-i [E180 138 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91V 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2016 1.8 VVT-i [E180 138 hp]

Toyota Corolla Altis 2016 1.8 VVT-i [E180 149 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 149 hp | 111 kW | 151 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2016 1.8 VVT-i [E180 149 hp]

Toyota Corolla Altis 2016 1.8 VVT-i [E180 139 hp]

  • Thế hệ: E180 [2014 .. 2016]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 139 hp | 104 kW | 141 PS
  • Động cơ: 2ZR-FBE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, S, V, Esport
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: N/A
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2014 .. 2016]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2016 1.8 VVT-i [E180 139 hp]

Toyota Corolla Altis 2016 1.4 D-4D [E180 Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: E180 Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: 1ND-TV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, GL
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91V 6Jx15 ET33 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2016 1.4 D-4D [E180 Facelift 87 hp]

Toyota Corolla Altis 2016 1.8 VVT-i [E180 Facelift 138 hp]

  • Thế hệ: E180 Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 138 hp | 103 kW | 140 PS
  • Động cơ: 2ZR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, L, V, E
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91V 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2016 1.8 VVT-i [E180 Facelift 138 hp]

Toyota Corolla Altis 2017

Toyota Corolla Altis 2017 1.4 D-4D [E180 Facelift 87 hp]

  • Thế hệ: E180 Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 87 hp | 65 kW | 88 PS
  • Động cơ: 1ND-TV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, GL
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2016 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 91V 6Jx15 ET33 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2017 1.4 D-4D [E180 Facelift 87 hp]

Toyota Corolla Altis 2017 1.6 VVT-i [E180 Facelift 121 hp]

  • Thế hệ: E180 Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 121 hp | 90 kW | 122 PS
  • Động cơ: 1ZR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: E, G, V
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2017 1.6 VVT-i [E180 Facelift 121 hp]

Toyota Corolla Altis 2017 1.6 VVT-i [E180 Facelift 123 hp]

  • Thế hệ: E180 Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1ZR-FBE, I4, Petrol
  • Phiên bản: G, J
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2017 1.6 VVT-i [E180 Facelift 123 hp]

Toyota Corolla Altis 2017 1.6 VVT-i [E180 Facelift 123 hp]

  • Thế hệ: E180 Facelift [2016 .. 2019]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 123 hp | 92 kW | 125 PS
  • Động cơ: 1ZR-FBE, I4, Petrol-Natural gas
  • Phiên bản: E
  • Center Bore (CB): 54.1 mm
  • PCD: 5×100
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 103 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/55R16 91V 6.5Jx16 ET39 2.2
195/65R15 6Jx15 ET33 N/A
215/45R17 87V 7Jx17 ET39 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Corolla Altis 2017 1.6 VVT-i [E180 Facelift 123 hp]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *