Toyota Vios là mẫu xe hạng B đã quen thuộc với chúng ta trong nhiều năm gần đây. Mọi người có thể sẽ bắt gặp thường xuyên những chiếc xe Vios chạy trên đường. Chính vì vậy, đây được coi là mẫu xe “Quốc Dân” với doanh số bàn hàng đứng đầu trong nhiều năm tại thị trường Việt Nam.
Để giúp cho quý vị dễ dàng tìm hiểu và lựa chọn lốp, lazang cho chiếc xe thân yêu của mình, chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Vios qua từng năm, từng đời. Mời quý vị tham khảo
Toyota Vios 2013
Toyota Vios 2013 1.5i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
I (XP90) [2003 .. 2014] |
175/65R14 | 5.5Jx14 ET45 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A | |||
I (XP90) Facelift [2007 .. 2013] |
175/65R14 | 5Jx14 ET45 | N/A | ||
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2013 1.5i
Toyota Vios 2013 1.3i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
I (XP90) Facelift [2007 .. 2013] |
175/65R14 | 5.5Jx14 ET45 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2013 1.3i
Toyota Vios 2013 1.6i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
I (XP90) Facelift [2007 .. 2013] |
175/65R14 | 5.5Jx14 ET45 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2013 1.6i
Toyota Vios 2013 1.3 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2013 1.3 VVT-i
Toyota Vios 2013 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2013 1.5 VVT-i
Toyota Vios 2014
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2014 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Vios 2014 1.5i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
I (XP90) [2003 .. 2014] |
175/65R14 | 5.5Jx14 ET45 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/55R15 | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2014 1.5i
Toyota Vios 2014 1.3 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2014 1.3 VVT-i
Toyota Vios 2014 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2014 1.5 VVT-i
Toyota Vios 2015
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Vios 2015 1.3 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2015 1.3 VVT-i
Toyota Vios 2015 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2015 1.5 VVT-i
Toyota Vios 2016
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Vios 2016 1.3 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2016 1.3 VVT-i
Toyota Vios 2016 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2016 1.5 VVT-i
Toyota Vios 2017
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Vios 2017 1.3 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A | |||
II (NCP150) Facelift [2017 .. 2023] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET50 | N/A | ||
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | |||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2017 1.3 VVT-i
Toyota Vios 2017 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) [2013 .. 2017] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | N/A | |||
II (NCP150) Facelift [2017 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | ||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET50 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2017 1.5 VVT-i
Toyota Vios 2018
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Vios 2018 1.3 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) Facelift [2017 .. 2023] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET50 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | |||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
II (NSP151) Facelift [2018 .. 2023] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | ||
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2018 1.3 VVT-i
Toyota Vios 2018 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) Facelift [2017 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | 4×100 | 54.1 mm |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET50 | N/A | |||
II (NSP151) Facelift [2018 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | ||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2018 1.5 VVT-i
Toyota Vios 2019
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Vios 2019 1.3 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) Facelift [2017 .. 2023] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET50 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | |||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
II (NSP151) Facelift [2018 .. 2023] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | ||
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2019 1.3 VVT-i
Toyota Vios 2019 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) Facelift [2017 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | 4×100 | 54.1 mm |
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET50 | N/A | |||
II (NSP151) Facelift [2018 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | ||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2019 1.5 VVT-i
Toyota Vios 2020
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Vios 2020 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) Facelift [2017 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | 4×100 | 54.1 mm |
6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET50 | N/A | |||
II (NSP151) Facelift [2018 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | ||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | |||
II (NSP151) Facelift [2020 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | ||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2020 1.5 VVT-i
Toyota Vios 2020 1.3 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NSP151) Facelift [2018 .. 2023] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | |||
II (NSP151) Facelift [2020 .. 2023] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | ||
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2020 1.3 VVT-i
Toyota Vios 2021
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Vios 2021 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) Facelift [2017 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | 4×100 | 54.1 mm |
6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET50 | N/A | |||
II (NSP151) Facelift [2018 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | ||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | |||
II (NSP151) Facelift [2020 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | ||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2021 1.5 VVT-i
Toyota Vios 2021 1.3 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NSP151) Facelift [2020 .. 2023] |
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | 4×100 | 54.1 mm |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2021 1.3 VVT-i
Toyota Vios 2022
Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)
Toyota Vios 2022 1.5 VVT-i
Thế hệ | Kích thước lốp | Kích thước lazang | Áp suất lốp | PCD | CB |
II (NCP150) Facelift [2017 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | 4×100 | 54.1 mm |
6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET50 | N/A | |||
II (NSP151) Facelift [2018 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | ||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 | |||
175/65R14 82T | 5Jx14 ET39 | N/A | |||
II (NSP151) Facelift [2020 .. 2023] |
185/60R15 84H | 5.5Jx15 ET45 | 2.2 / 2.1 | ||
195/50R16 84V | 6Jx16 ET39 | 2.1 / 2 |
Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios 2022 1.5 VVT-i
Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ viêc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.
Trên đây, chúng tôi đã thông tin chi tiết về thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Vios. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới số hotline 0967.285.899 để được tư vấn và giải đáp miễn phí.