Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia K5 từng đời

Kia K5

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Kia K5 từng đời”, mời bạn tham khảo.

Kia K5 2010

Kia K5 2010 2.0i [I (TF) 163 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 163 hp | 121.4 kW | 165 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2010 .. 2012]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 (ET 35-46) 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4
225/45R18 95V 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2010 2.0i [I (TF) 163 hp]

Kia K5 2010 2.4i [I (TF) 198 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 198 hp | 148 kW | 201 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2010 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 ET 35-46 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4
225/45R18 95V 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2010 2.4i [I (TF) 198 hp]

Kia K5 2011

Kia K5 2011 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 267 hp | 199 kW | 271 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45ZR18 95W 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2011 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

Kia K5 2011 2.0i [I (TF) 163 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 163 hp | 121.4 kW | 165 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2010 .. 2012]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 (ET 35-46) 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4
225/45R18 95V 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2011 2.0i [I (TF) 163 hp]

Kia K5 2011 2.0i [I (TF) 188 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
  • Động cơ: I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2011 2.0i [I (TF) 188 hp]

Kia K5 2011 2.4i [I (TF) 198 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 198 hp | 148 kW | 201 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2010 .. 2011]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 ET 35-46 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4
225/45R18 95V 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2011 2.4i [I (TF) 198 hp]

Kia K5 2012

Kia K5 2012 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 267 hp | 199 kW | 271 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45ZR18 95W 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2012 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

Kia K5 2012 2.0i [I (TF) 163 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 163 hp | 121.4 kW | 165 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2010 .. 2012]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 (ET 35-46) 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4
225/45R18 95V 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2012 2.0i [I (TF) 163 hp]

Kia K5 2012 2.0i [I (TF) 188 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
  • Động cơ: I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2012 2.0i [I (TF) 188 hp]

Kia K5 2012 2.0i [I (TF) 170 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 170 hp | 126.5 kW | 172 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 (ET 35-46) 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4
225/45R18 95V 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2012 2.0i [I (TF) 170 hp]

Kia K5 2013

Kia K5 2013 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 267 hp | 199 kW | 271 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45ZR18 95W 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2013 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

Kia K5 2013 2.0i [I (TF) 188 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 188 hp | 140 kW | 190 PS
  • Động cơ: I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2013]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2013 2.0i [I (TF) 188 hp]

Kia K5 2013 2.0i [I (TF) 170 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 170 hp | 126.5 kW | 172 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 (ET 35-46) 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4
225/45R18 95V 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2013 2.0i [I (TF) 170 hp]

Kia K5 2013 2.0i [I (TF) 194 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 194 hp | 145 kW | 197 PS
  • Động cơ: I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 6.5Jx16 ET41 2.4
215/55R17 6.5Jx17 ET44 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2013 2.0i [I (TF) 194 hp]

Kia K5 2014

Kia K5 2014 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 267 hp | 199 kW | 271 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45ZR18 95W 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2014 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

Kia K5 2014 2.0i [I (TF) 170 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 170 hp | 126.5 kW | 172 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 (ET 35-46) 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4
225/45R18 95V 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2014 2.0i [I (TF) 170 hp]

Kia K5 2014 2.0i [I (TF) 194 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: N/A
  • Công suất: 194 hp | 145 kW | 197 PS
  • Động cơ: I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 6.5Jx16 ET41 2.4
215/55R17 6.5Jx17 ET44 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2014 2.0i [I (TF) 194 hp]

Kia K5 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2015 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)

Kia K5 2015 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 267 hp | 199 kW | 271 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2011 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/45ZR18 95W 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2015 2.0 T-GDi [I (TF) 267 hp]

Kia K5 2015 2.0i [I (TF) 170 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 170 hp | 126.5 kW | 172 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2012 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET41 (ET 35-46) 2.4
215/55R17 94V 6.5Jx17 ET44 2.4
225/45R18 95V 7.5Jx18 ET46 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2015 2.0i [I (TF) 170 hp]

Kia K5 2015 2.0i [I (TF) 194 hp]

  • Thế hệ: I (TF) [2010 .. 2015]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 194 hp | 145 kW | 197 PS
  • Động cơ: I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2013 .. 2015]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 6.5Jx16 ET41 2.4
215/55R17 6.5Jx17 ET44 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2015 2.0i [I (TF) 194 hp]

Kia K5 2015 2.0i [II (JF) 159 hp]

  • Thế hệ: II (JF) [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 159 hp | 118.5 kW | 161 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: GLS, LUX
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2015 2.0i [II (JF) 159 hp]

Kia K5 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2016 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)

Kia K5 2016 2.0i [II (JF) 159 hp]

  • Thế hệ: II (JF) [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 159 hp | 118.5 kW | 161 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: GLS, LUX
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2016 2.0i [II (JF) 159 hp]

Kia K5 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2017 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)

Kia K5 2017 2.0i [II (JF) 159 hp]

  • Thế hệ: II (JF) [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 159 hp | 118.5 kW | 161 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: GLS, LUX
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2017 2.0i [II (JF) 159 hp]

Kia K5 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2018 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)

Kia K5 2018 2.0 GDi [II (JF) 154 hp]

  • Thế hệ: II (JF) [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NG, I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2018 2.0 GDi [II (JF) 154 hp]

Kia K5 2018 2.0i [II (JF) 159 hp]

  • Thế hệ: II (JF) [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 159 hp | 118.5 kW | 161 PS
  • Động cơ: I4, Petrol
  • Phiên bản: GLS, LUX
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2018 2.0i [II (JF) 159 hp]

Kia K5 2018 1.6 T-GDi [II (JF) Facelift 178 hp]

  • Thế hệ: II (JF) Facelift [2018 .. 2020]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 178 hp | 132.5 kW | 180 PS
  • Động cơ: G4FJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET44 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2018 1.6 T-GDi [II (JF) Facelift 178 hp]

Kia K5 2018 2.0 MPi [II (JF) 159 hp]

  • Thế hệ: II (JF) Facelift [2018 .. 2020]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 159 hp | 118.5 kW | 161 PS
  • Động cơ: G4ND, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET44 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2018 2.0 MPi [II (JF) 159 hp]

Kia K5 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2019 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)

Kia K5 2019 2.0 GDi [II (JF) 154 hp]

  • Thế hệ: II (JF) [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NG, I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2019 2.0 GDi [II (JF) 154 hp]

Kia K5 2019 1.6 T-GDi [II (JF) Facelift 178 hp]

  • Thế hệ: II (JF) Facelift [2018 .. 2020]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 178 hp | 132.5 kW | 180 PS
  • Động cơ: G4FJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET44 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2019 1.6 T-GDi [II (JF) Facelift 178 hp]

Kia K5 2019 2.0 MPi [II (JF) 159 hp]

  • Thế hệ: II (JF) Facelift [2018 .. 2020]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 159 hp | 118.5 kW | 161 PS
  • Động cơ: G4ND, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET44 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2019 2.0 MPi [II (JF) 159 hp]

Kia K5 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2020 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)

Kia K5 2020 2.0 GDi [II (JF) 154 hp]

  • Thế hệ: II (JF) [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NG, I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2020 2.0 GDi [II (JF) 154 hp]

Kia K5 2020 1.6 T-GDi [II (JF) Facelift 178 hp]

  • Thế hệ: II (JF) Facelift [2018 .. 2020]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 178 hp | 132.5 kW | 180 PS
  • Động cơ: G4FJ, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET44 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2020 1.6 T-GDi [II (JF) Facelift 178 hp]

Kia K5 2020 2.0 MPi [II (JF) 159 hp]

  • Thế hệ: II (JF) Facelift [2018 .. 2020]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 159 hp | 118.5 kW | 161 PS
  • Động cơ: G4ND, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2019]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET44 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
235/50R17 94V 7.5Jx17 ET52.5 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET52.5 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2020 2.0 MPi [II (JF) 159 hp]

Kia K5 2020 1.5 T-GDi [III (DL3) 168 hp]

  • Thế hệ: III (DL3) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 1.5L, G4FS, I4, Petrol
  • Phiên bản: 270T CVVD Fashion Edition, 270T CVVD Deluxe Edition, 270T CVVD Deluxe Technology Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET46 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET46 2.4
235/50R17 96V 7.5Jx17 ET50 2.4
215/50R18 92V 7Jx18 ET48 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2020 1.5 T-GDi [III (DL3) 168 hp]

Kia K5 2020 2.0 T-GDi [III (DL3) 237 hp]

  • Thế hệ: III (DL3) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 237 hp | 176.5 kW | 240 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NN, I4, Petrol
  • Phiên bản: 380T GT-Line Premium Edition, 380T GT-Line Premium Technology Edition, 380T GT-Line Ultimate Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET50 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/50R17 96V 7.5Jx17 ET50 2.4
235/45R18 94V 8Jx18 ET48 2.4
235/40R19 92W 8Jx19 ET48 2.4
245/35R20 95W 8Jx20 ET48 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2020 2.0 T-GDi [III (DL3) 237 hp]

Kia K5 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2021 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)

Kia K5 2021 2.0 GDi [II (JF) 154 hp]

  • Thế hệ: II (JF) [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 154 hp | 115 kW | 156 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NG, I4, Hybrid
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2018 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET50 2.4
215/50R18 94V 7Jx18 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2021 2.0 GDi [II (JF) 154 hp]

Kia K5 2021 1.5 T-GDi [III (DL3) 168 hp]

  • Thế hệ: III (DL3) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 1.5L, G4FS, I4, Petrol
  • Phiên bản: 270T CVVD Fashion Edition, 270T CVVD Deluxe Edition, 270T CVVD Deluxe Technology Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET46 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET46 2.4
235/50R17 96V 7.5Jx17 ET50 2.4
215/50R18 92V 7Jx18 ET48 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2021 1.5 T-GDi [III (DL3) 168 hp]

Kia K5 2021 2.0 T-GDi [III (DL3) 237 hp]

  • Thế hệ: III (DL3) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 237 hp | 176.5 kW | 240 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NN, I4, Petrol
  • Phiên bản: 380T GT-Line Premium Edition, 380T GT-Line Premium Technology Edition, 380T GT-Line Ultimate Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET50 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/50R17 96V 7.5Jx17 ET50 2.4
235/45R18 94V 8Jx18 ET48 2.4
235/40R19 92W 8Jx19 ET48 2.4
245/35R20 95W 8Jx20 ET48 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2021 2.0 T-GDi [III (DL3) 237 hp]

Kia K5 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2022 thị trường Trung Quốc (Chinese Domestic Market)

Kia K5 2022 1.5 T-GDi [III (DL3) 168 hp]

  • Thế hệ: III (DL3) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 168 hp | 125 kW | 170 PS
  • Động cơ: 1.5L, G4FS, I4, Petrol
  • Phiên bản: 270T CVVD Fashion Edition, 270T CVVD Deluxe Edition, 270T CVVD Deluxe Technology Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
205/65R16 95H 6.5Jx16 ET46 2.4
215/60R16 95H 6.5Jx16 ET46 2.4
235/50R17 96V 7.5Jx17 ET50 2.4
215/50R18 92V 7Jx18 ET48 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET50 2.4

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2022 1.5 T-GDi [III (DL3) 168 hp]

Kia K5 2022 2.0 T-GDi [III (DL3) 237 hp]

  • Thế hệ: III (DL3) [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Trung Quốc
  • Công suất: 237 hp | 176.5 kW | 240 PS
  • Động cơ: 2.0L, G4NN, I4, Petrol
  • Phiên bản: 380T GT-Line Premium Edition, 380T GT-Line Premium Technology Edition, 380T GT-Line Ultimate Edition
  • Center Bore (CB): 67.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 107 – 127 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
235/45R18 94V 7.5Jx18 ET50.5 2.4
245/40R19 94W 8Jx19 ET50 2.4
215/55R17 94V 7Jx17 ET48 2.4
235/50R17 96V 7.5Jx17 ET50 2.4
235/45R18 94V 8Jx18 ET48 2.4
235/40R19 92W 8Jx19 ET48 2.4
245/35R20 95W 8Jx20 ET48 2.6

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5 2022 2.0 T-GDi [III (DL3) 237 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Kia K5, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *