Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Hilux từng đời

Toyota Hilux

Toyota Hilux được đánh giá là mẫu xe có nhiều trang bị hiện đại và thiết kế ngoại hình mạnh mẽ đầy cơ bắp. Dù số xe bán ra không bùng nổ như Ranger nhưng với sức mạnh của mình, mẫu xe này đang có chỗ đứng vững chắc tại thị trường Việt Nam. Góp mặt trong phân khúc bán tải, mẫu xe này chịu sự cạnh tranh khốc liệt đến từ các đối thủ mạnh như Mitsubishi Triton, Ford Ranger, Mazda BT-50

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết “Thông số lốp, lazang, áp suất lốp xe Toyota Hilux từng đời”, mời bạn tham khảo.

Toyota Hilux 2015

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2015 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Hilux 2015 2.0 VVT-i 2WD [VIII 137 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2015 2.0 VVT-i 2WD [VIII 137 hp]

Toyota Hilux 2015 2.4 D-4D 2WD [VIII 148 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, E, J, Conquest
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2015 2.4 D-4D 2WD [VIII 148 hp]

Toyota Hilux 2015 2.4 D-4D 4WD [VIII 148 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2015 2.4 D-4D 4WD [VIII 148 hp]

Toyota Hilux 2015 2.5 D 2WD [VIII 101 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2015 2.5 D 2WD [VIII 101 hp]

Toyota Hilux 2015 2.5 D-4D 4WD [VIII 142 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: E, G, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/70R17 108S 6Jx17 ET50 2.4
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2015 2.5 D-4D 4WD [VIII 142 hp]

Toyota Hilux 2015 2.8 D-4D 4WD [VIII 174 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 1GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, Conquest
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2015 2.8 D-4D 4WD [VIII 174 hp]

Toyota Hilux 2016

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2016 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Hilux 2016 2.0 VVT-i 2WD [VIII 137 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2016 2.0 VVT-i 2WD [VIII 137 hp]

Toyota Hilux 2016 2.4 D-4D 2WD [VIII 148 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, E, J, Conquest
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2016 2.4 D-4D 2WD [VIII 148 hp]

Toyota Hilux 2016 2.4 D-4D 4WD [VIII 148 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2016 2.4 D-4D 4WD [VIII 148 hp]

Toyota Hilux 2016  2.5 D 2WD [VIII 101 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2016 2.5 D 2WD [VIII 101 hp]

Toyota Hilux 2016 2.5 D-4D 4WD [VIII 142 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: E, G, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/70R17 108S 6Jx17 ET50 2.4
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2016 2.5 D-4D 4WD [VIII 142 hp]

Toyota Hilux 2016 2.8 D-4D 4WD [VIII 174 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 1GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, Conquest
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2016 2.8 D-4D 4WD [VIII 174 hp]

Toyota Hilux 2017

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Hilux 2017 2.0 VVT-i 2WD [VIII 137 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.0 VVT-i 2WD [VIII 137 hp]

Toyota Hilux 2017 2.4 D-4D 2WD [VIII 148 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, E, J, Conquest
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.4 D-4D 2WD [VIII 148 hp]

Toyota Hilux 2017 2.4 D-4D 4WD [VIII 148 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.4 D-4D 4WD [VIII 148 hp]

Toyota Hilux 2017 2.5 D 2WD [VIII 101 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.5 D 2WD [VIII 101 hp]

Toyota Hilux 2017 2.5 D-4D 4WD [VIII 142 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: E, G, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/70R17 108S 6Jx17 ET50 2.4
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.5 D-4D 4WD [VIII 142 hp]

Toyota Hilux 2017 2.8 D-4D 4WD [VIII 174 hp]

  • Thế hệ: VIII [2015 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 1GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, Conquest
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2015 .. 2017]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.8 D-4D 4WD [VIII 174 hp]

Toyota Hilux 2017 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

Toyota Hilux 2017 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, E, J, Conquest
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2017 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2017 2.5 D 2WD [VIII Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.5 D 2WD [VIII Facelift 101 hp]

Toyota Hilux 2017 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 142 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: E, G, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/70R17 108S 6Jx17 ET50 2.4
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 142 hp]

Toyota Hilux 2017 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 1GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, Conquest
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2017 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

Toyota Hilux 2018

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2018 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Hilux 2018 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2018 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

Toyota Hilux 2018 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, E, J, Conquest
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2018 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2018 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2018 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2018 2.5 D 2WD [VIII Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2018 2.5 D 2WD [VIII Facelift 101 hp]

Toyota Hilux 2018 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 142 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 142 hp | 106 kW | 144 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: E, G, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2018]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
225/70R17 108S 6Jx17 ET50 2.4
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2018 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 142 hp]

Toyota Hilux 2018 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 1GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, Conquest
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2018 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

Toyota Hilux 2019

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2019 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Hilux 2019 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2019 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

Toyota Hilux 2019 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, E, J, Conquest
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2019 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2019 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2019 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2019 2.5 D 2WD [VIII Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2019 2.5 D 2WD [VIII Facelift 101 hp]

Toyota Hilux 2019 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 1GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, Conquest
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2019 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

Toyota Hilux 2020

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Hilux 2020 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

Toyota Hilux 2020 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, E, J, Conquest
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2020 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: DSL, G, E, V
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2020 2.5 D 2WD [VIII Facelift 101 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 101 hp | 75 kW | 102 PS
  • Động cơ: 2KD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 2.5 D 2WD [VIII Facelift 101 hp]

Toyota Hilux 2020 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2017 .. 2020]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 1GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: G, Conquest
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2017 .. 2020]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 2.5 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

Toyota Hilux 2020 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 2.0L, 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

Toyota Hilux 2020 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.4L, 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2020 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.4L, 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2020 2.8 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 1GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2020 2.8 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

Toyota Hilux 2021

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2021 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Hilux 2021 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 2.0L, 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2021 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

Toyota Hilux 2021 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.4L, 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2021 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2021 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.4L, 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2021 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2021 2.8 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 174 hp | 130 kW | 177 PS
  • Động cơ: 1GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2021]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2021 2.8 D-4D 4WD [VIII Facelift 174 hp]

Toyota Hilux 2022

Dưới đây là bảng thống kê thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2022 thị trường Đông Nam Á (Southeast Asian Market)

Toyota Hilux 2022 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 137 hp | 102 kW | 139 PS
  • Động cơ: 2.0L, 1TR-FE, I4, Petrol
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2022 2.0 VVT-i 2WD [VIII Facelift 137 hp]

Toyota Hilux 2022 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.4L, 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 60.1 mm
  • PCD: 5×114.3 (5×4.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
205/70R15 106R 6Jx15 ET45
N/A
215/65R16 106S 6Jx16 ET45 N/A

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2022 2.4 D-4D 2WD [VIII Facelift 148 hp]

Toyota Hilux 2022 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

  • Thế hệ: VIII Facelift [2020 .. 2023]
  • Thị trường: Đông Nam Á
  • Công suất: 148 hp | 110 kW | 150 PS
  • Động cơ: 2.4L, 2GD-FTV, I4, Diesel
  • Phiên bản: N/A
  • Center Bore (CB): 106.1 mm
  • PCD: 6×139.7 (6×5.5)
  • Chốt bánh xe: Đai ốc
  • Mô men xoắn: 105 Nm
  • Kích thước ren: M12 x 1.5
  • Năm sản xuất lazang: [2020 .. 2022]
Kích thước lốp Kích thước lazang Áp suất lốp
265/65R17 112S 7.5Jx17 ET30 2 / 2.3
265/60R18 110H 7.5Jx18 ET30 2 / 2.3

Bảng thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux 2022 2.4 D-4D 4WD [VIII Facelift 148 hp]

Chú ý: Thông số lốp, lazang, áp suất lốp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Chúng tôi không chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp từ việc sử dụng hoặc hành động dựa theo những thông tin trên hoặc một số thông tin xuất hiện trên website này.

Hy vọng qua bài viết thông số lốp, lazang, áp suất lốp của xe Toyota Hilux, bạn có thể lựa chọn được mâm, lốp phù hợp. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0967.285.899 để được tư vấn miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *